TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,063,980,356,682 |
1,159,975,923,761 |
|
3,979,429,748,104 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
103,521,029,113 |
66,127,208,356 |
|
168,228,465,119 |
|
1. Tiền |
40,021,029,113 |
38,827,208,356 |
|
134,893,611,559 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
63,500,000,000 |
27,300,000,000 |
|
33,334,853,560 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,364,863,281 |
21,483,381,051 |
|
1,415,575,130,914 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
1,844,862,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-471,367,888 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,414,201,636,414 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
702,867,218,316 |
504,798,138,198 |
|
1,872,489,556,721 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
625,421,180,985 |
344,518,635,604 |
|
785,213,156,640 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,953,177,099 |
133,674,499,167 |
|
976,572,519,047 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
80,479,793,017 |
62,341,091,876 |
|
161,019,750,747 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,986,932,785 |
-35,736,088,449 |
|
-50,315,869,713 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
222,400,600,692 |
522,603,592,270 |
|
485,234,961,042 |
|
1. Hàng tồn kho |
222,400,600,692 |
522,603,592,270 |
|
485,419,310,612 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-184,349,570 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,826,645,280 |
44,963,603,886 |
|
37,901,634,308 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,411,735,378 |
1,457,142,127 |
|
1,838,627,459 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,959,548,305 |
14,952,021,917 |
|
6,959,314,027 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
874,935,598 |
113,649,312 |
|
29,103,692,822 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
15,580,425,999 |
28,440,790,530 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
781,633,674,140 |
790,676,419,246 |
|
1,101,153,652,782 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
10,598,722,809 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
10,598,722,809 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
643,901,938,622 |
646,816,340,476 |
|
605,639,704,426 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
353,984,656,610 |
309,037,458,526 |
|
319,234,627,846 |
|
- Nguyên giá |
437,083,475,448 |
408,756,237,295 |
|
507,255,483,058 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,098,818,838 |
-99,718,778,769 |
|
-188,020,855,212 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
102,618,685,979 |
144,954,147,787 |
|
123,816,148,784 |
|
- Nguyên giá |
108,293,929,612 |
160,500,082,606 |
|
139,119,414,450 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,675,243,633 |
-15,545,934,819 |
|
-15,303,265,666 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
96,789,203,868 |
82,314,767,512 |
|
162,588,927,796 |
|
- Nguyên giá |
97,562,073,291 |
84,163,336,291 |
|
167,296,730,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-772,869,423 |
-1,848,568,779 |
|
-4,707,803,073 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
115,679,956,502 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
124,429,500,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-8,749,543,500 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
298,849,385,463 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,509,392,165 |
110,509,966,651 |
|
298,849,385,463 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
126,884,612,314 |
127,974,660,266 |
|
67,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
121,169,500,000 |
122,209,500,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
14,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,284,887,686 |
-3,234,839,734 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
53,950,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,847,123,204 |
15,885,418,504 |
|
2,435,883,582 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,583,973,204 |
2,900,304,755 |
|
2,195,961,140 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
133,925,441 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
105,997,001 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,845,614,030,822 |
1,950,652,343,007 |
|
5,080,583,400,886 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,268,106,594,832 |
1,322,758,977,072 |
|
2,929,572,041,063 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,200,868,943,197 |
1,216,236,504,753 |
|
2,355,358,314,638 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
263,652,526,133 |
207,820,569,986 |
|
234,948,839,861 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,888,216,057 |
19,018,492,774 |
|
16,487,089,077 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
58,027,608 |
3,965,087,405 |
|
7,203,408,058 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,978,250,016 |
19,275,731,456 |
|
27,192,267,305 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
105,929,193 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
53,925,086,284 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,009,309,084,982 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
6,186,609,878 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
67,237,651,635 |
106,522,472,319 |
|
574,213,726,425 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
67,237,651,635 |
106,326,921,125 |
|
574,185,263,466 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
28,462,959 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
577,507,435,990 |
627,893,365,935 |
|
2,151,011,359,823 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
577,507,435,990 |
627,893,365,935 |
|
2,151,011,359,823 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
380,000,000,000 |
456,000,000,000 |
|
1,816,096,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,816,096,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,668,800,000 |
17,668,800,000 |
|
17,060,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-42,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,000,139,589 |
11,000,139,589 |
|
23,791,570,926 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
159,838,356,812 |
132,125,747,184 |
|
186,527,725,687 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
92,051,221,033 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
94,476,504,654 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
107,576,653,210 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,845,614,030,822 |
1,950,652,343,007 |
|
5,080,583,400,886 |
|