MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,063,980,356,682 1,159,975,923,761 3,979,429,748,104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 103,521,029,113 66,127,208,356 168,228,465,119
1. Tiền 40,021,029,113 38,827,208,356 134,893,611,559
2. Các khoản tương đương tiền 63,500,000,000 27,300,000,000 33,334,853,560
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,364,863,281 21,483,381,051 1,415,575,130,914
1. Chứng khoán kinh doanh 1,844,862,388
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -471,367,888
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,414,201,636,414
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 702,867,218,316 504,798,138,198 1,872,489,556,721
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 625,421,180,985 344,518,635,604 785,213,156,640
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,953,177,099 133,674,499,167 976,572,519,047
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 80,479,793,017 62,341,091,876 161,019,750,747
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,986,932,785 -35,736,088,449 -50,315,869,713
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 222,400,600,692 522,603,592,270 485,234,961,042
1. Hàng tồn kho 222,400,600,692 522,603,592,270 485,419,310,612
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -184,349,570
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,826,645,280 44,963,603,886 37,901,634,308
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,411,735,378 1,457,142,127 1,838,627,459
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,959,548,305 14,952,021,917 6,959,314,027
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 874,935,598 113,649,312 29,103,692,822
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 15,580,425,999 28,440,790,530
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 781,633,674,140 790,676,419,246 1,101,153,652,782
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,598,722,809
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,598,722,809
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 643,901,938,622 646,816,340,476 605,639,704,426
1. Tài sản cố định hữu hình 353,984,656,610 309,037,458,526 319,234,627,846
- Nguyên giá 437,083,475,448 408,756,237,295 507,255,483,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,098,818,838 -99,718,778,769 -188,020,855,212
2. Tài sản cố định thuê tài chính 102,618,685,979 144,954,147,787 123,816,148,784
- Nguyên giá 108,293,929,612 160,500,082,606 139,119,414,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,675,243,633 -15,545,934,819 -15,303,265,666
3. Tài sản cố định vô hình 96,789,203,868 82,314,767,512 162,588,927,796
- Nguyên giá 97,562,073,291 84,163,336,291 167,296,730,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -772,869,423 -1,848,568,779 -4,707,803,073
III. Bất động sản đầu tư 115,679,956,502
- Nguyên giá 124,429,500,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,749,543,500
IV. Tài sản dở dang dài hạn 298,849,385,463
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90,509,392,165 110,509,966,651 298,849,385,463
V. Đầu tư tài chính dài hạn 126,884,612,314 127,974,660,266 67,950,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 121,169,500,000 122,209,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,000,000,000 9,000,000,000 14,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,284,887,686 -3,234,839,734
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53,950,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,847,123,204 15,885,418,504 2,435,883,582
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,583,973,204 2,900,304,755 2,195,961,140
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 133,925,441
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 105,997,001
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,845,614,030,822 1,950,652,343,007 5,080,583,400,886
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,268,106,594,832 1,322,758,977,072 2,929,572,041,063
I. Nợ ngắn hạn 1,200,868,943,197 1,216,236,504,753 2,355,358,314,638
1. Phải trả người bán ngắn hạn 263,652,526,133 207,820,569,986 234,948,839,861
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,888,216,057 19,018,492,774 16,487,089,077
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,027,608 3,965,087,405 7,203,408,058
4. Phải trả người lao động 16,978,250,016 19,275,731,456 27,192,267,305
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105,929,193
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,925,086,284
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,009,309,084,982
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,186,609,878
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 67,237,651,635 106,522,472,319 574,213,726,425
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 67,237,651,635 106,326,921,125 574,185,263,466
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 28,462,959
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 577,507,435,990 627,893,365,935 2,151,011,359,823
I. Vốn chủ sở hữu 577,507,435,990 627,893,365,935 2,151,011,359,823
1. Vốn góp của chủ sở hữu 380,000,000,000 456,000,000,000 1,816,096,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,816,096,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,668,800,000 17,668,800,000 17,060,700,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -42,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,000,139,589 11,000,139,589 23,791,570,926
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 159,838,356,812 132,125,747,184 186,527,725,687
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92,051,221,033
- LNST chưa phân phối kỳ này 94,476,504,654
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 107,576,653,210
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,845,614,030,822 1,950,652,343,007 5,080,583,400,886
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.