TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,159,975,923,761 |
1,159,975,923,761 |
1,159,975,923,761 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,127,208,356 |
66,127,208,356 |
66,127,208,356 |
|
|
1. Tiền |
38,827,208,356 |
38,827,208,356 |
38,827,208,356 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,300,000,000 |
27,300,000,000 |
27,300,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,483,381,051 |
21,483,381,051 |
21,483,381,051 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
504,798,138,198 |
504,798,138,198 |
504,798,138,198 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
344,518,635,604 |
344,518,635,604 |
344,518,635,604 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
133,674,499,167 |
133,674,499,167 |
133,674,499,167 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
62,341,091,876 |
62,341,091,876 |
62,341,091,876 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,736,088,449 |
-35,736,088,449 |
-35,736,088,449 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
522,603,592,270 |
522,603,592,270 |
522,603,592,270 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
522,603,592,270 |
522,603,592,270 |
522,603,592,270 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,963,603,886 |
44,963,603,886 |
44,963,603,886 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,457,142,127 |
1,457,142,127 |
1,457,142,127 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,952,021,917 |
14,952,021,917 |
14,952,021,917 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
113,649,312 |
113,649,312 |
113,649,312 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
28,440,790,530 |
28,440,790,530 |
28,440,790,530 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
790,676,419,246 |
790,676,419,246 |
790,676,419,246 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
646,816,340,476 |
646,816,340,476 |
646,816,340,476 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
309,037,458,526 |
309,037,458,526 |
309,037,458,526 |
|
|
- Nguyên giá |
408,756,237,295 |
408,756,237,295 |
408,756,237,295 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,718,778,769 |
-99,718,778,769 |
-99,718,778,769 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
144,954,147,787 |
144,954,147,787 |
144,954,147,787 |
|
|
- Nguyên giá |
160,500,082,606 |
160,500,082,606 |
160,500,082,606 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,545,934,819 |
-15,545,934,819 |
-15,545,934,819 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
82,314,767,512 |
82,314,767,512 |
82,314,767,512 |
|
|
- Nguyên giá |
84,163,336,291 |
84,163,336,291 |
84,163,336,291 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,848,568,779 |
-1,848,568,779 |
-1,848,568,779 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
110,509,966,651 |
110,509,966,651 |
110,509,966,651 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
127,974,660,266 |
127,974,660,266 |
127,974,660,266 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
122,209,500,000 |
122,209,500,000 |
122,209,500,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,234,839,734 |
-3,234,839,734 |
-3,234,839,734 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,885,418,504 |
15,885,418,504 |
15,885,418,504 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,900,304,755 |
2,900,304,755 |
2,900,304,755 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,950,652,343,007 |
1,950,652,343,007 |
1,950,652,343,007 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,322,758,977,072 |
1,322,758,977,072 |
1,322,758,977,072 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,216,236,504,753 |
1,216,236,504,753 |
1,216,236,504,753 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
207,820,569,986 |
207,820,569,986 |
207,820,569,986 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,018,492,774 |
19,018,492,774 |
19,018,492,774 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,965,087,405 |
3,965,087,405 |
3,965,087,405 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
19,275,731,456 |
19,275,731,456 |
19,275,731,456 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
106,522,472,319 |
106,522,472,319 |
106,522,472,319 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
106,326,921,125 |
106,326,921,125 |
106,326,921,125 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
627,893,365,935 |
627,893,365,935 |
627,893,365,935 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
627,893,365,935 |
627,893,365,935 |
627,893,365,935 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
456,000,000,000 |
456,000,000,000 |
456,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,668,800,000 |
17,668,800,000 |
17,668,800,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,000,139,589 |
11,000,139,589 |
11,000,139,589 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
132,125,747,184 |
132,125,747,184 |
132,125,747,184 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,950,652,343,007 |
1,950,652,343,007 |
1,950,652,343,007 |
|
|