TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
915,166,966,024 |
934,501,980,083 |
1,063,980,356,682 |
1,159,975,923,761 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
152,636,356,786 |
21,363,629,685 |
103,521,029,113 |
66,127,208,356 |
|
1. Tiền |
67,940,532,301 |
11,363,629,685 |
40,021,029,113 |
38,827,208,356 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
84,695,824,485 |
10,000,000,000 |
63,500,000,000 |
27,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
52,903,927,784 |
|
13,364,863,281 |
21,483,381,051 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-264,911,359 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
467,194,849,662 |
478,786,032,634 |
702,867,218,316 |
504,798,138,198 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
325,932,859,250 |
399,649,597,430 |
625,421,180,985 |
344,518,635,604 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,503,780,980 |
32,897,281,998 |
26,953,177,099 |
133,674,499,167 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
132,637,961,308 |
74,629,254,019 |
80,479,793,017 |
62,341,091,876 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,879,751,876 |
-28,390,100,813 |
-29,986,932,785 |
-35,736,088,449 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
237,524,182,550 |
423,278,525,981 |
222,400,600,692 |
522,603,592,270 |
|
1. Hàng tồn kho |
237,524,182,550 |
423,278,525,981 |
222,400,600,692 |
522,603,592,270 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,907,649,242 |
11,073,791,783 |
21,826,645,280 |
44,963,603,886 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
569,420,617 |
1,308,689,264 |
2,411,735,378 |
1,457,142,127 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
731,438,085 |
2,959,548,305 |
14,952,021,917 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
874,935,598 |
113,649,312 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,338,228,625 |
9,033,664,434 |
15,580,425,999 |
28,440,790,530 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
548,142,071,555 |
533,851,465,066 |
781,633,674,140 |
790,676,419,246 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
431,738,971,137 |
419,899,674,640 |
643,901,938,622 |
646,816,340,476 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
302,627,335,735 |
306,487,141,527 |
353,984,656,610 |
309,037,458,526 |
|
- Nguyên giá |
334,679,823,478 |
363,071,807,791 |
437,083,475,448 |
408,756,237,295 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,052,487,743 |
-56,584,666,264 |
-83,098,818,838 |
-99,718,778,769 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,138,983,696 |
6,173,127,192 |
102,618,685,979 |
144,954,147,787 |
|
- Nguyên giá |
10,078,565,166 |
10,120,565,166 |
108,293,929,612 |
160,500,082,606 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,939,581,470 |
-3,947,437,974 |
-5,675,243,633 |
-15,545,934,819 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,671,348,576 |
66,757,304,746 |
96,789,203,868 |
82,314,767,512 |
|
- Nguyên giá |
56,681,716,106 |
66,797,846,018 |
97,562,073,291 |
84,163,336,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,367,530 |
-40,541,272 |
-772,869,423 |
-1,848,568,779 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,301,303,130 |
40,482,101,175 |
90,509,392,165 |
110,509,966,651 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
104,848,259,681 |
103,795,019,815 |
126,884,612,314 |
127,974,660,266 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
109,219,500,000 |
109,319,500,000 |
121,169,500,000 |
122,209,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,371,240,319 |
-5,524,480,185 |
-3,284,887,686 |
-3,234,839,734 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,554,840,737 |
10,156,770,611 |
10,847,123,204 |
15,885,418,504 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,019,890,737 |
1,116,968,459 |
1,583,973,204 |
2,900,304,755 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,463,309,037,579 |
1,468,353,445,149 |
1,845,614,030,822 |
1,950,652,343,007 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
917,380,398,589 |
930,055,096,504 |
1,268,106,594,832 |
1,322,758,977,072 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
851,035,604,922 |
839,321,108,380 |
1,200,868,943,197 |
1,216,236,504,753 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
135,460,172,880 |
205,417,791,302 |
263,652,526,133 |
207,820,569,986 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,821,479,295 |
26,207,686,231 |
19,888,216,057 |
19,018,492,774 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,316,943,595 |
7,369,905,104 |
58,027,608 |
3,965,087,405 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,226,226,706 |
12,226,406,428 |
16,978,250,016 |
19,275,731,456 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,657,731,004 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
66,344,793,667 |
90,733,988,124 |
67,237,651,635 |
106,522,472,319 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
66,344,793,667 |
90,332,395,574 |
67,237,651,635 |
106,326,921,125 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
401,592,550 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
545,928,638,990 |
538,298,348,645 |
577,507,435,990 |
627,893,365,935 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
545,928,638,990 |
538,298,348,645 |
577,507,435,990 |
627,893,365,935 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
456,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,668,800,000 |
17,668,800,000 |
17,668,800,000 |
17,668,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
5,684,612,005 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,635,964,465 |
8,170,687,361 |
10,000,139,589 |
11,000,139,589 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
127,303,298,055 |
124,288,173,923 |
159,838,356,812 |
132,125,747,184 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,463,309,037,579 |
1,468,353,445,149 |
1,845,614,030,822 |
1,950,652,343,007 |
|