MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 915,166,966,024 934,501,980,083 1,063,980,356,682 1,159,975,923,761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 152,636,356,786 21,363,629,685 103,521,029,113 66,127,208,356
1. Tiền 67,940,532,301 11,363,629,685 40,021,029,113 38,827,208,356
2. Các khoản tương đương tiền 84,695,824,485 10,000,000,000 63,500,000,000 27,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,903,927,784 13,364,863,281 21,483,381,051
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -264,911,359
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 467,194,849,662 478,786,032,634 702,867,218,316 504,798,138,198
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 325,932,859,250 399,649,597,430 625,421,180,985 344,518,635,604
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,503,780,980 32,897,281,998 26,953,177,099 133,674,499,167
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 132,637,961,308 74,629,254,019 80,479,793,017 62,341,091,876
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,879,751,876 -28,390,100,813 -29,986,932,785 -35,736,088,449
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 237,524,182,550 423,278,525,981 222,400,600,692 522,603,592,270
1. Hàng tồn kho 237,524,182,550 423,278,525,981 222,400,600,692 522,603,592,270
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,907,649,242 11,073,791,783 21,826,645,280 44,963,603,886
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 569,420,617 1,308,689,264 2,411,735,378 1,457,142,127
2. Thuế GTGT được khấu trừ 731,438,085 2,959,548,305 14,952,021,917
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 874,935,598 113,649,312
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,338,228,625 9,033,664,434 15,580,425,999 28,440,790,530
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 548,142,071,555 533,851,465,066 781,633,674,140 790,676,419,246
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 431,738,971,137 419,899,674,640 643,901,938,622 646,816,340,476
1. Tài sản cố định hữu hình 302,627,335,735 306,487,141,527 353,984,656,610 309,037,458,526
- Nguyên giá 334,679,823,478 363,071,807,791 437,083,475,448 408,756,237,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,052,487,743 -56,584,666,264 -83,098,818,838 -99,718,778,769
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,138,983,696 6,173,127,192 102,618,685,979 144,954,147,787
- Nguyên giá 10,078,565,166 10,120,565,166 108,293,929,612 160,500,082,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,939,581,470 -3,947,437,974 -5,675,243,633 -15,545,934,819
3. Tài sản cố định vô hình 56,671,348,576 66,757,304,746 96,789,203,868 82,314,767,512
- Nguyên giá 56,681,716,106 66,797,846,018 97,562,073,291 84,163,336,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,367,530 -40,541,272 -772,869,423 -1,848,568,779
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,301,303,130 40,482,101,175 90,509,392,165 110,509,966,651
V. Đầu tư tài chính dài hạn 104,848,259,681 103,795,019,815 126,884,612,314 127,974,660,266
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 109,219,500,000 109,319,500,000 121,169,500,000 122,209,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,000,000,000 9,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,371,240,319 -5,524,480,185 -3,284,887,686 -3,234,839,734
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,554,840,737 10,156,770,611 10,847,123,204 15,885,418,504
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,019,890,737 1,116,968,459 1,583,973,204 2,900,304,755
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,463,309,037,579 1,468,353,445,149 1,845,614,030,822 1,950,652,343,007
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 917,380,398,589 930,055,096,504 1,268,106,594,832 1,322,758,977,072
I. Nợ ngắn hạn 851,035,604,922 839,321,108,380 1,200,868,943,197 1,216,236,504,753
1. Phải trả người bán ngắn hạn 135,460,172,880 205,417,791,302 263,652,526,133 207,820,569,986
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,821,479,295 26,207,686,231 19,888,216,057 19,018,492,774
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,316,943,595 7,369,905,104 58,027,608 3,965,087,405
4. Phải trả người lao động 5,226,226,706 12,226,406,428 16,978,250,016 19,275,731,456
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,657,731,004
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 66,344,793,667 90,733,988,124 67,237,651,635 106,522,472,319
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 66,344,793,667 90,332,395,574 67,237,651,635 106,326,921,125
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 401,592,550
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 545,928,638,990 538,298,348,645 577,507,435,990 627,893,365,935
I. Vốn chủ sở hữu 545,928,638,990 538,298,348,645 577,507,435,990 627,893,365,935
1. Vốn góp của chủ sở hữu 380,000,000,000 380,000,000,000 380,000,000,000 456,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,668,800,000 17,668,800,000 17,668,800,000 17,668,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,684,612,005
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,635,964,465 8,170,687,361 10,000,139,589 11,000,139,589
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 127,303,298,055 124,288,173,923 159,838,356,812 132,125,747,184
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,463,309,037,579 1,468,353,445,149 1,845,614,030,822 1,950,652,343,007
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.