MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 847,635,640,392 915,166,966,024 934,501,980,083 1,063,980,356,682
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,070,326,051 152,636,356,786 21,363,629,685 103,521,029,113
1. Tiền 6,238,296,406 67,940,532,301 11,363,629,685 40,021,029,113
2. Các khoản tương đương tiền 44,832,029,645 84,695,824,485 10,000,000,000 63,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,903,927,784 13,364,863,281
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -264,911,359
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 550,773,900,588 467,194,849,662 478,786,032,634 702,867,218,316
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 453,264,073,548 325,932,859,250 399,649,597,430 625,421,180,985
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 61,525,450,995 28,503,780,980 32,897,281,998 26,953,177,099
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,984,376,045 132,637,961,308 74,629,254,019 80,479,793,017
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,879,751,876 -28,390,100,813 -29,986,932,785
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 237,553,093,853 237,524,182,550 423,278,525,981 222,400,600,692
1. Hàng tồn kho 237,553,093,853 237,524,182,550 423,278,525,981 222,400,600,692
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,238,319,900 4,907,649,242 11,073,791,783 21,826,645,280
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 333,590,925 569,420,617 1,308,689,264 2,411,735,378
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,932,099,848 731,438,085 2,959,548,305
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 874,935,598
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,972,629,127 4,338,228,625 9,033,664,434 15,580,425,999
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 452,012,871,122 548,142,071,555 533,851,465,066 781,633,674,140
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 389,383,609,120 431,738,971,137 419,899,674,640 643,901,938,622
1. Tài sản cố định hữu hình 142,867,028,827 302,627,335,735 306,487,141,527 353,984,656,610
- Nguyên giá 159,162,077,807 334,679,823,478 363,071,807,791 437,083,475,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,295,048,980 -32,052,487,743 -56,584,666,264 -83,098,818,838
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,146,840,200 7,138,983,696 6,173,127,192 102,618,685,979
- Nguyên giá 10,078,565,166 10,078,565,166 10,120,565,166 108,293,929,612
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,931,724,966 -2,939,581,470 -3,947,437,974 -5,675,243,633
3. Tài sản cố định vô hình 38,843,887,749 56,671,348,576 66,757,304,746 96,789,203,868
- Nguyên giá 38,843,887,749 56,681,716,106 66,797,846,018 97,562,073,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,367,530 -40,541,272 -772,869,423
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 199,525,852,344 65,301,303,130 40,482,101,175 90,509,392,165
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,000,000,000 104,848,259,681 103,795,019,815 126,884,612,314
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,000,000,000 109,219,500,000 109,319,500,000 121,169,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,371,240,319 -5,524,480,185 -3,284,887,686
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,629,262,002 11,554,840,737 10,156,770,611 10,847,123,204
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,629,262,002 2,019,890,737 1,116,968,459 1,583,973,204
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,299,648,511,514 1,463,309,037,579 1,468,353,445,149 1,845,614,030,822
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 791,286,080,703 917,380,398,589 930,055,096,504 1,268,106,594,832
I. Nợ ngắn hạn 704,762,294,018 851,035,604,922 839,321,108,380 1,200,868,943,197
1. Phải trả người bán ngắn hạn 200,311,803,446 135,460,172,880 205,417,791,302 263,652,526,133
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,984,718,973 17,821,479,295 26,207,686,231 19,888,216,057
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,923,293,331 4,316,943,595 7,369,905,104 58,027,608
4. Phải trả người lao động 4,448,690,331 5,226,226,706 12,226,406,428 16,978,250,016
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,657,731,004
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,579,660,660
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 86,523,786,685 66,344,793,667 90,733,988,124 67,237,651,635
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 86,523,786,685 66,344,793,667 90,332,395,574 67,237,651,635
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 401,592,550
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 508,362,430,811 545,928,638,990 538,298,348,645 577,507,435,990
I. Vốn chủ sở hữu 508,362,430,811 545,928,638,990 538,298,348,645 577,507,435,990
1. Vốn góp của chủ sở hữu 380,000,000,000 380,000,000,000 380,000,000,000 380,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,668,800,000 17,668,800,000 17,668,800,000 17,668,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,145,403,445 5,684,612,005
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,053,860,660 7,635,964,465 8,170,687,361 10,000,139,589
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101,440,506,046 127,303,298,055 124,288,173,923 159,838,356,812
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,299,648,511,514 1,463,309,037,579 1,468,353,445,149 1,845,614,030,822
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.