1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,673,540,609,743 |
3,307,668,863,658 |
2,052,827,551,770 |
1,207,976,352,951 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
84,601,832 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,673,456,007,911 |
3,307,668,863,658 |
2,052,827,551,770 |
1,207,976,352,951 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,257,877,225,029 |
1,445,904,757,603 |
1,248,566,731,182 |
709,465,688,696 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
415,578,782,882 |
1,861,764,106,055 |
804,260,820,588 |
498,510,664,255 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
72,045,740,200 |
47,365,224,113 |
57,951,616,199 |
12,448,887,345 |
|
7. Chi phí tài chính |
88,221,546,748 |
29,243,346,648 |
31,463,543,826 |
98,663,082,698 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,520,048,840 |
30,174,012,128 |
26,050,810,752 |
79,544,748,545 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
14,348,157,331 |
|
1,204,402,328 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,707,797,838 |
19,270,315,146 |
23,663,606,379 |
28,229,721,818 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,363,855,614 |
53,772,001,750 |
66,415,416,374 |
90,582,642,075 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
345,331,322,882 |
1,821,191,823,955 |
740,669,870,208 |
294,688,507,337 |
|
12. Thu nhập khác |
13,219,001,408 |
11,543,569,492 |
23,112,180,453 |
6,874,420,907 |
|
13. Chi phí khác |
2,681,649,802 |
1,169,752,206 |
2,706,293,707 |
3,283,655,763 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,537,351,606 |
10,373,817,286 |
20,405,886,746 |
3,590,765,144 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
355,868,674,488 |
1,831,565,641,241 |
761,075,756,954 |
298,279,272,481 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
72,130,892,641 |
364,777,912,349 |
150,996,853,009 |
77,965,095,438 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-547,114,607 |
-3,923,774,807 |
-10,955,867,846 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
283,737,781,847 |
1,467,334,843,499 |
614,002,678,752 |
231,270,044,889 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
255,311,053,515 |
1,426,510,329,831 |
422,317,325,504 |
206,101,701,873 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
28,426,728,332 |
40,824,513,668 |
191,685,353,248 |
25,168,343,016 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
851 |
4,755 |
1,408 |
687 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|