1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,272,887,676,971 |
900,956,717,590 |
1,121,798,784,145 |
1,673,540,609,743 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,667,734,445 |
|
7,600,358,757 |
84,601,832 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,263,219,942,526 |
900,956,717,590 |
1,114,198,425,388 |
1,673,456,007,911 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,073,569,714,525 |
717,680,154,358 |
926,330,050,456 |
1,257,877,225,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
189,650,228,001 |
183,276,563,232 |
187,868,374,932 |
415,578,782,882 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
278,349,662,804 |
123,902,174,583 |
171,866,191,397 |
72,045,740,200 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,323,145,501 |
39,274,774,079 |
168,687,912,335 |
88,221,546,748 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
56,313,932,821 |
38,914,826,603 |
46,794,213,544 |
41,520,048,840 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,999,387,961 |
-8,969,066,066 |
-52,562,135,900 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,145,833,322 |
14,804,245,676 |
17,088,481,040 |
14,707,797,838 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
52,381,376,628 |
31,284,971,333 |
66,327,303,745 |
39,363,855,614 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
340,148,923,315 |
212,845,680,661 |
55,068,733,309 |
345,331,322,882 |
|
12. Thu nhập khác |
1,563,879,608 |
34,949,115,686 |
24,537,027,849 |
13,219,001,408 |
|
13. Chi phí khác |
5,082,840,583 |
-1,293,687,713 |
18,045,842,077 |
2,681,649,802 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,518,960,975 |
36,242,803,399 |
6,491,185,772 |
10,537,351,606 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
336,629,962,340 |
249,088,484,060 |
61,559,919,081 |
355,868,674,488 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
74,270,895,036 |
51,142,301,903 |
24,702,406,487 |
72,130,892,641 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
237,982,193 |
-237,982,193 |
1,074,813,500 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
262,121,085,111 |
198,184,164,350 |
35,782,699,094 |
283,737,781,847 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
231,867,572,439 |
168,597,934,985 |
-998,534,789 |
255,311,053,515 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
30,253,512,672 |
29,586,229,365 |
36,781,233,883 |
28,426,728,332 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
773 |
562 |
-03 |
851 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|