1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,397,612,856,835 |
1,055,202,666,044 |
1,064,489,601,389 |
1,239,241,584,548 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,733,192,521 |
178,460,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,395,879,664,314 |
1,055,024,206,044 |
1,064,489,601,389 |
1,239,241,584,548 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,145,062,669,360 |
858,997,804,103 |
896,435,256,299 |
1,020,048,615,084 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
250,816,994,954 |
196,026,401,941 |
168,054,345,090 |
219,192,969,464 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,145,038,599 |
29,595,330,522 |
42,100,852,378 |
30,944,799,698 |
|
7. Chi phí tài chính |
84,000,884,443 |
58,844,751,595 |
61,758,767,812 |
51,904,683,984 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,862,106,987 |
58,564,489,220 |
61,203,025,812 |
51,419,021,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
68,538,869,744 |
|
15,974,038,436 |
9,422,208,952 |
|
9. Chi phí bán hàng |
20,893,263,622 |
24,639,863,509 |
12,669,659,813 |
14,836,643,697 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
94,964,145,572 |
44,999,058,340 |
39,975,654,153 |
41,119,704,571 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
153,642,609,660 |
97,138,059,019 |
111,725,154,126 |
151,698,945,862 |
|
12. Thu nhập khác |
12,818,063,681 |
1,671,480,971 |
2,522,890,868 |
59,624,807,509 |
|
13. Chi phí khác |
11,190,352,683 |
6,342,289,176 |
681,779,170 |
4,762,599,106 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,627,710,998 |
-4,670,808,205 |
1,841,111,698 |
54,862,208,403 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
155,270,320,658 |
92,467,250,814 |
113,566,265,824 |
206,561,154,265 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,893,192,611 |
19,084,587,057 |
19,262,801,599 |
36,940,074,195 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,537,123,145 |
|
-107,620,380 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
123,840,004,902 |
73,382,663,757 |
94,411,084,605 |
169,621,080,070 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
89,127,531,781 |
44,049,347,686 |
67,755,452,586 |
132,177,215,955 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
34,712,473,121 |
29,333,316,071 |
26,655,632,019 |
37,443,864,115 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
297 |
147 |
226 |
441 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|