1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
291,504,307,840 |
1,451,683,814,897 |
228,008,667,491 |
334,203,360,895 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
123,506,168 |
303,431,252 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
291,380,801,672 |
1,451,380,383,645 |
228,008,667,491 |
334,203,360,895 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
264,410,625,973 |
1,313,390,348,790 |
202,597,677,436 |
300,919,602,154 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,970,175,699 |
137,990,034,855 |
25,410,990,055 |
33,283,758,741 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,479,126,281 |
1,295,876,833 |
8,485,246,421 |
8,819,798,846 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,624,870,824 |
13,522,389,617 |
15,589,010,166 |
10,117,095,981 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,960,494,586 |
10,466,138,302 |
11,312,668,954 |
7,926,691,252 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,819,715,762 |
27,811,026,555 |
3,150,017,551 |
4,808,372,883 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,229,383,143 |
27,835,627,441 |
7,858,382,756 |
7,788,478,780 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,775,332,251 |
70,116,868,075 |
7,298,826,003 |
19,389,609,943 |
|
12. Thu nhập khác |
1,673,025,749 |
4,197,380,591 |
2,143,568,909 |
14,900,588,216 |
|
13. Chi phí khác |
536,307,940 |
1,153,365,579 |
788,321,971 |
225,730,550 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,136,717,809 |
3,044,015,012 |
1,355,246,938 |
14,674,857,666 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,912,050,060 |
73,160,883,087 |
8,654,072,941 |
34,064,467,609 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,980,527,780 |
15,477,259,541 |
163,374,620 |
6,565,633,921 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,931,522,280 |
57,683,623,546 |
8,490,698,321 |
27,498,833,688 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,931,522,280 |
57,683,623,546 |
8,490,698,321 |
27,498,833,688 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
526 |
1,792 |
264 |
854 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|