MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 291,504,307,840 1,451,683,814,897 228,008,667,491 334,203,360,895
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 123,506,168 303,431,252
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 291,380,801,672 1,451,380,383,645 228,008,667,491 334,203,360,895
4. Giá vốn hàng bán 264,410,625,973 1,313,390,348,790 202,597,677,436 300,919,602,154
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,970,175,699 137,990,034,855 25,410,990,055 33,283,758,741
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,479,126,281 1,295,876,833 8,485,246,421 8,819,798,846
7. Chi phí tài chính 8,624,870,824 13,522,389,617 15,589,010,166 10,117,095,981
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,960,494,586 10,466,138,302 11,312,668,954 7,926,691,252
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,819,715,762 27,811,026,555 3,150,017,551 4,808,372,883
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,229,383,143 27,835,627,441 7,858,382,756 7,788,478,780
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,775,332,251 70,116,868,075 7,298,826,003 19,389,609,943
12. Thu nhập khác 1,673,025,749 4,197,380,591 2,143,568,909 14,900,588,216
13. Chi phí khác 536,307,940 1,153,365,579 788,321,971 225,730,550
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,136,717,809 3,044,015,012 1,355,246,938 14,674,857,666
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,912,050,060 73,160,883,087 8,654,072,941 34,064,467,609
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,980,527,780 15,477,259,541 163,374,620 6,565,633,921
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,931,522,280 57,683,623,546 8,490,698,321 27,498,833,688
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,931,522,280 57,683,623,546 8,490,698,321 27,498,833,688
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 526 1,792 264 854
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.