TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,317,294,963,162 |
1,272,684,289,524 |
1,223,624,612,232 |
1,096,296,097,102 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
173,042,620,100 |
162,506,608,278 |
203,273,239,687 |
131,028,035,906 |
|
1. Tiền |
51,198,367,522 |
55,662,265,643 |
92,873,239,687 |
98,628,035,906 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
121,844,252,578 |
106,844,342,635 |
110,400,000,000 |
32,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
755,515,106,560 |
949,579,915,224 |
824,791,513,591 |
727,933,281,934 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
741,022,819,502 |
825,794,056,498 |
670,408,121,700 |
498,625,963,494 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,435,660,326 |
113,304,430,562 |
120,255,001,394 |
195,600,401,470 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,056,626,732 |
10,481,428,164 |
34,128,390,497 |
35,268,470,285 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,561,553,315 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
341,104,270,630 |
148,193,004,696 |
177,061,521,294 |
201,806,036,630 |
|
1. Hàng tồn kho |
342,035,492,275 |
149,124,226,341 |
177,992,742,939 |
202,694,199,208 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-931,221,645 |
-931,221,645 |
-931,221,645 |
-888,162,578 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,632,965,872 |
12,404,761,326 |
18,498,337,660 |
35,528,742,632 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,951,904,534 |
11,318,156,102 |
11,200,533,679 |
28,700,461,995 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,602,803,717 |
914,562,803 |
5,542,960,578 |
6,828,280,637 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
78,257,621 |
172,042,421 |
1,754,843,403 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
226,756,148,582 |
238,366,636,487 |
229,385,968,182 |
231,754,332,853 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
227,125,357 |
220,905,381 |
119,979,181 |
1,455,138,909 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
227,125,357 |
220,905,381 |
119,979,181 |
1,455,138,909 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
143,437,476,114 |
140,433,949,163 |
137,449,433,816 |
134,824,180,211 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,142,394,048 |
55,388,423,768 |
52,910,941,025 |
50,792,720,024 |
|
- Nguyên giá |
204,583,224,146 |
204,583,224,146 |
203,745,187,921 |
204,063,371,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,440,830,098 |
-149,194,800,378 |
-150,834,246,896 |
-153,270,651,897 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
85,295,082,066 |
85,045,525,395 |
84,538,492,791 |
84,031,460,187 |
|
- Nguyên giá |
87,366,972,738 |
87,623,586,394 |
87,623,586,394 |
87,623,586,394 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,071,890,672 |
-2,578,060,999 |
-3,085,093,603 |
-3,592,126,207 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,956,568,782 |
11,539,115,905 |
12,403,911,938 |
15,247,166,664 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,956,568,782 |
11,539,115,905 |
12,403,911,938 |
15,247,166,664 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,374,000,000 |
66,374,000,000 |
64,764,200,000 |
65,400,071,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,374,000,000 |
66,374,000,000 |
66,374,000,000 |
66,374,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,609,800,000 |
-973,929,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,760,978,329 |
19,798,666,038 |
14,648,443,247 |
14,827,776,069 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,760,978,329 |
19,798,666,038 |
14,648,443,247 |
14,827,776,069 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,544,051,111,744 |
1,511,050,926,011 |
1,453,010,580,414 |
1,328,050,429,955 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
887,146,905,504 |
850,397,925,892 |
790,179,840,007 |
685,009,248,417 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
882,853,156,657 |
849,253,715,695 |
789,043,031,689 |
683,870,384,996 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
535,051,347,966 |
479,531,119,685 |
323,598,871,975 |
180,271,947,365 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,776,571,512 |
10,141,367,248 |
10,628,380,828 |
23,434,626,649 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
663,772,022 |
327,406,291 |
1,894,986,675 |
424,495,816 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,104,326,892 |
6,138,914,465 |
12,726,734,840 |
6,513,280,495 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,328,640,922 |
22,516,666,467 |
25,827,947,910 |
16,468,127,924 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,997,285,353 |
6,435,783,252 |
11,130,268,854 |
8,504,727,153 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,218,124,261 |
37,923,598,884 |
32,781,659,839 |
35,048,900,894 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
233,851,484,705 |
258,437,280,206 |
346,002,680,093 |
393,996,548,536 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,898,851,128 |
11,534,950,853 |
8,606,374,531 |
8,343,861,341 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,962,751,896 |
16,266,628,344 |
15,845,126,144 |
10,863,868,823 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,293,748,847 |
1,144,210,197 |
1,136,808,318 |
1,138,863,421 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,024,755,915 |
778,215,900 |
778,215,900 |
842,352,915 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,268,992,932 |
365,994,297 |
358,592,418 |
296,510,506 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
656,904,206,240 |
660,653,000,119 |
662,830,740,407 |
643,041,181,538 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
656,904,206,240 |
660,653,000,119 |
662,830,740,407 |
643,041,181,538 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
|
321,850,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,512,000,000 |
2,512,000,000 |
2,512,000,000 |
2,512,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,915,896,964 |
96,915,896,964 |
96,915,896,964 |
96,915,896,964 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
235,626,309,276 |
239,375,103,155 |
241,552,843,443 |
221,763,284,574 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,848,775,628 |
7,597,569,507 |
|
240,997,126,403 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
231,777,533,648 |
231,777,533,648 |
|
-19,233,841,829 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,544,051,111,744 |
1,511,050,926,011 |
1,453,010,580,414 |
1,328,050,429,955 |
|