MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,317,294,963,162 1,272,684,289,524 1,223,624,612,232 1,096,296,097,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 173,042,620,100 162,506,608,278 203,273,239,687 131,028,035,906
1. Tiền 51,198,367,522 55,662,265,643 92,873,239,687 98,628,035,906
2. Các khoản tương đương tiền 121,844,252,578 106,844,342,635 110,400,000,000 32,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 755,515,106,560 949,579,915,224 824,791,513,591 727,933,281,934
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 741,022,819,502 825,794,056,498 670,408,121,700 498,625,963,494
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,435,660,326 113,304,430,562 120,255,001,394 195,600,401,470
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,056,626,732 10,481,428,164 34,128,390,497 35,268,470,285
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,561,553,315
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 341,104,270,630 148,193,004,696 177,061,521,294 201,806,036,630
1. Hàng tồn kho 342,035,492,275 149,124,226,341 177,992,742,939 202,694,199,208
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -931,221,645 -931,221,645 -931,221,645 -888,162,578
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,632,965,872 12,404,761,326 18,498,337,660 35,528,742,632
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,951,904,534 11,318,156,102 11,200,533,679 28,700,461,995
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,602,803,717 914,562,803 5,542,960,578 6,828,280,637
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 78,257,621 172,042,421 1,754,843,403
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 226,756,148,582 238,366,636,487 229,385,968,182 231,754,332,853
I. Các khoản phải thu dài hạn 227,125,357 220,905,381 119,979,181 1,455,138,909
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 227,125,357 220,905,381 119,979,181 1,455,138,909
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 143,437,476,114 140,433,949,163 137,449,433,816 134,824,180,211
1. Tài sản cố định hữu hình 58,142,394,048 55,388,423,768 52,910,941,025 50,792,720,024
- Nguyên giá 204,583,224,146 204,583,224,146 203,745,187,921 204,063,371,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,440,830,098 -149,194,800,378 -150,834,246,896 -153,270,651,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 85,295,082,066 85,045,525,395 84,538,492,791 84,031,460,187
- Nguyên giá 87,366,972,738 87,623,586,394 87,623,586,394 87,623,586,394
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,071,890,672 -2,578,060,999 -3,085,093,603 -3,592,126,207
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,956,568,782 11,539,115,905 12,403,911,938 15,247,166,664
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,956,568,782 11,539,115,905 12,403,911,938 15,247,166,664
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,374,000,000 66,374,000,000 64,764,200,000 65,400,071,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,374,000,000 66,374,000,000 66,374,000,000 66,374,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,609,800,000 -973,929,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,760,978,329 19,798,666,038 14,648,443,247 14,827,776,069
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,760,978,329 19,798,666,038 14,648,443,247 14,827,776,069
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,544,051,111,744 1,511,050,926,011 1,453,010,580,414 1,328,050,429,955
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 887,146,905,504 850,397,925,892 790,179,840,007 685,009,248,417
I. Nợ ngắn hạn 882,853,156,657 849,253,715,695 789,043,031,689 683,870,384,996
1. Phải trả người bán ngắn hạn 535,051,347,966 479,531,119,685 323,598,871,975 180,271,947,365
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,776,571,512 10,141,367,248 10,628,380,828 23,434,626,649
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 663,772,022 327,406,291 1,894,986,675 424,495,816
4. Phải trả người lao động 6,104,326,892 6,138,914,465 12,726,734,840 6,513,280,495
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,328,640,922 22,516,666,467 25,827,947,910 16,468,127,924
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,997,285,353 6,435,783,252 11,130,268,854 8,504,727,153
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,218,124,261 37,923,598,884 32,781,659,839 35,048,900,894
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 233,851,484,705 258,437,280,206 346,002,680,093 393,996,548,536
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,898,851,128 11,534,950,853 8,606,374,531 8,343,861,341
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,962,751,896 16,266,628,344 15,845,126,144 10,863,868,823
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,293,748,847 1,144,210,197 1,136,808,318 1,138,863,421
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,024,755,915 778,215,900 778,215,900 842,352,915
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,268,992,932 365,994,297 358,592,418 296,510,506
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 656,904,206,240 660,653,000,119 662,830,740,407 643,041,181,538
I. Vốn chủ sở hữu 656,904,206,240 660,653,000,119 662,830,740,407 643,041,181,538
1. Vốn góp của chủ sở hữu 321,850,000,000 321,850,000,000 321,850,000,000 321,850,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 321,850,000,000 321,850,000,000 321,850,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,512,000,000 2,512,000,000 2,512,000,000 2,512,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,915,896,964 96,915,896,964 96,915,896,964 96,915,896,964
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 235,626,309,276 239,375,103,155 241,552,843,443 221,763,284,574
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,848,775,628 7,597,569,507 240,997,126,403
- LNST chưa phân phối kỳ này 231,777,533,648 231,777,533,648 -19,233,841,829
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,544,051,111,744 1,511,050,926,011 1,453,010,580,414 1,328,050,429,955
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.