MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 266,299,869,719 159,981,286,156 181,195,897,031 137,841,508,333
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 266,299,869,719 159,981,286,156 181,195,897,031 137,841,508,333
4. Giá vốn hàng bán 243,489,665,581 140,963,281,675 155,897,299,800 117,500,810,715
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,810,204,138 19,018,004,481 25,298,597,231 20,340,697,618
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,435,224,444 41,584,524,391 53,978,492,193 45,540,830,847
7. Chi phí tài chính 245,027,735 293,946,970 234,435,633 839,618,114
- Trong đó: Chi phí lãi vay 221,051,144 291,277,368 128,959,656 584,191,077
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,408,796,476
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,679,346,166 19,111,121,230 16,639,783,997
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 37,321,054,681 41,197,460,672 59,633,857,315 48,402,126,354
12. Thu nhập khác 2,605,881,282 1,131,747,914 2,091,042,451 663,896,122
13. Chi phí khác 1,022,765,454 1,047,614,008 107,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,583,115,828 84,133,906 1,984,042,451 663,896,122
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,904,170,509 41,281,594,578 61,617,899,766 49,066,022,476
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,175,464,087 8,217,583,147 11,668,017,498 6,689,476,632
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,728,706,422 33,064,011,431 49,949,882,268 42,376,545,844
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,728,706,422 33,064,011,431 49,949,882,268 42,376,545,844
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,846 5,952 8,174 4,551
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.