MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 301,742,436,878 266,299,869,719 159,981,286,156 181,195,897,031
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 301,742,436,878 266,299,869,719 159,981,286,156 181,195,897,031
4. Giá vốn hàng bán 282,207,990,811 243,489,665,581 140,963,281,675 155,897,299,800
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,534,446,067 22,810,204,138 19,018,004,481 25,298,597,231
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30,077,037,943 33,435,224,444 41,584,524,391 53,978,492,193
7. Chi phí tài chính -1,153,362,818 245,027,735 293,946,970 234,435,633
- Trong đó: Chi phí lãi vay 317,535,614 221,051,144 291,277,368 128,959,656
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,770,499,342 19,408,796,476
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,679,346,166 19,111,121,230
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,994,347,486 37,321,054,681 41,197,460,672 59,633,857,315
12. Thu nhập khác 5,875,577,399 2,605,881,282 1,131,747,914 2,091,042,451
13. Chi phí khác 13,111,669,192 1,022,765,454 1,047,614,008 107,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,236,091,793 1,583,115,828 84,133,906 1,984,042,451
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,758,255,693 38,904,170,509 41,281,594,578 61,617,899,766
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,596,167,416 6,175,464,087 8,217,583,147 11,668,017,498
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,162,088,277 32,728,706,422 33,064,011,431 49,949,882,268
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,162,088,277 32,728,706,422 33,064,011,431 49,949,882,268
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,708 5,846 5,952 8,174
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.