MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 92,899,441,014 75,952,026,809 24,221,421,037 10,140,738,205
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 92,899,441,014 75,952,026,809 24,221,421,037 10,140,738,205
4. Giá vốn hàng bán 85,735,536,425 73,542,134,835 21,950,790,108 8,001,339,473
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,163,904,589 2,409,891,974 2,270,630,929 2,139,398,732
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,536,897,995 1,070,515,955 904,076,420 674,304,622
7. Chi phí tài chính 797,722,266 691,888,666 7,553,061 187,416,746
- Trong đó: Chi phí lãi vay 797,722,266 313,812,917 61,914,040 187,416,746
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,902,208,098 3,333,803,086 3,308,912,905 3,260,849,767
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,000,872,220 -545,283,823 -141,758,617 -634,563,159
12. Thu nhập khác 1,410,237,334 2,230,554,622 729,899,730 893,398,421
13. Chi phí khác 791,417,608 904,083,896 209,148,054 192,998,953
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 618,819,726 1,326,470,726 520,751,676 700,399,468
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,619,691,946 781,186,903 378,993,059 65,836,309
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 945,625,188 173,037,381 77,637,692 31,057,084
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,674,066,758 608,149,522 301,355,367 34,779,225
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,674,066,758 608,149,522 301,355,367 34,779,225
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 918 152 75 08
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.