1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,899,441,014 |
75,952,026,809 |
24,221,421,037 |
10,140,738,205 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,899,441,014 |
75,952,026,809 |
24,221,421,037 |
10,140,738,205 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,735,536,425 |
73,542,134,835 |
21,950,790,108 |
8,001,339,473 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,163,904,589 |
2,409,891,974 |
2,270,630,929 |
2,139,398,732 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,536,897,995 |
1,070,515,955 |
904,076,420 |
674,304,622 |
|
7. Chi phí tài chính |
797,722,266 |
691,888,666 |
7,553,061 |
187,416,746 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
797,722,266 |
313,812,917 |
61,914,040 |
187,416,746 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,902,208,098 |
3,333,803,086 |
3,308,912,905 |
3,260,849,767 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,000,872,220 |
-545,283,823 |
-141,758,617 |
-634,563,159 |
|
12. Thu nhập khác |
1,410,237,334 |
2,230,554,622 |
729,899,730 |
893,398,421 |
|
13. Chi phí khác |
791,417,608 |
904,083,896 |
209,148,054 |
192,998,953 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
618,819,726 |
1,326,470,726 |
520,751,676 |
700,399,468 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,619,691,946 |
781,186,903 |
378,993,059 |
65,836,309 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
945,625,188 |
173,037,381 |
77,637,692 |
31,057,084 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,674,066,758 |
608,149,522 |
301,355,367 |
34,779,225 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,674,066,758 |
608,149,522 |
301,355,367 |
34,779,225 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
918 |
152 |
75 |
08 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|