1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,548,240,555 |
32,361,662,213 |
993,563,429 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,548,240,555 |
32,361,662,213 |
993,563,429 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
731,198,950 |
22,854,290,609 |
451,110,188 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
817,041,605 |
9,507,371,604 |
542,453,241 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
432,969,816 |
10,501,928,156 |
105,041,114 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,561,644 |
2,539,416,438 |
1,863,014 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,561,644 |
110,616,438 |
1,863,014 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,360,275,383 |
3,485,524,775 |
2,668,614,721 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-2,112,825,606 |
13,984,358,547 |
-2,022,983,380 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
4,222,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
4,222,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-2,112,825,606 |
13,984,358,547 |
2,199,016,620 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,061,413,901 |
439,803,324 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-2,112,825,606 |
11,922,944,646 |
1,759,213,296 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-2,112,825,606 |
11,922,944,646 |
1,759,213,296 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|