MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,304,086,900 2,455,153,015 1,548,240,555
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,304,086,900 2,455,153,015 1,548,240,555
4. Giá vốn hàng bán 23,577,798,884 984,157,129 731,198,950
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,726,288,016 1,470,995,886 817,041,605
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,365,185 321,213,016 432,969,816
7. Chi phí tài chính 2,561,644
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,561,644
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,360,275,383
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,986,016,665 2,311,656,529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,743,636,536 -519,447,627 -2,112,825,606
12. Thu nhập khác 2,920 102,113,088
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,920 102,113,088
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,743,639,456 -417,334,539 -2,112,825,606
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,348,727,891
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,394,911,565 -417,334,539 -2,112,825,606
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,394,911,565 -417,334,539 -2,112,825,606
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.