1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,304,086,900 |
2,455,153,015 |
|
1,548,240,555 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,304,086,900 |
2,455,153,015 |
|
1,548,240,555 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,577,798,884 |
984,157,129 |
|
731,198,950 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,726,288,016 |
1,470,995,886 |
|
817,041,605 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,365,185 |
321,213,016 |
|
432,969,816 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
2,561,644 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
2,561,644 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
3,360,275,383 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,986,016,665 |
2,311,656,529 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,743,636,536 |
-519,447,627 |
|
-2,112,825,606 |
|
12. Thu nhập khác |
2,920 |
102,113,088 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,920 |
102,113,088 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,743,639,456 |
-417,334,539 |
|
-2,112,825,606 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,348,727,891 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,394,911,565 |
-417,334,539 |
|
-2,112,825,606 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,394,911,565 |
-417,334,539 |
|
-2,112,825,606 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|