1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,996,444,215 |
779,745,852 |
1,195,207,436 |
140,263,549,427 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,996,444,215 |
779,745,852 |
1,195,207,436 |
140,263,549,427 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,150,444,718 |
645,518,112 |
931,912,974 |
119,286,028,953 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
845,999,497 |
134,227,740 |
263,294,462 |
20,977,520,474 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,028,389,156 |
327,341,079 |
160,580,523 |
267,186,023 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,742,509,867 |
|
2,786,163,343 |
4,074,969,297 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,831,119,570 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
131,878,786 |
-3,369,550,751 |
-2,362,288,358 |
17,169,737,200 |
|
12. Thu nhập khác |
325,699,087 |
|
|
500,000 |
|
13. Chi phí khác |
26,030,073 |
|
2,200,000 |
9,463,578 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
299,669,014 |
|
-2,200,000 |
-8,963,578 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
431,547,800 |
-3,369,550,751 |
-2,364,488,358 |
17,160,773,622 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
86,309,560 |
78,728 |
84,902 |
3,432,154,725 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
345,238,240 |
-3,369,629,479 |
-2,364,573,260 |
13,728,618,897 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
345,238,240 |
-3,369,629,479 |
-2,364,573,260 |
13,728,618,897 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|