1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
363,195,385 |
2,873,937,962 |
2,996,444,215 |
779,745,852 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
363,195,385 |
2,873,937,962 |
2,996,444,215 |
779,745,852 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
191,759,842 |
2,497,189,435 |
2,150,444,718 |
645,518,112 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
171,435,543 |
376,748,527 |
845,999,497 |
134,227,740 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
523,194,931 |
595,828,438 |
1,028,389,156 |
327,341,079 |
|
7. Chi phí tài chính |
92,080,371 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
92,080,371 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,194,889,496 |
948,386,093 |
1,742,509,867 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
3,831,119,570 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-592,339,393 |
24,190,872 |
131,878,786 |
-3,369,550,751 |
|
12. Thu nhập khác |
150,000 |
|
325,699,087 |
|
|
13. Chi phí khác |
362,713 |
60,000,000 |
26,030,073 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-212,713 |
-60,000,000 |
299,669,014 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-592,552,106 |
-35,809,128 |
431,547,800 |
-3,369,550,751 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
70,879 |
54,507 |
86,309,560 |
78,728 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-592,622,985 |
-35,863,635 |
345,238,240 |
-3,369,629,479 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-592,622,985 |
-35,863,635 |
345,238,240 |
-3,369,629,479 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|