1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
20,541,506,337 |
15,045,050,267 |
404,406,205,092 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
20,541,506,337 |
15,045,050,267 |
404,406,205,092 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
5,477,907,333 |
8,264,975,362 |
319,409,171,060 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
15,063,599,004 |
6,780,074,905 |
84,997,034,032 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,362,991,749 |
2,474,267,893 |
861,731,778 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
206,376,215 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
2,063,762,115 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,114,354,051 |
8,570,994,777 |
25,945,888,817 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
6,312,236,702 |
476,971,806 |
59,912,876,993 |
|
12. Thu nhập khác |
|
58,442,334 |
348,926,360 |
302,097,539 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,611,902 |
86,532,805 |
62,404,317 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
54,830,432 |
262,393,555 |
239,693,222 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
6,367,067,134 |
739,365,361 |
60,152,570,215 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
492,737,962 |
245,911,263 |
12,841,600,055 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
5,874,329,172 |
493,454,098 |
47,310,970,160 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
5,874,329,172 |
493,454,098 |
47,310,970,160 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
264 |
22 |
2,129 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,129 |
|