TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,715,938,297 |
139,230,417,757 |
206,523,541,231 |
184,355,497,176 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,985,057,179 |
2,435,925,356 |
6,010,642,701 |
68,985,464,455 |
|
1. Tiền |
3,985,057,179 |
2,435,925,356 |
6,010,642,701 |
2,485,464,455 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
66,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,800,000,000 |
45,800,000,000 |
88,100,000,000 |
11,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,800,000,000 |
45,800,000,000 |
88,100,000,000 |
11,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,088,314,048 |
37,056,906,605 |
57,665,540,780 |
52,140,821,097 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,021,900,672 |
6,021,900,672 |
6,021,900,672 |
5,837,643,672 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,471,685,383 |
4,635,534,983 |
5,652,374,945 |
6,006,654,582 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,205,727,993 |
28,010,470,950 |
47,602,265,163 |
41,907,522,843 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,306,105,078 |
53,321,105,078 |
54,161,649,378 |
50,865,094,734 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,306,105,078 |
53,321,105,078 |
54,161,649,378 |
50,865,094,734 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
536,461,992 |
616,480,718 |
585,708,372 |
764,116,890 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
448,128,605 |
538,771,111 |
511,754,276 |
407,880,442 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
88,333,387 |
77,709,607 |
73,954,096 |
356,236,448 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
179,844,838,046 |
179,472,862,767 |
106,922,028,668 |
197,618,691,111 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,652,827,811 |
28,248,233,610 |
27,709,065,481 |
30,150,658,175 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,652,827,811 |
28,248,233,610 |
27,709,065,481 |
30,150,658,175 |
|
- Nguyên giá |
42,522,926,654 |
42,762,386,861 |
42,762,386,861 |
45,902,368,297 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,870,098,843 |
-14,514,153,251 |
-15,053,321,380 |
-15,751,710,122 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,827,004,821 |
12,859,623,743 |
12,727,084,356 |
17,247,111,176 |
|
- Nguyên giá |
13,088,780,429 |
13,253,938,738 |
13,253,938,738 |
18,150,866,573 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-261,775,608 |
-394,314,995 |
-526,854,382 |
-903,755,397 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
118,510,879,183 |
118,510,879,183 |
46,631,752,600 |
130,366,795,529 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
-1,800,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
94,779,126,583 |
94,779,126,583 |
22,900,000,000 |
336,304,966 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,731,752,600 |
23,731,752,600 |
23,731,752,600 |
131,830,490,563 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
320,560,776,343 |
318,703,280,524 |
313,445,569,899 |
381,974,188,287 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,175,743,363 |
40,515,399,408 |
34,241,170,597 |
98,785,791,519 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,175,743,363 |
40,515,399,408 |
34,241,170,597 |
98,785,791,519 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,440,045,716 |
6,260,045,716 |
6,304,027,016 |
6,395,487,087 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
216,521,529 |
320,082,525 |
534,802,329 |
584,302,329 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,309,175 |
43,949,815 |
752,427,775 |
73,787,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
411,418,074 |
314,677,318 |
535,080,211 |
527,308,950 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
85,500,000 |
42,750,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,755,966,660 |
28,599,211,825 |
22,288,771,057 |
81,118,909,840 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
7,350,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,215,982,209 |
4,934,682,209 |
3,826,062,209 |
2,735,995,543 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
279,385,032,980 |
278,187,881,116 |
279,204,399,302 |
283,188,396,768 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
279,385,032,980 |
278,187,881,116 |
279,204,399,302 |
283,188,396,768 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,544,929,067 |
38,544,929,067 |
38,544,929,067 |
38,544,929,067 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,844,587,713 |
39,647,435,849 |
40,662,495,192 |
44,646,383,245 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-128,265,380 |
-1,325,417,244 |
8,475,642,099 |
-949,796,617 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,972,853,093 |
40,972,853,093 |
32,186,853,093 |
45,596,179,862 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
1,458,843 |
1,568,256 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
320,560,776,343 |
318,703,280,524 |
313,445,569,899 |
381,974,188,287 |
|