MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 519,020,926,183 340,621,042,503 258,616,140,154 248,670,592,781
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,466,985,012 70,163,538,884 23,514,655,905 38,116,974,997
1. Tiền 28,766,985,012 18,463,538,884 22,514,655,905 21,116,974,997
2. Các khoản tương đương tiền 53,700,000,000 51,700,000,000 1,000,000,000 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 16,650,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 16,650,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,752,084,822 85,373,048,616 76,593,926,713 84,264,654,515
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,490,692,954 25,161,832,122 26,169,992,888 32,801,807,519
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,144,440,898 14,575,118,252 3,969,286,603 4,677,849,871
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,727,950,970 47,247,098,242 48,065,647,222 48,395,997,125
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -611,000,000 -1,611,000,000 -1,611,000,000 -1,611,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 335,877,206,616 167,557,502,963 155,265,412,404 123,767,568,251
1. Hàng tồn kho 335,877,206,616 167,557,502,963 155,265,412,404 123,767,568,251
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,924,649,733 876,952,040 3,242,145,132 2,521,395,018
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 405,130,024 572,385,247 205,442,898 205,442,898
2. Thuế GTGT được khấu trừ 227,355,315 304,566,793 1,679,963,094 279,393,651
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,292,164,394 1,356,739,140 2,036,558,469
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 108,114,486,344 110,594,158,272 110,913,045,485 109,088,713,504
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,610,687,762 47,287,636,791 47,163,440,723 46,792,858,643
1. Tài sản cố định hữu hình 8,270,497,578 11,947,446,607 11,823,250,539 11,452,668,459
- Nguyên giá 17,555,001,531 22,655,756,874 22,655,756,874 22,655,756,874
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,284,503,953 -10,708,310,267 -10,832,506,335 -11,203,088,415
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,340,190,184 35,340,190,184 35,340,190,184 35,340,190,184
- Nguyên giá 38,413,250,200 38,413,250,200 38,413,250,200 38,413,250,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,073,060,016 -3,073,060,016 -3,073,060,016 -3,073,060,016
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,553,963,239 22,887,186,138 23,099,019,419 23,157,019,518
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,553,963,239 22,887,186,138 23,099,019,419 23,157,019,518
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,951,752,600 9,951,752,600 10,351,752,600 10,351,752,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,181,752,600 3,181,752,600 3,581,752,600 3,581,752,600
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,770,000,000 6,770,000,000 6,770,000,000 6,770,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,998,082,743 30,467,582,743 30,298,832,743 28,787,082,743
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,087,332,743 3,087,332,743 3,087,332,743 3,087,332,743
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 27,211,500,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 28,910,750,000 27,380,250,000 25,699,750,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 627,135,412,527 451,215,200,775 369,529,185,639 357,759,306,285
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 335,549,419,800 119,373,940,759 68,544,628,929 57,248,032,720
I. Nợ ngắn hạn 335,549,419,800 119,373,940,759 68,544,628,929 57,248,032,720
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,876,449,161 24,958,711,626 11,932,892,324 8,931,407,168
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,955,868,996 2,000,555,038 1,652,084,038 1,848,019,038
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,172,258,155 7,549,520,226 730,627,465 3,150,139,674
4. Phải trả người lao động 487,243,676 695,519,971 426,303,145 877,200,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 76,522,717 76,522,717 76,522,717 76,522,717
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 280,078,141,810 46,264,630,220 21,859,348,945 4,619,156,127
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,872,041,110 37,797,586,786 31,858,978,120 32,059,177,387
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,894,175 30,894,175 7,872,175 5,686,410,609
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 291,585,992,727 331,841,260,016 300,984,556,710 300,511,273,565
I. Vốn chủ sở hữu 291,585,992,727 331,841,260,016 300,984,556,710 300,511,273,565
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,123,458,400 22,123,458,400 22,123,458,400 22,123,458,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,127,942,200 -22,127,942,200
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,592,329,034 30,592,329,034 30,592,329,034 35,625,367,467
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,170,205,293 64,425,472,582 55,696,711,476 49,340,389,898
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,482,666,158 46,737,933,447 2,719,277,316 9,185,282,605
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,687,539,135 17,687,539,135 52,977,434,160 40,155,107,293
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,700,000,000 14,700,000,000 14,700,000,000 15,550,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 627,135,412,527 451,215,200,775 369,529,185,639 357,759,306,285
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.