TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
519,020,926,183 |
340,621,042,503 |
258,616,140,154 |
248,670,592,781 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,466,985,012 |
70,163,538,884 |
23,514,655,905 |
38,116,974,997 |
|
1. Tiền |
28,766,985,012 |
18,463,538,884 |
22,514,655,905 |
21,116,974,997 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,700,000,000 |
51,700,000,000 |
1,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
16,650,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
16,650,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,752,084,822 |
85,373,048,616 |
76,593,926,713 |
84,264,654,515 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,490,692,954 |
25,161,832,122 |
26,169,992,888 |
32,801,807,519 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,144,440,898 |
14,575,118,252 |
3,969,286,603 |
4,677,849,871 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,727,950,970 |
47,247,098,242 |
48,065,647,222 |
48,395,997,125 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-611,000,000 |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
335,877,206,616 |
167,557,502,963 |
155,265,412,404 |
123,767,568,251 |
|
1. Hàng tồn kho |
335,877,206,616 |
167,557,502,963 |
155,265,412,404 |
123,767,568,251 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,924,649,733 |
876,952,040 |
3,242,145,132 |
2,521,395,018 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
405,130,024 |
572,385,247 |
205,442,898 |
205,442,898 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
227,355,315 |
304,566,793 |
1,679,963,094 |
279,393,651 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,292,164,394 |
|
1,356,739,140 |
2,036,558,469 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
108,114,486,344 |
110,594,158,272 |
110,913,045,485 |
109,088,713,504 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,610,687,762 |
47,287,636,791 |
47,163,440,723 |
46,792,858,643 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,270,497,578 |
11,947,446,607 |
11,823,250,539 |
11,452,668,459 |
|
- Nguyên giá |
17,555,001,531 |
22,655,756,874 |
22,655,756,874 |
22,655,756,874 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,284,503,953 |
-10,708,310,267 |
-10,832,506,335 |
-11,203,088,415 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,340,190,184 |
35,340,190,184 |
35,340,190,184 |
35,340,190,184 |
|
- Nguyên giá |
38,413,250,200 |
38,413,250,200 |
38,413,250,200 |
38,413,250,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,073,060,016 |
-3,073,060,016 |
-3,073,060,016 |
-3,073,060,016 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,553,963,239 |
22,887,186,138 |
23,099,019,419 |
23,157,019,518 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,553,963,239 |
22,887,186,138 |
23,099,019,419 |
23,157,019,518 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,951,752,600 |
9,951,752,600 |
10,351,752,600 |
10,351,752,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,181,752,600 |
3,181,752,600 |
3,581,752,600 |
3,581,752,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,770,000,000 |
6,770,000,000 |
6,770,000,000 |
6,770,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,998,082,743 |
30,467,582,743 |
30,298,832,743 |
28,787,082,743 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,087,332,743 |
3,087,332,743 |
3,087,332,743 |
3,087,332,743 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
27,211,500,000 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
28,910,750,000 |
27,380,250,000 |
|
25,699,750,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
627,135,412,527 |
451,215,200,775 |
369,529,185,639 |
357,759,306,285 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
335,549,419,800 |
119,373,940,759 |
68,544,628,929 |
57,248,032,720 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
335,549,419,800 |
119,373,940,759 |
68,544,628,929 |
57,248,032,720 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,876,449,161 |
24,958,711,626 |
11,932,892,324 |
8,931,407,168 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,955,868,996 |
2,000,555,038 |
1,652,084,038 |
1,848,019,038 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,172,258,155 |
7,549,520,226 |
730,627,465 |
3,150,139,674 |
|
4. Phải trả người lao động |
487,243,676 |
695,519,971 |
426,303,145 |
877,200,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
76,522,717 |
76,522,717 |
76,522,717 |
76,522,717 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
280,078,141,810 |
46,264,630,220 |
21,859,348,945 |
4,619,156,127 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,872,041,110 |
37,797,586,786 |
31,858,978,120 |
32,059,177,387 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,894,175 |
30,894,175 |
7,872,175 |
5,686,410,609 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
291,585,992,727 |
331,841,260,016 |
300,984,556,710 |
300,511,273,565 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
291,585,992,727 |
331,841,260,016 |
300,984,556,710 |
300,511,273,565 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,592,329,034 |
30,592,329,034 |
30,592,329,034 |
35,625,367,467 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,170,205,293 |
64,425,472,582 |
55,696,711,476 |
49,340,389,898 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,482,666,158 |
46,737,933,447 |
2,719,277,316 |
9,185,282,605 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,687,539,135 |
17,687,539,135 |
52,977,434,160 |
40,155,107,293 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,700,000,000 |
14,700,000,000 |
14,700,000,000 |
15,550,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
627,135,412,527 |
451,215,200,775 |
369,529,185,639 |
357,759,306,285 |
|