I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
410,828,844,178 |
501,160,581,840 |
498,658,374,437 |
502,722,493,211 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,951,246,724 |
79,399,218,434 |
23,072,627,881 |
21,869,403,210 |
|
1.1.Tiền
|
45,951,246,724 |
79,399,218,434 |
23,072,627,881 |
21,169,403,210 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
700,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
51,490,000,000 |
39,590,000,000 |
52,300,000,000 |
18,000,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
51,490,000,000 |
39,590,000,000 |
52,300,000,000 |
18,000,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
71,780,471,838 |
86,985,158,541 |
87,253,184,649 |
64,663,641,299 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
7,258,064,617 |
7,093,748,077 |
7,053,748,077 |
6,609,596,629 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
36,104,388,574 |
50,516,351,118 |
44,875,815,065 |
27,715,928,912 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
29,364,581,147 |
30,321,621,846 |
36,270,184,007 |
31,284,678,258 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-946,562,500 |
-946,562,500 |
-946,562,500 |
-946,562,500 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
230,806,688,979 |
294,613,904,452 |
333,038,642,340 |
390,972,277,532 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
230,806,688,979 |
294,613,904,452 |
333,038,642,340 |
390,972,277,532 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,800,436,637 |
572,300,413 |
2,993,919,567 |
7,217,171,170 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
205,442,898 |
205,442,898 |
205,442,898 |
1,052,052,541 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
10,594,993,739 |
366,857,515 |
1,049,144,713 |
3,921,974,095 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
1,739,331,956 |
2,243,144,534 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
104,891,283,948 |
103,458,217,977 |
102,431,289,458 |
109,454,313,237 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
44,271,299,645 |
44,118,010,564 |
43,964,721,483 |
43,811,432,402 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,931,109,461 |
8,777,820,380 |
8,624,531,299 |
8,471,242,218 |
|
- Nguyên giá
|
17,555,001,531 |
17,555,001,531 |
17,555,001,531 |
17,555,001,531 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-8,623,892,070 |
-8,777,181,151 |
-8,930,470,232 |
-9,083,759,313 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
35,340,190,184 |
35,340,190,184 |
35,340,190,184 |
35,340,190,184 |
|
- Nguyên giá
|
38,413,250,200 |
38,413,250,200 |
38,413,250,200 |
38,413,250,200 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-3,073,060,016 |
-3,073,060,016 |
-3,073,060,016 |
-3,073,060,016 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
22,295,777,565 |
22,317,454,288 |
22,356,845,171 |
22,368,795,492 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22,295,777,565 |
22,317,454,288 |
22,356,845,171 |
22,368,795,492 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
9,951,752,600 |
9,951,752,600 |
9,951,752,600 |
9,951,752,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,181,752,600 |
3,181,752,600 |
3,181,752,600 |
3,181,752,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,770,000,000 |
6,770,000,000 |
6,770,000,000 |
6,770,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
28,372,454,138 |
27,071,000,525 |
26,157,970,204 |
33,322,332,743 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,462,454,138 |
4,161,000,525 |
3,247,970,204 |
3,087,332,743 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
22,910,000,000 |
22,910,000,000 |
22,910,000,000 |
30,235,000,000 |
|
Tổng cộng tài sản
|
515,720,128,126 |
604,618,799,817 |
601,089,663,895 |
612,176,806,448 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
234,470,879,110 |
324,335,218,618 |
320,460,844,456 |
334,808,823,168 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
234,470,879,110 |
324,335,218,618 |
320,460,844,456 |
298,072,582,503 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,319,149,538 |
17,647,944,725 |
20,062,016,230 |
16,476,928,309 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
111,389,361,688 |
5,487,408,015 |
2,526,051,807 |
4,222,870,953 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
28,010,705 |
144,063,775 |
198,588,291 |
51,356,813 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
594,955,409 |
1,285,947,392 |
743,959,472 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
184,922,717 |
184,922,717 |
184,922,717 |
184,922,717 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,247,654,564 |
180,921,043,250 |
224,314,453,426 |
253,110,033,347 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
64,041,674,582 |
39,761,267,364 |
15,648,991,853 |
16,478,002,717 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
48,129,002,800 |
79,228,220,665 |
55,844,178,565 |
6,517,914,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,131,102,516 |
365,392,698 |
395,694,175 |
286,594,175 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
36,736,240,665 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
36,736,240,665 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
281,249,249,016 |
280,283,581,199 |
280,628,819,439 |
277,367,983,280 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
281,249,249,016 |
280,283,581,199 |
280,628,819,439 |
277,367,983,280 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
29,773,622,760 |
30,592,329,034 |
30,592,329,034 |
30,592,329,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18,589,667,856 |
16,805,293,765 |
17,150,532,005 |
13,889,695,846 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
75,286,173 |
39,422,538 |
|
-3,369,629,479 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18,514,381,683 |
16,765,871,227 |
|
17,259,325,325 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
10,762,500,000 |
10,762,500,000 |
10,762,500,000 |
10,762,500,000 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
515,720,128,126 |
604,618,799,817 |
601,089,663,895 |
612,176,806,448 |
|