TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
318,399,221,910 |
489,995,193,378 |
323,873,448,361 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
6,897,377,294 |
51,372,627,881 |
70,163,661,549 |
|
1. Tiền |
|
6,897,377,294 |
23,072,627,881 |
18,463,661,549 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
28,300,000,000 |
51,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
34,000,000,000 |
24,000,000,000 |
16,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
34,000,000,000 |
24,000,000,000 |
16,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
84,017,811,331 |
78,443,665,729 |
80,321,210,182 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
8,803,560,027 |
7,053,748,077 |
24,889,732,122 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
51,345,191,974 |
42,691,296,145 |
9,600,879,818 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
24,815,621,830 |
29,645,184,007 |
47,441,598,242 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-946,562,500 |
-946,562,500 |
-1,611,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
187,025,194,574 |
332,985,642,340 |
156,068,505,786 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
187,025,194,574 |
332,985,642,340 |
156,068,505,786 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,458,838,711 |
3,193,257,428 |
670,070,844 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
205,442,898 |
295,987,439 |
387,772,324 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,253,060,528 |
1,071,871,986 |
282,298,520 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
335,285 |
1,825,398,003 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
41,777,906,907 |
109,665,744,917 |
110,856,407,207 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
11,896,778,573 |
43,964,721,483 |
47,534,022,803 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
9,237,687,623 |
8,624,531,299 |
12,193,832,619 |
|
- Nguyên giá |
|
17,555,001,531 |
17,555,001,531 |
22,655,756,874 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,317,313,908 |
-8,930,470,232 |
-10,461,924,255 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,659,090,950 |
35,340,190,184 |
35,340,190,184 |
|
- Nguyên giá |
|
2,659,090,950 |
38,413,250,200 |
38,413,250,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,073,060,016 |
-3,073,060,016 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
19,854,126,231 |
22,356,845,171 |
22,887,186,138 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
19,854,126,231 |
22,356,845,171 |
22,887,186,138 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
9,881,752,600 |
9,951,752,600 |
9,951,752,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
3,181,752,600 |
3,181,752,600 |
3,181,752,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
6,700,000,000 |
6,770,000,000 |
6,770,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
145,249,503 |
33,392,425,663 |
30,483,445,666 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
145,249,503 |
3,157,425,663 |
3,271,945,666 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
30,235,000,000 |
27,211,500,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
360,177,128,817 |
599,660,938,295 |
434,729,855,568 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
89,765,665,974 |
318,923,325,536 |
102,315,558,839 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
89,765,665,974 |
291,101,421,971 |
102,315,558,839 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
10,024,121,697 |
17,877,497,310 |
19,984,473,192 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,325,708,019 |
2,526,051,807 |
1,542,455,038 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
811,563,171 |
198,588,291 |
6,192,781,086 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
493,517,531 |
1,285,947,392 |
695,519,971 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
184,922,717 |
184,922,717 |
76,522,717 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
60,000,000 |
224,314,453,426 |
41,082,554,674 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
41,704,074,523 |
16,295,991,853 |
32,710,357,986 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
32,526,755,800 |
28,022,275,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,635,002,516 |
395,694,175 |
30,894,175 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
10,024,121,697 |
27,821,903,565 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
10,024,121,697 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
27,821,903,565 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
270,411,462,843 |
280,737,612,759 |
332,414,296,729 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
270,411,462,843 |
280,737,612,759 |
332,414,296,729 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
29,773,622,760 |
30,592,329,034 |
30,592,329,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
18,514,381,683 |
17,259,325,325 |
64,998,509,295 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
12,640,052,511 |
493,454,098 |
47,310,970,160 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,874,329,172 |
16,765,871,227 |
17,687,539,135 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
10,762,500,000 |
14,700,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
360,177,128,817 |
599,660,938,295 |
434,729,855,568 |
|