TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
277,496,001,318 |
270,016,324,023 |
318,044,135,610 |
364,150,808,867 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,731,832,319 |
12,397,665,811 |
6,897,376,776 |
11,917,465,473 |
|
1. Tiền |
12,731,832,319 |
12,397,665,811 |
6,897,376,776 |
11,917,465,473 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
47,451,500,000 |
39,069,000,000 |
34,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
47,451,500,000 |
39,069,000,000 |
34,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,873,738,112 |
35,738,263,108 |
83,517,811,331 |
122,846,298,179 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,308,475,643 |
7,411,475,643 |
8,803,560,027 |
8,966,353,868 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,957,139,974 |
5,530,343,738 |
51,345,191,974 |
89,815,970,746 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,554,684,995 |
23,743,006,227 |
24,315,621,830 |
25,010,536,065 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-946,562,500 |
-946,562,500 |
-946,562,500 |
-946,562,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
176,656,087,665 |
177,219,800,526 |
187,025,194,574 |
202,294,647,621 |
|
1. Hàng tồn kho |
176,656,087,665 |
177,219,800,526 |
187,025,194,574 |
202,294,647,621 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,782,843,222 |
5,591,594,578 |
6,603,752,929 |
8,092,397,594 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,427,200,350 |
205,442,898 |
350,692,401 |
205,442,898 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,342,173,862 |
5,386,151,680 |
6,253,060,528 |
7,886,954,696 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,469,010 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,374,242,267 |
42,931,204,367 |
42,148,622,434 |
39,994,772,423 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,638,363,436 |
12,222,595,886 |
12,412,743,603 |
9,084,398,542 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,979,272,486 |
9,563,504,936 |
9,753,652,653 |
9,084,398,542 |
|
- Nguyên giá |
17,691,365,167 |
17,555,001,531 |
17,555,001,531 |
17,555,001,531 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,712,092,681 |
-7,991,496,595 |
-7,801,348,878 |
-8,470,602,989 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,659,090,950 |
2,659,090,950 |
2,659,090,950 |
|
|
- Nguyên giá |
2,659,090,950 |
2,659,090,950 |
2,659,090,950 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,881,752,600 |
10,854,482,250 |
9,881,752,600 |
9,951,752,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
972,729,650 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,881,752,600 |
9,881,752,600 |
9,881,752,600 |
3,181,752,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
6,770,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
1,104,495,050 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
1,104,495,050 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
319,870,243,585 |
312,947,528,390 |
360,192,758,044 |
404,145,581,290 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
58,318,894,150 |
54,308,383,201 |
89,251,620,987 |
133,066,209,289 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
58,318,894,150 |
54,308,383,201 |
89,251,620,987 |
133,066,209,289 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,643,795,606 |
8,012,975,297 |
9,994,141,697 |
8,902,376,952 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,027,303,001 |
10,079,775,746 |
2,325,708,019 |
3,444,863,759 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
142,711,438 |
23,067,500 |
818,936,451 |
273,047,329 |
|
4. Phải trả người lao động |
387,405,574 |
402,252,093 |
502,079,264 |
529,751,381 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
684,122,717 |
184,922,717 |
184,922,717 |
184,922,717 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,167,653,298 |
33,871,387,332 |
41,204,074,523 |
76,478,882,835 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
32,526,755,800 |
41,995,961,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,265,902,516 |
1,674,002,516 |
1,635,002,516 |
1,196,402,516 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
9,994,141,697 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
9,994,141,697 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
261,551,349,435 |
258,639,145,189 |
270,941,137,057 |
271,079,372,001 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
261,551,349,435 |
258,639,145,189 |
270,941,137,057 |
271,079,372,001 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,773,622,760 |
29,773,622,760 |
29,773,622,760 |
29,773,622,760 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,654,268,275 |
6,742,064,029 |
19,044,055,897 |
19,182,290,841 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,451,621,553 |
12,657,177,411 |
12,640,052,511 |
667,909,158 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,797,353,278 |
-5,915,113,382 |
6,404,003,386 |
18,514,381,683 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
319,870,243,585 |
312,947,528,390 |
360,192,758,044 |
404,145,581,290 |
|