MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 277,997,716,190 277,496,001,318 270,016,324,023 318,044,135,610
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,988,278,137 12,731,832,319 12,397,665,811 6,897,376,776
1. Tiền 20,988,278,137 12,731,832,319 12,397,665,811 6,897,376,776
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,814,500,000 47,451,500,000 39,069,000,000 34,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46,814,500,000 47,451,500,000 39,069,000,000 34,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,173,151,666 32,873,738,112 35,738,263,108 83,517,811,331
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,708,475,643 7,308,475,643 7,411,475,643 8,803,560,027
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,937,677,174 3,957,139,974 5,530,343,738 51,345,191,974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,473,561,349 22,554,684,995 23,743,006,227 24,315,621,830
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -946,562,500 -946,562,500 -946,562,500 -946,562,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 174,781,401,845 176,656,087,665 177,219,800,526 187,025,194,574
1. Hàng tồn kho 174,781,401,845 176,656,087,665 177,219,800,526 187,025,194,574
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,240,384,542 7,782,843,222 5,591,594,578 6,603,752,929
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,194,483,171 2,427,200,350 205,442,898 350,692,401
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,342,173,862 5,386,151,680 6,253,060,528
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,045,901,371 13,469,010
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,730,350,724 42,374,242,267 42,931,204,367 42,148,622,434
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,994,471,893 12,638,363,436 12,222,595,886 12,412,743,603
1. Tài sản cố định hữu hình 10,335,380,943 9,979,272,486 9,563,504,936 9,753,652,653
- Nguyên giá 17,691,365,167 17,691,365,167 17,555,001,531 17,555,001,531
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,355,984,224 -7,712,092,681 -7,991,496,595 -7,801,348,878
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,659,090,950 2,659,090,950 2,659,090,950 2,659,090,950
- Nguyên giá 2,659,090,950 2,659,090,950 2,659,090,950 2,659,090,950
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,854,126,231 19,854,126,231 19,854,126,231 19,854,126,231
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,854,126,231 19,854,126,231 19,854,126,231 19,854,126,231
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,881,752,600 9,881,752,600 10,854,482,250 9,881,752,600
1. Đầu tư vào công ty con 972,729,650
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,881,752,600 9,881,752,600 9,881,752,600 9,881,752,600
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 320,728,066,914 319,870,243,585 312,947,528,390 360,192,758,044
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 54,696,718,167 58,318,894,150 54,308,383,201 89,251,620,987
I. Nợ ngắn hạn 54,696,718,167 58,318,894,150 54,308,383,201 89,251,620,987
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,673,540,037 8,643,795,606 8,012,975,297 9,994,141,697
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,257,536,418 12,027,303,001 10,079,775,746 2,325,708,019
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 138,786,367 142,711,438 23,067,500 818,936,451
4. Phải trả người lao động 515,175,137 387,405,574 402,252,093 502,079,264
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 746,522,717 684,122,717 184,922,717 184,922,717
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 60,000,000 60,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,628,517,679 34,167,653,298 33,871,387,332 41,204,074,523
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,526,755,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 736,639,812 2,265,902,516 1,674,002,516 1,635,002,516
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,994,141,697
1. Phải trả người bán dài hạn 9,994,141,697
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 266,031,348,747 261,551,349,435 258,639,145,189 270,941,137,057
I. Vốn chủ sở hữu 266,031,348,747 261,551,349,435 258,639,145,189 270,941,137,057
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,123,458,400 22,123,458,400 22,123,458,400 22,123,458,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,139,228,703 29,773,622,760 29,773,622,760 29,773,622,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,768,661,644 9,654,268,275 6,742,064,029 19,044,055,897
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,226,278,314 13,451,621,553 12,657,177,411 12,640,052,511
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,457,616,670 -3,797,353,278 -5,915,113,382 6,404,003,386
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 320,728,066,914 319,870,243,585 312,947,528,390 360,192,758,044
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.