MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 450,150,649,757 334,337,807,170 318,399,221,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,884,440,228 29,088,548,262 6,897,377,294
1. Tiền 8,884,440,228 29,088,548,262 6,897,377,294
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,591,000,000 46,519,500,000 34,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,913,328,364 21,264,241,205 84,017,811,331
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,866,608,587 9,467,819,614 8,803,560,027
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,354,184,783 5,663,434,666 51,345,191,974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,163,097,494 6,603,549,425 24,815,621,830
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -470,562,500 -470,562,500 -946,562,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 313,692,274,798 216,638,834,874 187,025,194,574
1. Hàng tồn kho 313,692,274,798 216,638,834,874 187,025,194,574
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,069,606,367 20,826,682,829 6,458,838,711
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 205,442,898 231,548,959 205,442,898
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,185,113,172 9,964,489,571 6,253,060,528
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 335,285 335,285
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,679,050,297 10,630,309,014
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,790,103,057 79,409,410,410 41,777,906,907
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,128,350,457 29,686,870,143 11,896,778,573
1. Tài sản cố định hữu hình 7,615,133,276 7,092,331,962 9,237,687,623
- Nguyên giá 12,983,104,665 13,119,468,301 17,555,001,531
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,367,971,389 -6,027,136,339 -8,317,313,908
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,659,090,950 2,659,090,950 2,659,090,950
- Nguyên giá 2,659,090,950 2,659,090,950 2,659,090,950
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,854,126,231
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,854,126,231 19,935,447,231 19,854,126,231
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,661,752,600 49,661,752,600 9,881,752,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 42,961,752,600 42,961,752,600 3,181,752,600
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,700,000,000 6,700,000,000 6,700,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 60,787,667 145,249,503
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,787,667 145,249,503
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 529,940,752,814 413,747,217,580 360,177,128,817
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 282,032,610,905 152,357,093,842 89,765,665,974
I. Nợ ngắn hạn 282,032,610,905 152,357,093,842 89,765,665,974
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,971,749,390 16,227,017,773 10,024,121,697
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 215,317,523,412 113,664,196,289 2,325,708,019
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 139,539,313 850,255,311 811,563,171
4. Phải trả người lao động 497,268,718 493,517,531
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 170,234,611 76,522,717 184,922,717
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 60,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,704,074,523
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,526,755,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 699,677,258 1,635,002,516
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,024,121,697
1. Phải trả người bán dài hạn 10,024,121,697
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 247,908,141,909 261,390,123,738 270,411,462,843
I. Vốn chủ sở hữu 247,908,141,909 261,390,123,738 270,411,462,843
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,123,458,400 22,123,458,400 22,123,458,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,256,959,176 14,256,959,176 29,773,622,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,857,305,215 14,294,050,802 18,514,381,683
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,640,052,511
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,874,329,172
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 529,940,752,814 413,747,217,580 360,177,128,817
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.