MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 334,337,807,170 334,337,807,170 334,337,807,170 334,337,807,170
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,088,548,262 29,088,548,262 29,088,548,262 29,088,548,262
1. Tiền 29,088,548,262 29,088,548,262 29,088,548,262 29,088,548,262
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,519,500,000 46,519,500,000 46,519,500,000 46,519,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,264,241,205 21,264,241,205 21,264,241,205 21,264,241,205
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,467,819,614 9,467,819,614 9,467,819,614 9,467,819,614
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,663,434,666 5,663,434,666 5,663,434,666 5,663,434,666
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,603,549,425 6,603,549,425 6,603,549,425 6,603,549,425
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -470,562,500 -470,562,500 -470,562,500 -470,562,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 216,638,834,874 216,638,834,874 216,638,834,874 216,638,834,874
1. Hàng tồn kho 216,638,834,874 216,638,834,874 216,638,834,874 216,638,834,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,826,682,829 20,826,682,829 20,826,682,829 20,826,682,829
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 231,548,959 231,548,959 231,548,959 231,548,959
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,964,489,571 9,964,489,571 9,964,489,571 9,964,489,571
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 335,285 335,285 335,285 335,285
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,630,309,014 10,630,309,014 10,630,309,014 10,630,309,014
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,409,410,410 79,409,410,410 79,409,410,410 79,409,410,410
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,686,870,143 29,686,870,143 29,686,870,143 29,686,870,143
1. Tài sản cố định hữu hình 7,092,331,962 7,092,331,962 7,092,331,962 7,092,331,962
- Nguyên giá 13,119,468,301 13,119,468,301 13,119,468,301 13,119,468,301
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,027,136,339 -6,027,136,339 -6,027,136,339 -6,027,136,339
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,659,090,950 2,659,090,950 2,659,090,950 2,659,090,950
- Nguyên giá 2,659,090,950 2,659,090,950 2,659,090,950 2,659,090,950
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,935,447,231 19,935,447,231 19,935,447,231 19,935,447,231
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,661,752,600 49,661,752,600 49,661,752,600 49,661,752,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 42,961,752,600 42,961,752,600 42,961,752,600 42,961,752,600
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,700,000,000 6,700,000,000 6,700,000,000 6,700,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 60,787,667 60,787,667 60,787,667 60,787,667
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,787,667 60,787,667 60,787,667 60,787,667
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 413,747,217,580 413,747,217,580 413,747,217,580 413,747,217,580
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 152,357,093,842 152,357,093,842 152,357,093,842 152,357,093,842
I. Nợ ngắn hạn 152,357,093,842 152,357,093,842 152,357,093,842 152,357,093,842
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,227,017,773 16,227,017,773 16,227,017,773 16,227,017,773
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 113,664,196,289 113,664,196,289 113,664,196,289 113,664,196,289
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 850,255,311 850,255,311 850,255,311 850,255,311
4. Phải trả người lao động 497,268,718 497,268,718 497,268,718 497,268,718
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 76,522,717 76,522,717 76,522,717 76,522,717
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 699,677,258 699,677,258 699,677,258 699,677,258
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 261,390,123,738 261,390,123,738 261,390,123,738 261,390,123,738
I. Vốn chủ sở hữu 261,390,123,738 261,390,123,738 261,390,123,738 261,390,123,738
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,123,458,400 22,123,458,400 22,123,458,400 22,123,458,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,256,959,176 14,256,959,176 14,256,959,176 14,256,959,176
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,294,050,802 14,294,050,802 14,294,050,802 14,294,050,802
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 413,747,217,580 413,747,217,580 413,747,217,580 413,747,217,580
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.