TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
314,862,965,663 |
306,197,854,089 |
450,150,649,757 |
334,337,807,170 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,577,097,783 |
3,738,712,430 |
8,884,440,228 |
29,088,548,262 |
|
1. Tiền |
6,577,097,783 |
3,738,712,430 |
8,884,440,228 |
29,088,548,262 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
54,320,000,000 |
30,795,000,000 |
66,591,000,000 |
46,519,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-15,860,000,000 |
-12,900,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,560,533,407 |
37,430,569,465 |
27,913,328,364 |
21,264,241,205 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,224,128,067 |
14,657,350,750 |
11,866,608,587 |
9,467,819,614 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,457,041,010 |
13,842,071,701 |
7,354,184,783 |
5,663,434,666 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,208,758,080 |
9,260,540,764 |
9,163,097,494 |
6,603,549,425 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-329,393,750 |
-329,393,750 |
-470,562,500 |
-470,562,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
148,316,712,792 |
210,442,714,832 |
313,692,274,798 |
216,638,834,874 |
|
1. Hàng tồn kho |
148,316,712,792 |
210,442,714,832 |
313,692,274,798 |
216,638,834,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,088,621,681 |
23,790,857,362 |
33,069,606,367 |
20,826,682,829 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
244,547,444 |
205,442,898 |
205,442,898 |
231,548,959 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,600,946,617 |
13,108,655,186 |
22,185,113,172 |
9,964,489,571 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
797,444,822 |
|
|
335,285 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,445,682,798 |
10,476,759,278 |
10,679,050,297 |
10,630,309,014 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
130,813,359,035 |
79,809,577,255 |
79,790,103,057 |
79,409,410,410 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,749,350,772 |
30,927,824,655 |
30,128,350,457 |
29,686,870,143 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,449,975,046 |
8,422,607,474 |
7,615,133,276 |
7,092,331,962 |
|
- Nguyên giá |
20,081,647,671 |
12,983,104,665 |
12,983,104,665 |
13,119,468,301 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,631,672,625 |
-4,560,497,191 |
-5,367,971,389 |
-6,027,136,339 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,659,090,950 |
2,659,090,950 |
2,659,090,950 |
2,659,090,950 |
|
- Nguyên giá |
2,659,090,950 |
2,659,090,950 |
2,659,090,950 |
2,659,090,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,640,284,776 |
19,846,126,231 |
19,854,126,231 |
19,935,447,231 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,881,752,600 |
48,881,752,600 |
49,661,752,600 |
49,661,752,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,181,752,600 |
42,181,752,600 |
42,961,752,600 |
42,961,752,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,700,000,000 |
6,700,000,000 |
6,700,000,000 |
6,700,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,587,565,504 |
|
|
60,787,667 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,587,565,504 |
|
|
60,787,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
445,676,324,698 |
386,007,431,344 |
529,940,752,814 |
413,747,217,580 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
152,260,174,713 |
139,794,179,727 |
282,032,610,905 |
152,357,093,842 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
150,677,489,933 |
139,794,179,727 |
282,032,610,905 |
152,357,093,842 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,380,794,657 |
12,631,257,475 |
22,971,749,390 |
16,227,017,773 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,443,793,044 |
28,029,834,472 |
215,317,523,412 |
113,664,196,289 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,596,483,856 |
146,224,566 |
139,539,313 |
850,255,311 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,154,013,636 |
958,054,546 |
|
497,268,718 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,650,889,663 |
170,234,611 |
170,234,611 |
76,522,717 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
699,677,258 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,582,684,780 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
273,487,417,261 |
246,213,251,617 |
247,908,141,909 |
261,390,123,738 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
273,487,417,261 |
246,213,251,617 |
247,908,141,909 |
261,390,123,738 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,599,087,167 |
14,256,959,176 |
14,256,959,176 |
14,256,959,176 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,980,328,110 |
2,719,354,453 |
2,857,305,215 |
14,294,050,802 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
445,676,324,698 |
386,007,431,344 |
529,940,752,814 |
413,747,217,580 |
|