1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,548,216,644 |
19,111,557,627 |
23,323,524,230 |
19,112,500,206 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,548,216,644 |
19,111,557,627 |
23,323,524,230 |
19,112,500,206 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,015,141,114 |
15,753,448,067 |
19,543,957,403 |
13,817,385,830 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,533,075,530 |
3,358,109,560 |
3,779,566,827 |
5,295,114,376 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
153,313,300 |
425,861,189 |
44,233,661 |
18,986,342 |
|
7. Chi phí tài chính |
685,145,060 |
537,614,826 |
425,665,170 |
462,979,019 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
652,507,112 |
516,424,756 |
462,454,847 |
460,651,859 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
540,925,762 |
1,732,318,163 |
1,087,557,842 |
1,423,607,015 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,998,252,563 |
1,802,707,000 |
2,014,320,681 |
2,466,482,577 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-537,934,555 |
-288,669,240 |
296,256,795 |
961,032,107 |
|
12. Thu nhập khác |
146,585,887 |
1,000,000 |
7,538 |
4,138,000 |
|
13. Chi phí khác |
8,803,744 |
8,359,366 |
19,010,783 |
8,486,152 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
137,782,143 |
-7,359,366 |
-19,003,245 |
-4,348,152 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-400,152,412 |
-296,028,606 |
277,253,550 |
956,683,955 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-400,152,412 |
-296,028,606 |
277,253,550 |
956,683,955 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-400,152,412 |
-296,028,606 |
277,253,550 |
956,683,955 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-31 |
-23 |
22 |
75 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|