MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy Sản (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,848,211,702 33,460,202,589 24,651,151,874 25,070,602,202
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,846,840,968 112,176,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 48,001,370,734 33,460,202,589 24,651,151,874 24,958,426,202
4. Giá vốn hàng bán 41,047,844,216 30,288,444,324 22,856,446,118 19,968,578,586
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,953,526,518 3,171,758,265 1,794,705,756 4,989,847,616
6. Doanh thu hoạt động tài chính 194,327,463 289,887,644 331,112,136 33,341,932
7. Chi phí tài chính 1,764,527,387 898,873,074 1,142,251,674 1,126,575,203
- Trong đó: Chi phí lãi vay 841,227,931 805,950,772 864,503,499 875,235,987
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,593,582,964 -1,375,790,444 -1,364,987,473
9. Chi phí bán hàng 2,632,134,677 2,549,098,315 3,683,266,515 1,555,894,351
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,817,726,432
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,157,608,953 -1,362,115,924 -4,064,687,770 -477,006,438
12. Thu nhập khác 2,000,000 142,905,245
13. Chi phí khác 21,568,071 582,265 419,605,764 27,083,028
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -21,568,071 -582,265 -417,605,764 115,822,217
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,136,040,882 -1,362,698,189 -4,482,293,534 -361,184,221
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -582,265
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,136,040,882 -1,362,115,924 -4,482,293,534 -361,184,221
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,136,040,882 -1,362,115,924 -4,482,293,534 -361,184,221
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 90 -106 -350 -28
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.