1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,848,211,702 |
33,460,202,589 |
24,651,151,874 |
25,070,602,202 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,846,840,968 |
|
|
112,176,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,001,370,734 |
33,460,202,589 |
24,651,151,874 |
24,958,426,202 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,047,844,216 |
30,288,444,324 |
22,856,446,118 |
19,968,578,586 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,953,526,518 |
3,171,758,265 |
1,794,705,756 |
4,989,847,616 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
194,327,463 |
289,887,644 |
331,112,136 |
33,341,932 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,764,527,387 |
898,873,074 |
1,142,251,674 |
1,126,575,203 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
841,227,931 |
805,950,772 |
864,503,499 |
875,235,987 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,593,582,964 |
-1,375,790,444 |
-1,364,987,473 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,632,134,677 |
2,549,098,315 |
3,683,266,515 |
1,555,894,351 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
2,817,726,432 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,157,608,953 |
-1,362,115,924 |
-4,064,687,770 |
-477,006,438 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,000,000 |
142,905,245 |
|
13. Chi phí khác |
21,568,071 |
582,265 |
419,605,764 |
27,083,028 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,568,071 |
-582,265 |
-417,605,764 |
115,822,217 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,136,040,882 |
-1,362,698,189 |
-4,482,293,534 |
-361,184,221 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-582,265 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,136,040,882 |
-1,362,115,924 |
-4,482,293,534 |
-361,184,221 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,136,040,882 |
-1,362,115,924 |
-4,482,293,534 |
-361,184,221 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
90 |
-106 |
-350 |
-28 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|