TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
181,412,190,148 |
174,240,358,061 |
165,605,195,677 |
167,563,855,942 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,789,027 |
207,857,398 |
102,183,649 |
615,170,527 |
|
1. Tiền |
67,789,027 |
207,857,398 |
102,183,649 |
615,170,527 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
139,627,800 |
189,618,000 |
255,553,350 |
255,553,350 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
531,000,000 |
531,000,000 |
531,000,000 |
531,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-391,372,200 |
-341,382,000 |
-275,446,650 |
-275,446,650 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,129,970,999 |
9,116,858,391 |
12,811,812,925 |
11,720,565,467 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,097,255,028 |
2,629,808,050 |
6,601,434,015 |
7,485,739,067 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,246,753,320 |
3,252,296,000 |
3,251,257,200 |
3,257,882,881 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,962,864,651 |
5,411,656,341 |
5,136,023,710 |
4,879,023,659 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,176,902,000 |
-2,176,902,000 |
-2,176,902,000 |
-3,902,080,140 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
167,223,030,835 |
159,728,906,504 |
147,362,886,361 |
150,590,249,870 |
|
1. Hàng tồn kho |
183,275,734,884 |
175,781,610,553 |
163,415,590,410 |
164,913,846,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,052,704,049 |
-16,052,704,049 |
-16,052,704,049 |
-14,323,596,553 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,851,771,487 |
4,997,117,768 |
5,072,759,392 |
4,382,316,728 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,769,249 |
33,598,004 |
20,768,804 |
20,768,804 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,806,002,238 |
4,963,519,764 |
5,051,990,588 |
4,352,784,022 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
8,763,902 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,138,038,324 |
46,393,253,159 |
44,920,471,481 |
43,708,928,216 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,696,510,249 |
25,042,185,214 |
23,830,641,949 |
22,619,098,684 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,260,600,685 |
16,749,292,838 |
15,680,766,761 |
14,612,240,684 |
|
- Nguyên giá |
120,065,621,545 |
120,065,621,545 |
119,826,404,657 |
119,826,404,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,805,020,860 |
-103,316,328,707 |
-104,145,637,896 |
-105,214,163,973 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,435,909,564 |
8,292,892,376 |
8,149,875,188 |
8,006,858,000 |
|
- Nguyên giá |
15,210,878,493 |
15,210,878,493 |
15,210,878,493 |
15,210,878,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,774,968,929 |
-6,917,986,117 |
-7,061,003,305 |
-7,204,020,493 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,825,210,464 |
20,825,210,464 |
20,825,210,464 |
20,825,210,464 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,992,000,000 |
14,992,000,000 |
14,992,000,000 |
14,992,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,219,425,650 |
22,219,425,650 |
22,219,425,650 |
22,219,425,650 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,386,215,186 |
-16,386,215,186 |
-16,386,215,186 |
-16,386,215,186 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
616,317,611 |
525,857,481 |
264,619,068 |
264,619,068 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
616,317,611 |
525,857,481 |
264,619,068 |
264,619,068 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
228,550,228,472 |
220,633,611,220 |
210,525,667,158 |
211,272,784,158 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
142,691,859,589 |
135,274,167,781 |
124,888,970,169 |
124,675,477,681 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,966,630,321 |
76,623,239,687 |
66,302,712,559 |
66,150,959,755 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,918,883,721 |
29,507,138,197 |
24,248,633,033 |
24,957,168,893 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,867,326,542 |
4,700,267,122 |
3,210,367,207 |
2,402,220,901 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
431,460,699 |
434,152,718 |
213,797,254 |
216,394,430 |
|
4. Phải trả người lao động |
682,586,276 |
1,570,771,577 |
1,241,874,579 |
719,669,188 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
785,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,286,175,234 |
8,774,240,141 |
8,381,014,425 |
8,492,139,844 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,218,407,694 |
25,259,879,777 |
23,076,915,906 |
23,516,573,151 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,776,790,155 |
5,776,790,155 |
5,330,110,155 |
5,246,793,348 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
58,725,229,268 |
58,650,928,094 |
58,586,257,610 |
58,524,517,926 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
46,714,280,514 |
46,714,280,514 |
46,714,280,514 |
46,717,211,314 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,010,948,754 |
11,936,647,580 |
11,871,977,096 |
11,807,306,612 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
85,858,368,883 |
85,359,443,439 |
85,636,696,989 |
86,597,306,477 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
85,858,368,883 |
85,359,443,439 |
85,636,696,989 |
86,597,306,477 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
12,807,000 |
12,807,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,156,097,000 |
24,156,097,000 |
24,156,097,000 |
24,156,097,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,221,178,468 |
21,221,178,468 |
21,221,178,468 |
21,221,178,468 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-87,588,906,585 |
-88,087,832,029 |
-87,810,578,479 |
-86,849,968,991 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-690,558,597 |
-1,189,484,041 |
-912,230,491 |
956,683,955 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-86,898,347,988 |
-86,898,347,988 |
-86,898,347,988 |
-87,806,652,946 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
228,550,228,472 |
220,633,611,220 |
210,525,667,158 |
211,272,784,158 |
|