MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 181,412,190,148 174,240,358,061 165,605,195,677 167,563,855,942
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,789,027 207,857,398 102,183,649 615,170,527
1. Tiền 67,789,027 207,857,398 102,183,649 615,170,527
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 139,627,800 189,618,000 255,553,350 255,553,350
1. Chứng khoán kinh doanh 531,000,000 531,000,000 531,000,000 531,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -391,372,200 -341,382,000 -275,446,650 -275,446,650
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,129,970,999 9,116,858,391 12,811,812,925 11,720,565,467
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,097,255,028 2,629,808,050 6,601,434,015 7,485,739,067
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,246,753,320 3,252,296,000 3,251,257,200 3,257,882,881
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,962,864,651 5,411,656,341 5,136,023,710 4,879,023,659
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,176,902,000 -2,176,902,000 -2,176,902,000 -3,902,080,140
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 167,223,030,835 159,728,906,504 147,362,886,361 150,590,249,870
1. Hàng tồn kho 183,275,734,884 175,781,610,553 163,415,590,410 164,913,846,423
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,052,704,049 -16,052,704,049 -16,052,704,049 -14,323,596,553
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,851,771,487 4,997,117,768 5,072,759,392 4,382,316,728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,769,249 33,598,004 20,768,804 20,768,804
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,806,002,238 4,963,519,764 5,051,990,588 4,352,784,022
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,763,902
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,138,038,324 46,393,253,159 44,920,471,481 43,708,928,216
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,696,510,249 25,042,185,214 23,830,641,949 22,619,098,684
1. Tài sản cố định hữu hình 17,260,600,685 16,749,292,838 15,680,766,761 14,612,240,684
- Nguyên giá 120,065,621,545 120,065,621,545 119,826,404,657 119,826,404,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,805,020,860 -103,316,328,707 -104,145,637,896 -105,214,163,973
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,435,909,564 8,292,892,376 8,149,875,188 8,006,858,000
- Nguyên giá 15,210,878,493 15,210,878,493 15,210,878,493 15,210,878,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,774,968,929 -6,917,986,117 -7,061,003,305 -7,204,020,493
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,825,210,464 20,825,210,464 20,825,210,464 20,825,210,464
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,992,000,000 14,992,000,000 14,992,000,000 14,992,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,219,425,650 22,219,425,650 22,219,425,650 22,219,425,650
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,386,215,186 -16,386,215,186 -16,386,215,186 -16,386,215,186
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 616,317,611 525,857,481 264,619,068 264,619,068
1. Chi phí trả trước dài hạn 616,317,611 525,857,481 264,619,068 264,619,068
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 228,550,228,472 220,633,611,220 210,525,667,158 211,272,784,158
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 142,691,859,589 135,274,167,781 124,888,970,169 124,675,477,681
I. Nợ ngắn hạn 83,966,630,321 76,623,239,687 66,302,712,559 66,150,959,755
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,918,883,721 29,507,138,197 24,248,633,033 24,957,168,893
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,867,326,542 4,700,267,122 3,210,367,207 2,402,220,901
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 431,460,699 434,152,718 213,797,254 216,394,430
4. Phải trả người lao động 682,586,276 1,570,771,577 1,241,874,579 719,669,188
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 785,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,286,175,234 8,774,240,141 8,381,014,425 8,492,139,844
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,218,407,694 25,259,879,777 23,076,915,906 23,516,573,151
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,776,790,155 5,776,790,155 5,330,110,155 5,246,793,348
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 58,725,229,268 58,650,928,094 58,586,257,610 58,524,517,926
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 46,714,280,514 46,714,280,514 46,714,280,514 46,717,211,314
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,010,948,754 11,936,647,580 11,871,977,096 11,807,306,612
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 85,858,368,883 85,359,443,439 85,636,696,989 86,597,306,477
I. Vốn chủ sở hữu 85,858,368,883 85,359,443,439 85,636,696,989 86,597,306,477
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,070,000,000 128,070,000,000 128,070,000,000 128,070,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 128,070,000,000 128,070,000,000 12,807,000 12,807,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,156,097,000 24,156,097,000 24,156,097,000 24,156,097,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,221,178,468 21,221,178,468 21,221,178,468 21,221,178,468
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -87,588,906,585 -88,087,832,029 -87,810,578,479 -86,849,968,991
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -690,558,597 -1,189,484,041 -912,230,491 956,683,955
- LNST chưa phân phối kỳ này -86,898,347,988 -86,898,347,988 -86,898,347,988 -87,806,652,946
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 228,550,228,472 220,633,611,220 210,525,667,158 211,272,784,158
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.