MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 235,458,846,134 237,188,078,637 191,523,937,886 178,834,724,928
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 221,127,175 221,127,175 109,780,266 520,322,768
1. Tiền 221,127,175 221,127,175 109,780,266 520,322,768
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 149,667,636 129,715,950 129,715,950 86,017,620
1. Chứng khoán kinh doanh 531,000,000 531,000,000 531,000,000 531,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -401,284,050 -401,284,050 -444,982,380
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -381,332,364
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,301,881,877 19,301,881,877 10,855,011,265 9,810,010,170
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,371,153,150 24,371,153,150 13,802,253,902 13,240,297,159
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,395,189,200 3,395,189,200 3,416,036,200 3,385,289,880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,565,232,282 3,565,232,282 5,666,413,918 5,214,115,886
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,029,692,755 -12,029,692,755 -12,029,692,755 -12,029,692,755
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 210,142,242,600 211,891,426,789 176,468,832,680 164,268,510,579
1. Hàng tồn kho 227,098,639,518 227,098,639,518 191,676,045,409 179,475,723,308
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,956,396,918 -15,207,212,729 -15,207,212,729 -15,207,212,729
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,643,926,846 5,643,926,846 3,960,597,725 4,149,863,791
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,965,334 59,965,334 269,066,959 160,164,176
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,583,961,512 5,583,961,512 3,691,035,405 3,989,699,615
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 495,361
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,337,426,634 52,337,426,634 50,490,221,783 49,663,376,062
I. Các khoản phải thu dài hạn 457,850,547 457,850,547 457,850,547 421,262,547
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 920,342,310 920,342,310 920,342,310 883,754,310
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -462,491,763 -462,491,763 -462,491,763 -462,491,763
II.Tài sản cố định 28,455,837,153 28,455,837,153 27,151,393,130 26,632,515,823
1. Tài sản cố định hữu hình 19,138,824,451 19,138,824,451 18,143,414,814 17,767,554,695
- Nguyên giá 120,720,250,229 120,720,250,229 120,720,250,229 120,841,250,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,581,425,778 -101,581,425,778 -102,576,835,415 -103,073,695,534
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,317,012,702 9,317,012,702 9,007,978,316 8,864,961,128
- Nguyên giá 15,210,878,493 15,210,878,493 15,210,878,493 15,210,878,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,893,865,791 -5,893,865,791 -6,202,900,177 -6,345,917,365
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,269,598,977 21,269,598,977 21,269,598,977 21,269,598,977
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,992,000,000 14,992,000,000 14,992,000,000 14,992,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,219,425,650 22,219,425,650 22,219,425,650 22,219,425,650
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,941,826,673 -15,941,826,673 -15,941,826,673 -15,941,826,673
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,154,139,957 2,154,139,957 1,611,379,129 1,339,998,715
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,154,139,957 2,154,139,957 1,611,379,129 1,339,998,715
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 287,796,272,768 289,525,505,271 242,014,159,669 228,498,100,990
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 197,843,950,125 197,845,072,855 155,035,427,596 143,707,216,972
I. Nợ ngắn hạn 145,772,142,361 145,773,265,091 97,331,494,462 88,623,183,218
1. Phải trả người bán ngắn hạn 85,100,656,797 85,091,656,797 45,444,768,498 38,870,943,747
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,922,026,876 1,922,026,876 3,003,359,435 2,853,182,098
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 452,220,893 452,220,893 430,900,444 443,540,989
4. Phải trả người lao động 154,483,983 154,483,983 665,348,538 868,434,459
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 600,000,000 600,000,000 842,129,641 660,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,030,297,494 4,039,297,494 4,810,590,515 7,189,130,913
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47,400,884,302 47,402,007,032 36,127,269,736 31,806,566,357
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,111,572,016 6,111,572,016 6,007,127,655 5,931,384,655
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 52,071,807,764 52,071,807,764 57,703,933,134 55,084,033,754
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 45,851,807,764 45,851,807,764 48,503,194,514 45,902,556,514
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,220,000,000 6,220,000,000 9,200,738,620 9,181,477,240
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 89,952,322,643 91,680,432,416 86,978,732,073 84,790,884,018
I. Vốn chủ sở hữu 89,952,322,643 91,680,432,416 86,978,732,073 84,790,884,018
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,070,000,000 128,070,000,000 128,070,000,000 128,070,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 128,070,000,000 128,070,000,000 128,070,000,000 128,070,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,156,097,000 24,156,097,000 24,156,097,000 24,156,097,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,221,178,468 21,221,178,468 21,221,178,468 21,221,178,468
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -83,494,952,825 -81,766,843,052 -86,468,543,395 -88,656,391,450
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,805,179,260 -71,689,773,565 -4,701,700,343 -6,889,548,398
- LNST chưa phân phối kỳ này -71,689,773,565 -10,077,069,487 -81,766,843,052 -81,766,843,052
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 287,796,272,768 289,525,505,271 242,014,159,669 228,498,100,990
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.