TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
235,458,846,134 |
237,188,078,637 |
191,523,937,886 |
178,834,724,928 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
221,127,175 |
221,127,175 |
109,780,266 |
520,322,768 |
|
1. Tiền |
221,127,175 |
221,127,175 |
109,780,266 |
520,322,768 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
149,667,636 |
129,715,950 |
129,715,950 |
86,017,620 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
531,000,000 |
531,000,000 |
531,000,000 |
531,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-401,284,050 |
-401,284,050 |
-444,982,380 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-381,332,364 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,301,881,877 |
19,301,881,877 |
10,855,011,265 |
9,810,010,170 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,371,153,150 |
24,371,153,150 |
13,802,253,902 |
13,240,297,159 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,395,189,200 |
3,395,189,200 |
3,416,036,200 |
3,385,289,880 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,565,232,282 |
3,565,232,282 |
5,666,413,918 |
5,214,115,886 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,029,692,755 |
-12,029,692,755 |
-12,029,692,755 |
-12,029,692,755 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
210,142,242,600 |
211,891,426,789 |
176,468,832,680 |
164,268,510,579 |
|
1. Hàng tồn kho |
227,098,639,518 |
227,098,639,518 |
191,676,045,409 |
179,475,723,308 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,956,396,918 |
-15,207,212,729 |
-15,207,212,729 |
-15,207,212,729 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,643,926,846 |
5,643,926,846 |
3,960,597,725 |
4,149,863,791 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
59,965,334 |
59,965,334 |
269,066,959 |
160,164,176 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,583,961,512 |
5,583,961,512 |
3,691,035,405 |
3,989,699,615 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
495,361 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,337,426,634 |
52,337,426,634 |
50,490,221,783 |
49,663,376,062 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
457,850,547 |
457,850,547 |
457,850,547 |
421,262,547 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
920,342,310 |
920,342,310 |
920,342,310 |
883,754,310 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-462,491,763 |
-462,491,763 |
-462,491,763 |
-462,491,763 |
|
II.Tài sản cố định |
28,455,837,153 |
28,455,837,153 |
27,151,393,130 |
26,632,515,823 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,138,824,451 |
19,138,824,451 |
18,143,414,814 |
17,767,554,695 |
|
- Nguyên giá |
120,720,250,229 |
120,720,250,229 |
120,720,250,229 |
120,841,250,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,581,425,778 |
-101,581,425,778 |
-102,576,835,415 |
-103,073,695,534 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,317,012,702 |
9,317,012,702 |
9,007,978,316 |
8,864,961,128 |
|
- Nguyên giá |
15,210,878,493 |
15,210,878,493 |
15,210,878,493 |
15,210,878,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,893,865,791 |
-5,893,865,791 |
-6,202,900,177 |
-6,345,917,365 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,269,598,977 |
21,269,598,977 |
21,269,598,977 |
21,269,598,977 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,992,000,000 |
14,992,000,000 |
14,992,000,000 |
14,992,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,219,425,650 |
22,219,425,650 |
22,219,425,650 |
22,219,425,650 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,941,826,673 |
-15,941,826,673 |
-15,941,826,673 |
-15,941,826,673 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,154,139,957 |
2,154,139,957 |
1,611,379,129 |
1,339,998,715 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,154,139,957 |
2,154,139,957 |
1,611,379,129 |
1,339,998,715 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
287,796,272,768 |
289,525,505,271 |
242,014,159,669 |
228,498,100,990 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
197,843,950,125 |
197,845,072,855 |
155,035,427,596 |
143,707,216,972 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
145,772,142,361 |
145,773,265,091 |
97,331,494,462 |
88,623,183,218 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,100,656,797 |
85,091,656,797 |
45,444,768,498 |
38,870,943,747 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,922,026,876 |
1,922,026,876 |
3,003,359,435 |
2,853,182,098 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
452,220,893 |
452,220,893 |
430,900,444 |
443,540,989 |
|
4. Phải trả người lao động |
154,483,983 |
154,483,983 |
665,348,538 |
868,434,459 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
600,000,000 |
600,000,000 |
842,129,641 |
660,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,030,297,494 |
4,039,297,494 |
4,810,590,515 |
7,189,130,913 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,400,884,302 |
47,402,007,032 |
36,127,269,736 |
31,806,566,357 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,111,572,016 |
6,111,572,016 |
6,007,127,655 |
5,931,384,655 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,071,807,764 |
52,071,807,764 |
57,703,933,134 |
55,084,033,754 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
45,851,807,764 |
45,851,807,764 |
48,503,194,514 |
45,902,556,514 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,220,000,000 |
6,220,000,000 |
9,200,738,620 |
9,181,477,240 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
89,952,322,643 |
91,680,432,416 |
86,978,732,073 |
84,790,884,018 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
89,952,322,643 |
91,680,432,416 |
86,978,732,073 |
84,790,884,018 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
128,070,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,156,097,000 |
24,156,097,000 |
24,156,097,000 |
24,156,097,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,221,178,468 |
21,221,178,468 |
21,221,178,468 |
21,221,178,468 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-83,494,952,825 |
-81,766,843,052 |
-86,468,543,395 |
-88,656,391,450 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,805,179,260 |
-71,689,773,565 |
-4,701,700,343 |
-6,889,548,398 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-71,689,773,565 |
-10,077,069,487 |
-81,766,843,052 |
-81,766,843,052 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
287,796,272,768 |
289,525,505,271 |
242,014,159,669 |
228,498,100,990 |
|