MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 230,761,908,115 251,605,960,162 181,887,382,740 237,188,078,637
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,257,357,063 398,100,778 147,945,405 221,127,175
1. Tiền 2,257,357,063 398,100,778 147,945,405 221,127,175
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 162,205,200 182,970,600 114,405,564 129,715,950
1. Chứng khoán kinh doanh 531,000,000 531,000,000 531,000,000 531,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -368,794,800 -348,029,400 -416,594,436 -401,284,050
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,830,523,982 18,854,644,007 19,447,361,696 19,301,881,877
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,083,375,977 18,575,971,601 20,560,978,388 24,371,153,150
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,287,921,465 3,553,639,200 3,305,789,200 3,395,189,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,825,559,378 3,488,420,245 5,562,818,533 3,565,232,282
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,366,332,838 -6,763,387,039 -9,982,224,425 -12,029,692,755
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 202,365,449,310 231,512,797,085 162,177,670,075 211,891,426,789
1. Hàng tồn kho 205,719,068,350 243,619,720,085 179,134,066,993 227,098,639,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,353,619,040 -12,106,923,000 -16,956,396,918 -15,207,212,729
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,146,372,560 657,447,692 5,643,926,846
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,965,334
2. Thuế GTGT được khấu trừ 467,838,549 5,583,961,512
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 678,534,011 657,447,692
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,411,202,758 64,881,030,816 57,164,624,559 52,337,426,634
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,394,054,511 1,674,916,979 1,674,916,979 457,850,547
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 12,394,054,511
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,137,408,742 2,137,408,742 920,342,310
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -462,491,763 -462,491,763 -462,491,763
II.Tài sản cố định 28,050,612,406 33,950,266,751 31,085,247,664 28,455,837,153
1. Tài sản cố định hữu hình 26,335,562,484 23,397,116,553 21,150,166,214 19,138,824,451
- Nguyên giá 120,576,470,229 120,682,270,229 120,720,250,229 120,720,250,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,240,907,745 -97,285,153,676 -99,570,084,015 -101,581,425,778
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,715,049,922 10,553,150,198 9,935,081,450 9,317,012,702
- Nguyên giá 5,788,007,600 15,210,878,493 15,210,878,493 15,210,878,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,072,957,678 -4,657,728,295 -5,275,797,043 -5,893,865,791
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,938,502,692 4,478,372,769
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,938,502,692 4,478,372,769
V. Đầu tư tài chính dài hạn 42,441,625,037 24,602,512,825 21,269,598,978 21,269,598,977
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 40,753,638,751 14,992,000,000 14,992,000,000 14,992,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,634,906,773 22,219,425,650 22,219,425,651 22,219,425,650
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,946,920,487 -12,608,912,825 -15,941,826,673 -15,941,826,673
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,586,408,112 174,961,492 3,134,860,938 2,154,139,957
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,586,408,112 174,961,492 3,134,860,938 2,154,139,957
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 335,173,110,873 316,486,990,978 239,052,007,299 289,525,505,271
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 169,629,504,958 197,510,855,937 145,028,528,631 197,845,072,855
I. Nợ ngắn hạn 121,624,864,117 154,521,931,150 102,132,479,382 145,773,265,091
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,988,578,540 83,034,153,667 26,580,458,572 85,091,656,797
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,299,036,422 3,061,329,768 3,734,181,229 1,922,026,876
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,958,811 8,432,468,220 452,220,893
4. Phải trả người lao động 154,483,983
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 600,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,798,404,120 4,353,819,935 4,712,634,118 4,039,297,494
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 83,602,345,046 57,180,239,162 51,892,469,227 47,402,007,032
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,336,499,989 6,262,429,807 6,180,268,016 6,111,572,016
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 48,004,640,841 42,988,924,787 42,896,049,249 52,071,807,764
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 38,404,640,841 36,768,924,787 36,676,049,249 45,851,807,764
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,600,000,000 6,220,000,000 6,220,000,000 6,220,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 165,543,605,915 118,976,135,041 94,023,478,668 91,680,432,416
I. Vốn chủ sở hữu 165,543,605,915 118,976,135,041 94,023,478,668 91,680,432,416
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,070,000,000 128,070,000,000 128,070,000,000 128,070,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 128,070,000,000 128,070,000,000 128,070,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,156,097,000 24,156,097,000 24,156,097,000 24,156,097,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,221,178,468 21,221,178,468 21,221,178,468 21,221,178,468
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,903,669,553 -54,471,140,427 -79,423,796,800 -81,766,843,052
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,403,225,000 -29,039,127,754 -24,952,656,373 -10,077,069,487
- LNST chưa phân phối kỳ này -14,306,894,553 -25,432,012,673 -54,471,140,427 -71,689,773,565
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 335,173,110,873 316,486,990,978 239,052,007,299 289,525,505,271
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.