MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xây dựng Công nghiệp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 432,202,340,956 179,699,879,795 118,879,790,208 56,084,000,293
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 432,202,340,956 179,699,879,795 118,879,790,208 56,084,000,293
4. Giá vốn hàng bán 359,643,593,076 147,093,326,292 98,214,826,053 41,543,303,249
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 72,558,747,880 32,606,553,503 20,664,964,155 14,540,697,044
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,432,346,607 6,052,006,537 4,447,543,923 1,707,917,808
7. Chi phí tài chính 165,322,291 6,024,900 -60,736,630 38,988
- Trong đó: Chi phí lãi vay 149,308,291
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 322,576,725 2,740,586,603
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,070,051,749 8,778,906,379 9,514,132,505 5,887,541,733
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 62,433,143,722 27,133,042,158 15,659,112,203 10,361,034,131
12. Thu nhập khác 5,415,932,348 3,314,426,520 1,930,201,760 1,918,680,386
13. Chi phí khác 2,355,857,224 645,976,661 701,249,612 455,133,082
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,060,075,124 2,668,449,859 1,228,952,148 1,463,547,304
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 65,493,218,846 29,801,492,017 16,888,064,351 11,824,581,435
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,338,350,198 6,020,015,835 2,474,170,638 1,705,627,503
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 52,154,868,648 23,781,476,182 14,413,893,713 10,118,953,932
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 52,154,868,648 23,781,476,182 14,413,893,713 10,118,953,932
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,540 3,023 2,577 2,277
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,540 3,023 2,577 2,277
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.