1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
432,202,340,956 |
179,699,879,795 |
118,879,790,208 |
56,084,000,293 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
432,202,340,956 |
179,699,879,795 |
118,879,790,208 |
56,084,000,293 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
359,643,593,076 |
147,093,326,292 |
98,214,826,053 |
41,543,303,249 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,558,747,880 |
32,606,553,503 |
20,664,964,155 |
14,540,697,044 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,432,346,607 |
6,052,006,537 |
4,447,543,923 |
1,707,917,808 |
|
7. Chi phí tài chính |
165,322,291 |
6,024,900 |
-60,736,630 |
38,988 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
149,308,291 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
322,576,725 |
2,740,586,603 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,070,051,749 |
8,778,906,379 |
9,514,132,505 |
5,887,541,733 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
62,433,143,722 |
27,133,042,158 |
15,659,112,203 |
10,361,034,131 |
|
12. Thu nhập khác |
5,415,932,348 |
3,314,426,520 |
1,930,201,760 |
1,918,680,386 |
|
13. Chi phí khác |
2,355,857,224 |
645,976,661 |
701,249,612 |
455,133,082 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,060,075,124 |
2,668,449,859 |
1,228,952,148 |
1,463,547,304 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
65,493,218,846 |
29,801,492,017 |
16,888,064,351 |
11,824,581,435 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,338,350,198 |
6,020,015,835 |
2,474,170,638 |
1,705,627,503 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,154,868,648 |
23,781,476,182 |
14,413,893,713 |
10,118,953,932 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,154,868,648 |
23,781,476,182 |
14,413,893,713 |
10,118,953,932 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,540 |
3,023 |
2,577 |
2,277 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,540 |
3,023 |
2,577 |
2,277 |
|