TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
347,196,912,212 |
246,823,116,431 |
187,414,482,078 |
144,531,751,836 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
115,239,484,481 |
128,294,186,702 |
67,474,877,224 |
34,885,743,740 |
|
1. Tiền |
60,039,484,481 |
18,631,044,659 |
7,635,838,869 |
6,622,534,626 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,200,000,000 |
109,663,142,043 |
59,839,038,355 |
28,263,209,114 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
224,126,400 |
10,218,101,500 |
316,693,600 |
116,693,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
116,693,600 |
116,693,600 |
116,693,600 |
116,693,600 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-54,723,200 |
-60,748,100 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
162,156,000 |
10,162,156,000 |
200,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
117,837,476,777 |
58,887,455,581 |
71,378,887,249 |
50,277,923,939 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,819,935,542 |
54,804,850,063 |
69,256,342,589 |
44,770,709,300 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,703,078,922 |
1,829,228,131 |
1,814,747,152 |
5,290,243,719 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,597,446,034 |
4,284,136,307 |
1,656,173,616 |
1,565,347,028 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,282,983,721 |
-2,030,758,920 |
-1,348,376,108 |
-1,348,376,108 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
113,817,938,013 |
49,345,426,672 |
47,828,053,726 |
59,135,526,892 |
|
1. Hàng tồn kho |
113,817,938,013 |
49,345,426,672 |
47,828,053,726 |
59,135,526,892 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,886,541 |
77,945,976 |
415,970,279 |
115,863,665 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
57,610,457 |
16,989,669 |
64,673,945 |
109,911,321 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,276,084 |
60,956,307 |
351,296,334 |
5,952,344 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
168,770,263,044 |
165,559,179,820 |
158,910,313,200 |
154,102,383,551 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,880,151,450 |
84,202,208,293 |
80,145,170,086 |
77,176,408,643 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
67,606,752,733 |
63,992,239,879 |
60,303,698,092 |
57,703,433,069 |
|
- Nguyên giá |
117,281,834,214 |
112,595,772,208 |
110,540,575,844 |
108,015,535,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,675,081,481 |
-48,603,532,329 |
-50,236,877,752 |
-50,312,102,691 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,273,398,717 |
20,209,968,414 |
19,841,471,994 |
19,472,975,574 |
|
- Nguyên giá |
34,480,399,512 |
24,785,465,629 |
24,785,465,629 |
24,785,465,629 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,207,000,795 |
-4,575,497,215 |
-4,943,993,635 |
-5,312,490,055 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
70,325,788,582 |
80,252,545,598 |
78,440,409,050 |
76,628,272,502 |
|
- Nguyên giá |
71,882,635,426 |
83,606,458,334 |
83,606,458,334 |
83,606,458,334 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,556,846,844 |
-3,353,912,736 |
-5,166,049,284 |
-6,978,185,832 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
767,801,036 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
767,801,036 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
564,323,012 |
336,624,893 |
324,734,064 |
297,702,406 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
564,323,012 |
336,624,893 |
324,734,064 |
297,702,406 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
515,967,175,256 |
412,382,296,251 |
346,324,795,278 |
298,634,135,387 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
321,956,272,843 |
253,390,611,493 |
195,689,587,933 |
144,020,686,362 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
208,732,492,045 |
138,909,097,894 |
82,413,760,619 |
72,036,932,325 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,667,238,369 |
18,683,412,860 |
7,189,840,281 |
8,553,376,011 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,942,999,228 |
522,010,995 |
3,633,107,494 |
2,605,002,299 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,743,450,215 |
6,938,305,862 |
3,993,958,628 |
2,100,772,995 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,434,387,504 |
5,350,457,605 |
5,396,775,741 |
4,605,744,882 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,767,129,365 |
52,799,246,843 |
3,287,615,632 |
3,299,263,791 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
32,628,174,001 |
3,065,034,473 |
2,257,393,328 |
1,199,206,190 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,555,820,942 |
39,976,717,700 |
47,113,536,317 |
41,986,194,228 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,789,907,000 |
2,212,000,000 |
1,558,500,000 |
1,146,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
966,848,979 |
162,871,567 |
|
125,600,863 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,236,536,442 |
9,199,039,989 |
7,983,033,198 |
6,415,271,066 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
113,223,780,798 |
114,481,513,599 |
113,275,827,314 |
71,983,754,037 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
925,916,668 |
903,333,334 |
880,750,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
58,749,374,714 |
59,143,239,714 |
59,194,739,714 |
58,914,064,107 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
54,474,406,084 |
54,412,357,217 |
53,177,754,266 |
12,188,939,930 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
194,010,902,413 |
158,991,684,758 |
150,635,207,345 |
154,613,449,025 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
194,010,902,413 |
158,991,684,758 |
150,635,207,345 |
154,613,449,025 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
36,000,000 |
47,377,805,451 |
47,377,805,451 |
47,377,805,451 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,372,321,227 |
37,571,930,759 |
39,693,662,898 |
41,366,204,699 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
127,602,581,186 |
36,041,948,548 |
25,563,738,996 |
27,869,438,875 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,154,868,648 |
23,781,476,182 |
14,413,893,713 |
10,118,953,932 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
75,447,712,538 |
12,260,472,366 |
11,149,845,283 |
17,750,484,943 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
515,967,175,256 |
412,382,296,251 |
346,324,795,278 |
298,634,135,387 |
|