MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Xây dựng Công nghiệp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 347,196,912,212 246,823,116,431 187,414,482,078 144,531,751,836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 115,239,484,481 128,294,186,702 67,474,877,224 34,885,743,740
1. Tiền 60,039,484,481 18,631,044,659 7,635,838,869 6,622,534,626
2. Các khoản tương đương tiền 55,200,000,000 109,663,142,043 59,839,038,355 28,263,209,114
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 224,126,400 10,218,101,500 316,693,600 116,693,600
1. Chứng khoán kinh doanh 116,693,600 116,693,600 116,693,600 116,693,600
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -54,723,200 -60,748,100
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 162,156,000 10,162,156,000 200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,837,476,777 58,887,455,581 71,378,887,249 50,277,923,939
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111,819,935,542 54,804,850,063 69,256,342,589 44,770,709,300
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,703,078,922 1,829,228,131 1,814,747,152 5,290,243,719
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,597,446,034 4,284,136,307 1,656,173,616 1,565,347,028
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,282,983,721 -2,030,758,920 -1,348,376,108 -1,348,376,108
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 113,817,938,013 49,345,426,672 47,828,053,726 59,135,526,892
1. Hàng tồn kho 113,817,938,013 49,345,426,672 47,828,053,726 59,135,526,892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 77,886,541 77,945,976 415,970,279 115,863,665
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,610,457 16,989,669 64,673,945 109,911,321
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,276,084 60,956,307 351,296,334 5,952,344
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 168,770,263,044 165,559,179,820 158,910,313,200 154,102,383,551
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,880,151,450 84,202,208,293 80,145,170,086 77,176,408,643
1. Tài sản cố định hữu hình 67,606,752,733 63,992,239,879 60,303,698,092 57,703,433,069
- Nguyên giá 117,281,834,214 112,595,772,208 110,540,575,844 108,015,535,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,675,081,481 -48,603,532,329 -50,236,877,752 -50,312,102,691
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,273,398,717 20,209,968,414 19,841,471,994 19,472,975,574
- Nguyên giá 34,480,399,512 24,785,465,629 24,785,465,629 24,785,465,629
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,207,000,795 -4,575,497,215 -4,943,993,635 -5,312,490,055
III. Bất động sản đầu tư 70,325,788,582 80,252,545,598 78,440,409,050 76,628,272,502
- Nguyên giá 71,882,635,426 83,606,458,334 83,606,458,334 83,606,458,334
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,556,846,844 -3,353,912,736 -5,166,049,284 -6,978,185,832
IV. Tài sản dở dang dài hạn 767,801,036
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 767,801,036
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 564,323,012 336,624,893 324,734,064 297,702,406
1. Chi phí trả trước dài hạn 564,323,012 336,624,893 324,734,064 297,702,406
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 515,967,175,256 412,382,296,251 346,324,795,278 298,634,135,387
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 321,956,272,843 253,390,611,493 195,689,587,933 144,020,686,362
I. Nợ ngắn hạn 208,732,492,045 138,909,097,894 82,413,760,619 72,036,932,325
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,667,238,369 18,683,412,860 7,189,840,281 8,553,376,011
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,942,999,228 522,010,995 3,633,107,494 2,605,002,299
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,743,450,215 6,938,305,862 3,993,958,628 2,100,772,995
4. Phải trả người lao động 6,434,387,504 5,350,457,605 5,396,775,741 4,605,744,882
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,767,129,365 52,799,246,843 3,287,615,632 3,299,263,791
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 32,628,174,001 3,065,034,473 2,257,393,328 1,199,206,190
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,555,820,942 39,976,717,700 47,113,536,317 41,986,194,228
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,789,907,000 2,212,000,000 1,558,500,000 1,146,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 966,848,979 162,871,567 125,600,863
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,236,536,442 9,199,039,989 7,983,033,198 6,415,271,066
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 113,223,780,798 114,481,513,599 113,275,827,314 71,983,754,037
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 925,916,668 903,333,334 880,750,000
7. Phải trả dài hạn khác 58,749,374,714 59,143,239,714 59,194,739,714 58,914,064,107
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 54,474,406,084 54,412,357,217 53,177,754,266 12,188,939,930
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 194,010,902,413 158,991,684,758 150,635,207,345 154,613,449,025
I. Vốn chủ sở hữu 194,010,902,413 158,991,684,758 150,635,207,345 154,613,449,025
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 36,000,000 47,377,805,451 47,377,805,451 47,377,805,451
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,372,321,227 37,571,930,759 39,693,662,898 41,366,204,699
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 127,602,581,186 36,041,948,548 25,563,738,996 27,869,438,875
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,154,868,648 23,781,476,182 14,413,893,713 10,118,953,932
- LNST chưa phân phối kỳ này 75,447,712,538 12,260,472,366 11,149,845,283 17,750,484,943
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 515,967,175,256 412,382,296,251 346,324,795,278 298,634,135,387
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.