MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Xây dựng Công nghiệp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,460,748,535,872 550,022,486,486 347,196,912,212 246,823,116,431
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 154,341,422,182 29,714,431,572 115,239,484,481 128,294,186,702
1. Tiền 105,481,422,182 29,514,431,572 60,039,484,481 18,631,044,659
2. Các khoản tương đương tiền 48,860,000,000 200,000,000 55,200,000,000 109,663,142,043
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,906,041,400 7,105,440,400 224,126,400 10,218,101,500
1. Chứng khoán kinh doanh 107,240,000 112,373,600 116,693,600 116,693,600
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -72,974,600 -38,709,200 -54,723,200 -60,748,100
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,871,776,000 7,031,776,000 162,156,000 10,162,156,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 198,597,523,825 144,989,490,058 117,837,476,777 58,887,455,581
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 87,787,189,287 73,787,677,285 111,819,935,542 54,804,850,063
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,745,126,408 8,218,042,173 2,703,078,922 1,829,228,131
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 70,118,180,001 65,877,129,227 7,597,446,034 4,284,136,307
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,052,971,871 -2,893,358,627 -4,282,983,721 -2,030,758,920
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,080,976,306,998 365,456,268,823 113,817,938,013 49,345,426,672
1. Hàng tồn kho 1,080,976,306,998 365,456,268,823 113,817,938,013 49,345,426,672
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,927,241,467 2,756,855,633 77,886,541 77,945,976
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,525,114,039 553,454,664 57,610,457 16,989,669
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,396,123,749 2,203,250,948 20,276,084 60,956,307
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,003,679 150,021
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 196,914,168,659 132,937,377,054 168,770,263,044 165,559,179,820
I. Các khoản phải thu dài hạn 95,892,320,522 37,762,135,143
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 95,892,320,522 37,762,135,143
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 96,933,969,254 92,951,062,748 97,880,151,450 84,202,208,293
1. Tài sản cố định hữu hình 75,618,511,580 72,004,101,494 67,606,752,733 63,992,239,879
- Nguyên giá 125,050,133,914 121,300,886,169 117,281,834,214 112,595,772,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,431,622,334 -49,296,784,675 -49,675,081,481 -48,603,532,329
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,315,457,674 20,946,961,254 30,273,398,717 20,209,968,414
- Nguyên giá 24,785,465,629 24,785,465,629 34,480,399,512 24,785,465,629
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,470,007,955 -3,838,504,375 -4,207,000,795 -4,575,497,215
III. Bất động sản đầu tư 70,325,788,582 80,252,545,598
- Nguyên giá 71,882,635,426 83,606,458,334
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,556,846,844 -3,353,912,736
IV. Tài sản dở dang dài hạn 767,801,036
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 767,801,036
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,087,878,883 2,224,179,163 564,323,012 336,624,893
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,087,878,883 2,224,179,163 564,323,012 336,624,893
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,657,662,704,531 682,959,863,540 515,967,175,256 412,382,296,251
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,414,564,590,524 375,644,747,753 321,956,272,843 253,390,611,493
I. Nợ ngắn hạn 464,723,908,542 357,298,399,505 208,732,492,045 138,909,097,894
1. Phải trả người bán ngắn hạn 172,494,873,869 101,985,956,376 81,667,238,369 18,683,412,860
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 120,977,602,732 28,795,988,339 1,942,999,228 522,010,995
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,606,680,197 24,288,274,854 27,743,450,215 6,938,305,862
4. Phải trả người lao động 15,664,828,518 9,682,125,064 6,434,387,504 5,350,457,605
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,316,147,362 7,633,054,555 4,767,129,365 52,799,246,843
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,218,001,670 30,424,083,217 32,628,174,001 3,065,034,473
9. Phải trả ngắn hạn khác 87,435,079,535 124,132,176,612 35,555,820,942 39,976,717,700
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,183,348,179 18,683,095,665 9,789,907,000 2,212,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 966,848,979 162,871,567
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,827,346,480 11,673,644,823 7,236,536,442 9,199,039,989
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 949,840,681,982 18,346,348,248 113,223,780,798 114,481,513,599
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 945,334,607,846 14,788,537,685 925,916,668
7. Phải trả dài hạn khác 1,074,387,433 1,013,158,647 58,749,374,714 59,143,239,714
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,431,686,703 2,544,651,916 54,474,406,084 54,412,357,217
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 243,098,114,007 307,315,115,787 194,010,902,413 158,991,684,758
I. Vốn chủ sở hữu 243,098,114,007 307,315,115,787 194,010,902,413 158,991,684,758
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 36,000,000 36,000,000 36,000,000 47,377,805,451
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,714,976,265 26,913,304,608 28,372,321,227 37,571,930,759
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 185,347,137,742 242,365,811,179 127,602,581,186 36,041,948,548
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,149,654,065 196,884,375,363 52,154,868,648 23,781,476,182
- LNST chưa phân phối kỳ này 160,197,483,677 45,481,435,816 75,447,712,538 12,260,472,366
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,657,662,704,531 682,959,863,540 515,967,175,256 412,382,296,251
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.