TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,460,748,535,872 |
550,022,486,486 |
347,196,912,212 |
246,823,116,431 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
154,341,422,182 |
29,714,431,572 |
115,239,484,481 |
128,294,186,702 |
|
1. Tiền |
105,481,422,182 |
29,514,431,572 |
60,039,484,481 |
18,631,044,659 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
48,860,000,000 |
200,000,000 |
55,200,000,000 |
109,663,142,043 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,906,041,400 |
7,105,440,400 |
224,126,400 |
10,218,101,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
107,240,000 |
112,373,600 |
116,693,600 |
116,693,600 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-72,974,600 |
-38,709,200 |
-54,723,200 |
-60,748,100 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,871,776,000 |
7,031,776,000 |
162,156,000 |
10,162,156,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
198,597,523,825 |
144,989,490,058 |
117,837,476,777 |
58,887,455,581 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
87,787,189,287 |
73,787,677,285 |
111,819,935,542 |
54,804,850,063 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,745,126,408 |
8,218,042,173 |
2,703,078,922 |
1,829,228,131 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,118,180,001 |
65,877,129,227 |
7,597,446,034 |
4,284,136,307 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,052,971,871 |
-2,893,358,627 |
-4,282,983,721 |
-2,030,758,920 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,080,976,306,998 |
365,456,268,823 |
113,817,938,013 |
49,345,426,672 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,080,976,306,998 |
365,456,268,823 |
113,817,938,013 |
49,345,426,672 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,927,241,467 |
2,756,855,633 |
77,886,541 |
77,945,976 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,525,114,039 |
553,454,664 |
57,610,457 |
16,989,669 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,396,123,749 |
2,203,250,948 |
20,276,084 |
60,956,307 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,003,679 |
150,021 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
196,914,168,659 |
132,937,377,054 |
168,770,263,044 |
165,559,179,820 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
95,892,320,522 |
37,762,135,143 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
95,892,320,522 |
37,762,135,143 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
96,933,969,254 |
92,951,062,748 |
97,880,151,450 |
84,202,208,293 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
75,618,511,580 |
72,004,101,494 |
67,606,752,733 |
63,992,239,879 |
|
- Nguyên giá |
125,050,133,914 |
121,300,886,169 |
117,281,834,214 |
112,595,772,208 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,431,622,334 |
-49,296,784,675 |
-49,675,081,481 |
-48,603,532,329 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,315,457,674 |
20,946,961,254 |
30,273,398,717 |
20,209,968,414 |
|
- Nguyên giá |
24,785,465,629 |
24,785,465,629 |
34,480,399,512 |
24,785,465,629 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,470,007,955 |
-3,838,504,375 |
-4,207,000,795 |
-4,575,497,215 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
70,325,788,582 |
80,252,545,598 |
|
- Nguyên giá |
|
|
71,882,635,426 |
83,606,458,334 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,556,846,844 |
-3,353,912,736 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
767,801,036 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
767,801,036 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,087,878,883 |
2,224,179,163 |
564,323,012 |
336,624,893 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,087,878,883 |
2,224,179,163 |
564,323,012 |
336,624,893 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,657,662,704,531 |
682,959,863,540 |
515,967,175,256 |
412,382,296,251 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,414,564,590,524 |
375,644,747,753 |
321,956,272,843 |
253,390,611,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
464,723,908,542 |
357,298,399,505 |
208,732,492,045 |
138,909,097,894 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
172,494,873,869 |
101,985,956,376 |
81,667,238,369 |
18,683,412,860 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
120,977,602,732 |
28,795,988,339 |
1,942,999,228 |
522,010,995 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,606,680,197 |
24,288,274,854 |
27,743,450,215 |
6,938,305,862 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,664,828,518 |
9,682,125,064 |
6,434,387,504 |
5,350,457,605 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,316,147,362 |
7,633,054,555 |
4,767,129,365 |
52,799,246,843 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,218,001,670 |
30,424,083,217 |
32,628,174,001 |
3,065,034,473 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
87,435,079,535 |
124,132,176,612 |
35,555,820,942 |
39,976,717,700 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,183,348,179 |
18,683,095,665 |
9,789,907,000 |
2,212,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
966,848,979 |
162,871,567 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,827,346,480 |
11,673,644,823 |
7,236,536,442 |
9,199,039,989 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
949,840,681,982 |
18,346,348,248 |
113,223,780,798 |
114,481,513,599 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
945,334,607,846 |
14,788,537,685 |
|
925,916,668 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,074,387,433 |
1,013,158,647 |
58,749,374,714 |
59,143,239,714 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,431,686,703 |
2,544,651,916 |
54,474,406,084 |
54,412,357,217 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
243,098,114,007 |
307,315,115,787 |
194,010,902,413 |
158,991,684,758 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
243,098,114,007 |
307,315,115,787 |
194,010,902,413 |
158,991,684,758 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
36,000,000 |
36,000,000 |
36,000,000 |
47,377,805,451 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,714,976,265 |
26,913,304,608 |
28,372,321,227 |
37,571,930,759 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
185,347,137,742 |
242,365,811,179 |
127,602,581,186 |
36,041,948,548 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,149,654,065 |
196,884,375,363 |
52,154,868,648 |
23,781,476,182 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
160,197,483,677 |
45,481,435,816 |
75,447,712,538 |
12,260,472,366 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,657,662,704,531 |
682,959,863,540 |
515,967,175,256 |
412,382,296,251 |
|