TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,644,261,783 |
80,510,427,060 |
101,527,120,825 |
96,540,038,232 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,565,555,908 |
45,035,047,866 |
13,243,838,945 |
10,434,747,435 |
|
1. Tiền |
14,520,153,604 |
12,810,030,215 |
4,243,838,945 |
7,434,747,435 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,045,402,304 |
32,225,017,651 |
9,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
630,000,000 |
52,351,241,056 |
55,226,761,399 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
630,000,000 |
52,351,241,056 |
55,226,761,399 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,104,675,205 |
10,433,168,459 |
14,239,965,062 |
9,293,531,068 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,830,407,688 |
10,378,288,769 |
12,252,276,434 |
7,191,271,466 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,200,000 |
20,000,000 |
47,725,654 |
71,134,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
497,154,160 |
282,966,333 |
1,939,962,974 |
2,031,125,102 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-248,086,643 |
-248,086,643 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,555,842,215 |
23,812,346,693 |
20,982,323,168 |
21,086,714,726 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,555,842,215 |
23,812,346,693 |
20,982,323,168 |
21,086,714,726 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
418,188,455 |
599,864,042 |
709,752,594 |
498,283,604 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
418,188,455 |
112,964,598 |
709,752,594 |
498,221,756 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
252,120,982 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
234,778,462 |
|
61,848 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,314,327,179 |
10,673,038,336 |
8,157,680,674 |
6,835,147,907 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,815,522,075 |
9,228,120,702 |
7,498,994,616 |
6,174,645,386 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,583,575,418 |
9,058,374,053 |
7,391,447,975 |
6,119,062,065 |
|
- Nguyên giá |
12,151,105,246 |
12,151,105,246 |
12,305,813,428 |
12,629,893,428 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-567,529,828 |
-3,092,731,193 |
-4,914,365,453 |
-6,510,831,363 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
231,946,657 |
169,746,649 |
107,546,641 |
55,583,321 |
|
- Nguyên giá |
242,663,325 |
242,663,325 |
242,663,325 |
242,663,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,716,668 |
-72,916,676 |
-135,116,684 |
-187,080,004 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
630,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
630,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,868,805,104 |
1,444,917,634 |
658,686,058 |
660,502,521 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,868,805,104 |
1,444,917,634 |
658,686,058 |
660,502,521 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
98,958,588,962 |
91,183,465,396 |
109,684,801,499 |
103,375,186,139 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,911,716,548 |
19,136,592,982 |
11,990,544,063 |
4,732,207,070 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,911,716,548 |
19,136,592,982 |
11,990,544,063 |
4,732,207,070 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,684,232,189 |
12,060,622,648 |
8,292,215,982 |
976,529,446 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
364,450,000 |
340,844,001 |
374,570,003 |
200,000,010 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
941,911,349 |
16,381,890 |
866,116,875 |
1,371,288,193 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,643,911,941 |
3,174,148,314 |
1,427,865,982 |
978,412,905 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,295,548,371 |
813,164,211 |
1,010,079,272 |
1,106,420,759 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,981,662,698 |
131,317,348 |
19,695,949 |
16,936,026 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,600,114,570 |
|
82,619,731 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
72,046,872,414 |
72,046,872,414 |
97,694,257,436 |
98,642,979,069 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
72,046,872,414 |
72,046,872,414 |
97,694,257,436 |
98,642,979,069 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,046,872,414 |
72,046,872,414 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
604,929,853 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7,694,257,436 |
8,038,049,216 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
8,038,049,216 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
98,958,588,962 |
91,183,465,396 |
109,684,801,499 |
103,375,186,139 |
|