1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
490,974,199,758 |
553,067,037,326 |
242,452,591,947 |
486,180,574,134 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
490,974,199,758 |
553,067,037,326 |
242,452,591,947 |
486,180,574,134 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
243,246,227,973 |
283,892,797,136 |
243,740,196,678 |
321,642,487,540 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
247,727,971,785 |
269,174,240,190 |
-1,287,604,731 |
164,538,086,594 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,258,746,982 |
4,615,715,897 |
448,014,833 |
22,794,603,890 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,503,575,640 |
16,123,385,494 |
14,775,200,833 |
14,821,336,606 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,395,075,640 |
11,750,508,043 |
14,370,434,712 |
43,907,377,667 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,384,254,343 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
140,184,157,001 |
165,019,673,882 |
106,350,981,471 |
127,225,266,143 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
49,762,720,698 |
50,703,173,932 |
47,383,965,907 |
42,842,835,769 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,536,265,428 |
40,559,468,436 |
-169,349,738,109 |
2,443,251,966 |
|
12. Thu nhập khác |
2,776,240,002 |
2,537,265,897 |
547,018,090 |
1,516,752,511 |
|
13. Chi phí khác |
2,124,197,036 |
2,814,731,654 |
1,472,370,659 |
1,885,193,658 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
652,042,966 |
-277,465,757 |
-925,352,569 |
-368,441,147 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,188,308,394 |
40,282,002,679 |
-170,275,090,678 |
2,074,810,819 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,937,067,717 |
9,059,411,859 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
3,334,688,335 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,251,240,677 |
27,887,902,485 |
-170,275,090,678 |
2,074,810,819 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,251,240,677 |
27,887,902,485 |
-170,275,090,678 |
2,074,810,819 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|