1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
292,387,157,342 |
|
286,026,679,696 |
342,066,351,925 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
292,387,157,342 |
|
286,026,679,696 |
342,066,351,925 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
142,120,058,357 |
|
171,187,784,064 |
188,456,243,943 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
150,267,098,985 |
|
114,838,895,632 |
153,610,107,982 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,698,365,525 |
|
436,371,827 |
26,517,484,559 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,064,022,815 |
|
7,805,475,870 |
10,107,199,689 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,964,663,840 |
|
7,805,475,870 |
10,107,199,689 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-1,789,442,618 |
|
9. Chi phí bán hàng |
66,689,957,200 |
|
60,496,913,124 |
101,675,410,817 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,672,027,094 |
|
34,932,820,704 |
52,118,523,108 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,539,457,401 |
|
12,040,057,761 |
14,437,016,309 |
|
12. Thu nhập khác |
44,456,566,124 |
|
2,342,366,673 |
2,309,737,318 |
|
13. Chi phí khác |
40,574,092,263 |
|
3,279,808,358 |
6,384,094,928 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,882,473,861 |
|
-937,441,685 |
-4,074,357,610 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,421,931,262 |
|
11,102,616,076 |
10,362,658,699 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,519,276,568 |
|
5,654,912,583 |
6,485,490,466 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-2,027,098,662 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,902,654,694 |
|
5,447,703,493 |
5,904,266,895 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,795,497,254 |
|
3,462,144,714 |
5,107,089,367 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,107,157,440 |
|
1,985,558,779 |
797,177,528 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|