MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Apax Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 292,387,157,342 286,026,679,696 342,066,351,925
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 292,387,157,342 286,026,679,696 342,066,351,925
4. Giá vốn hàng bán 142,120,058,357 171,187,784,064 188,456,243,943
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 150,267,098,985 114,838,895,632 153,610,107,982
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,698,365,525 436,371,827 26,517,484,559
7. Chi phí tài chính 8,064,022,815 7,805,475,870 10,107,199,689
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,964,663,840 7,805,475,870 10,107,199,689
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,789,442,618
9. Chi phí bán hàng 66,689,957,200 60,496,913,124 101,675,410,817
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,672,027,094 34,932,820,704 52,118,523,108
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 52,539,457,401 12,040,057,761 14,437,016,309
12. Thu nhập khác 44,456,566,124 2,342,366,673 2,309,737,318
13. Chi phí khác 40,574,092,263 3,279,808,358 6,384,094,928
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,882,473,861 -937,441,685 -4,074,357,610
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 56,421,931,262 11,102,616,076 10,362,658,699
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,519,276,568 5,654,912,583 6,485,490,466
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,027,098,662
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 41,902,654,694 5,447,703,493 5,904,266,895
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,795,497,254 3,462,144,714 5,107,089,367
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,107,157,440 1,985,558,779 797,177,528
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.