1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
230,132,323,508 |
292,387,157,342 |
|
286,026,679,696 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,100,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
230,116,223,508 |
292,387,157,342 |
|
286,026,679,696 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
143,942,475,642 |
142,120,058,357 |
|
171,187,784,064 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
86,173,747,866 |
150,267,098,985 |
|
114,838,895,632 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,651,332,115 |
3,698,365,525 |
|
436,371,827 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,059,513,838 |
8,064,022,815 |
|
7,805,475,870 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,965,165,838 |
7,964,663,840 |
|
7,805,475,870 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
267,228,827 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
48,873,606,796 |
66,689,957,200 |
|
60,496,913,124 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,448,174,224 |
26,672,027,094 |
|
34,932,820,704 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,711,013,950 |
52,539,457,401 |
|
12,040,057,761 |
|
12. Thu nhập khác |
3,107,434,641 |
44,456,566,124 |
|
2,342,366,673 |
|
13. Chi phí khác |
2,759,895,791 |
40,574,092,263 |
|
3,279,808,358 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
347,538,850 |
3,882,473,861 |
|
-937,441,685 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,058,552,800 |
56,421,931,262 |
|
11,102,616,076 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,615,226,660 |
14,519,276,568 |
|
5,654,912,583 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,443,326,140 |
41,902,654,694 |
|
5,447,703,493 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,475,772,268 |
30,795,497,254 |
|
3,462,144,714 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,967,553,872 |
11,107,157,440 |
|
1,985,558,779 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
50 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|