MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Apax Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 230,132,323,508 292,387,157,342 286,026,679,696
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16,100,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 230,116,223,508 292,387,157,342 286,026,679,696
4. Giá vốn hàng bán 143,942,475,642 142,120,058,357 171,187,784,064
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 86,173,747,866 150,267,098,985 114,838,895,632
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,651,332,115 3,698,365,525 436,371,827
7. Chi phí tài chính 7,059,513,838 8,064,022,815 7,805,475,870
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,965,165,838 7,964,663,840 7,805,475,870
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 267,228,827
9. Chi phí bán hàng 48,873,606,796 66,689,957,200 60,496,913,124
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,448,174,224 26,672,027,094 34,932,820,704
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,711,013,950 52,539,457,401 12,040,057,761
12. Thu nhập khác 3,107,434,641 44,456,566,124 2,342,366,673
13. Chi phí khác 2,759,895,791 40,574,092,263 3,279,808,358
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 347,538,850 3,882,473,861 -937,441,685
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,058,552,800 56,421,931,262 11,102,616,076
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,615,226,660 14,519,276,568 5,654,912,583
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,443,326,140 41,902,654,694 5,447,703,493
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,475,772,268 30,795,497,254 3,462,144,714
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,967,553,872 11,107,157,440 1,985,558,779
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 50
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.