TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,701,237,335,940 |
1,967,867,358,244 |
2,428,606,019,623 |
2,464,713,812,131 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
315,429,828,419 |
312,240,304,472 |
656,974,251,409 |
611,861,925,046 |
|
1. Tiền |
165,429,828,419 |
192,240,304,472 |
536,974,251,409 |
291,861,925,046 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
150,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
102,000,000,000 |
80,000,000,000 |
340,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
100,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,000,000,000 |
80,000,000,000 |
240,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,142,797,671,612 |
1,467,401,442,590 |
1,371,523,699,389 |
1,533,460,910,356 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,468,333,014 |
49,498,847,677 |
67,841,877,244 |
154,104,831,422 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
110,642,267,248 |
123,851,759,332 |
126,855,589,908 |
145,188,801,001 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
180,248,769,710 |
442,138,495,738 |
305,039,669,710 |
105,238,501,529 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
794,414,191,882 |
852,888,230,085 |
875,845,512,469 |
1,132,987,726,346 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-975,890,242 |
-975,890,242 |
-4,058,949,942 |
-4,058,949,942 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,845,108,035 |
63,276,508,364 |
41,334,337,479 |
41,867,666,034 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,845,108,035 |
63,276,508,364 |
41,334,337,479 |
41,867,666,034 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
78,164,727,874 |
44,949,102,818 |
18,773,731,346 |
77,523,310,695 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
78,019,614,628 |
44,830,296,776 |
18,580,883,764 |
76,337,929,899 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
145,113,246 |
118,806,042 |
123,947,953 |
1,185,380,796 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
68,899,629 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,104,537,993,606 |
2,031,977,391,349 |
2,192,530,118,755 |
2,417,289,066,685 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
94,161,651,804 |
92,936,565,395 |
99,928,516,447 |
403,677,475,878 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
304,108,928,181 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
94,161,651,804 |
92,936,565,395 |
99,928,516,447 |
99,568,547,697 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
917,248,684,092 |
907,686,259,125 |
895,834,597,459 |
863,092,811,943 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
493,432,759,560 |
477,063,242,050 |
444,329,456,554 |
414,379,723,890 |
|
- Nguyên giá |
771,793,991,064 |
786,974,611,869 |
785,319,103,005 |
786,946,530,880 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-278,361,231,504 |
-309,911,369,819 |
-340,989,646,451 |
-372,566,806,990 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
423,815,924,532 |
430,623,017,075 |
451,505,140,905 |
448,713,088,053 |
|
- Nguyên giá |
471,788,673,015 |
481,788,673,015 |
506,731,641,142 |
508,178,497,538 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,972,748,483 |
-51,165,655,940 |
-55,226,500,237 |
-59,465,409,485 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
51,161,636,337 |
52,086,889,236 |
15,150,503,497 |
34,622,528,871 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,161,636,337 |
52,086,889,236 |
15,150,503,497 |
34,622,528,871 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
389,983,693,748 |
389,983,693,748 |
588,102,237,566 |
592,199,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
389,869,693,748 |
389,869,693,748 |
587,988,237,566 |
591,960,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
239,100,000 |
239,100,000 |
239,100,000 |
239,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-125,100,000 |
-125,100,000 |
-125,100,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
651,982,327,625 |
589,283,983,845 |
593,514,263,786 |
523,697,149,993 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
312,128,897,017 |
262,090,557,348 |
282,380,841,398 |
226,924,727,607 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,700,000,000 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
339,853,430,608 |
325,493,426,497 |
311,133,422,388 |
296,772,422,386 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,805,775,329,546 |
3,999,844,749,593 |
4,621,136,138,378 |
4,882,002,878,816 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,747,628,117,779 |
2,905,429,647,801 |
3,069,616,289,341 |
3,274,838,718,510 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,745,779,068,524 |
1,829,378,077,043 |
1,661,644,374,775 |
1,592,389,689,631 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
153,004,769,253 |
177,260,547,370 |
144,061,554,147 |
151,347,988,563 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
124,159,442,337 |
129,032,969,006 |
67,825,091,826 |
59,013,735,530 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
157,403,724,068 |
163,663,059,665 |
184,718,571,684 |
182,478,976,110 |
|
4. Phải trả người lao động |
45,069,653,158 |
78,804,775,828 |
55,497,195,590 |
61,436,760,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
248,150,584,164 |
316,093,249,203 |
260,347,337,044 |
349,261,428,647 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
289,830,002,893 |
184,031,953,053 |
195,583,320,522 |
199,691,151,380 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
127,338,991,564 |
146,351,642,089 |
133,578,447,810 |
143,659,365,874 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
600,821,901,087 |
634,139,880,829 |
620,032,856,152 |
445,500,282,748 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,001,849,049,255 |
1,076,051,570,758 |
1,407,971,914,566 |
1,682,449,028,879 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
42,741,655,551 |
18,821,894,011 |
22,115,080,946 |
4,933,401,401 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
957,180,262,453 |
1,055,298,169,273 |
1,382,275,725,041 |
1,677,515,627,478 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,927,131,251 |
1,931,507,474 |
3,581,108,579 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,058,147,211,767 |
1,094,415,101,792 |
1,551,519,849,037 |
1,607,164,160,306 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,058,147,211,767 |
1,094,415,101,792 |
1,551,519,849,037 |
1,607,164,160,306 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
815,897,350,000 |
831,506,610,000 |
831,506,610,000 |
831,506,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
815,897,350,000 |
831,506,610,000 |
831,506,610,000 |
831,506,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
15,335,740,000 |
15,335,740,000 |
15,335,740,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,977,466,722 |
19,026,345,118 |
60,775,389,082 |
74,234,247,641 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,619,261,814 |
16,668,140,210 |
58,417,184,174 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,358,204,908 |
2,358,204,908 |
2,358,204,908 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
228,272,395,045 |
228,546,406,674 |
643,902,109,955 |
686,087,562,665 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,805,775,329,546 |
3,999,844,749,593 |
4,621,136,138,378 |
4,882,002,878,816 |
|