MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Apax Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,701,237,335,940 1,967,867,358,244 2,428,606,019,623 2,464,713,812,131
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 315,429,828,419 312,240,304,472 656,974,251,409 611,861,925,046
1. Tiền 165,429,828,419 192,240,304,472 536,974,251,409 291,861,925,046
2. Các khoản tương đương tiền 150,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 320,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 102,000,000,000 80,000,000,000 340,000,000,000 200,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 100,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102,000,000,000 80,000,000,000 240,000,000,000 200,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,142,797,671,612 1,467,401,442,590 1,371,523,699,389 1,533,460,910,356
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58,468,333,014 49,498,847,677 67,841,877,244 154,104,831,422
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 110,642,267,248 123,851,759,332 126,855,589,908 145,188,801,001
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 180,248,769,710 442,138,495,738 305,039,669,710 105,238,501,529
6. Phải thu ngắn hạn khác 794,414,191,882 852,888,230,085 875,845,512,469 1,132,987,726,346
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -975,890,242 -975,890,242 -4,058,949,942 -4,058,949,942
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 62,845,108,035 63,276,508,364 41,334,337,479 41,867,666,034
1. Hàng tồn kho 62,845,108,035 63,276,508,364 41,334,337,479 41,867,666,034
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 78,164,727,874 44,949,102,818 18,773,731,346 77,523,310,695
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 78,019,614,628 44,830,296,776 18,580,883,764 76,337,929,899
2. Thuế GTGT được khấu trừ 145,113,246 118,806,042 123,947,953 1,185,380,796
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 68,899,629
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,104,537,993,606 2,031,977,391,349 2,192,530,118,755 2,417,289,066,685
I. Các khoản phải thu dài hạn 94,161,651,804 92,936,565,395 99,928,516,447 403,677,475,878
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 304,108,928,181
6. Phải thu dài hạn khác 94,161,651,804 92,936,565,395 99,928,516,447 99,568,547,697
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 917,248,684,092 907,686,259,125 895,834,597,459 863,092,811,943
1. Tài sản cố định hữu hình 493,432,759,560 477,063,242,050 444,329,456,554 414,379,723,890
- Nguyên giá 771,793,991,064 786,974,611,869 785,319,103,005 786,946,530,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -278,361,231,504 -309,911,369,819 -340,989,646,451 -372,566,806,990
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 423,815,924,532 430,623,017,075 451,505,140,905 448,713,088,053
- Nguyên giá 471,788,673,015 481,788,673,015 506,731,641,142 508,178,497,538
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,972,748,483 -51,165,655,940 -55,226,500,237 -59,465,409,485
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,161,636,337 52,086,889,236 15,150,503,497 34,622,528,871
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,161,636,337 52,086,889,236 15,150,503,497 34,622,528,871
V. Đầu tư tài chính dài hạn 389,983,693,748 389,983,693,748 588,102,237,566 592,199,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 389,869,693,748 389,869,693,748 587,988,237,566 591,960,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 239,100,000 239,100,000 239,100,000 239,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -125,100,000 -125,100,000 -125,100,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 651,982,327,625 589,283,983,845 593,514,263,786 523,697,149,993
1. Chi phí trả trước dài hạn 312,128,897,017 262,090,557,348 282,380,841,398 226,924,727,607
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,700,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 339,853,430,608 325,493,426,497 311,133,422,388 296,772,422,386
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,805,775,329,546 3,999,844,749,593 4,621,136,138,378 4,882,002,878,816
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,747,628,117,779 2,905,429,647,801 3,069,616,289,341 3,274,838,718,510
I. Nợ ngắn hạn 1,745,779,068,524 1,829,378,077,043 1,661,644,374,775 1,592,389,689,631
1. Phải trả người bán ngắn hạn 153,004,769,253 177,260,547,370 144,061,554,147 151,347,988,563
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 124,159,442,337 129,032,969,006 67,825,091,826 59,013,735,530
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 157,403,724,068 163,663,059,665 184,718,571,684 182,478,976,110
4. Phải trả người lao động 45,069,653,158 78,804,775,828 55,497,195,590 61,436,760,779
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 248,150,584,164 316,093,249,203 260,347,337,044 349,261,428,647
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 289,830,002,893 184,031,953,053 195,583,320,522 199,691,151,380
9. Phải trả ngắn hạn khác 127,338,991,564 146,351,642,089 133,578,447,810 143,659,365,874
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 600,821,901,087 634,139,880,829 620,032,856,152 445,500,282,748
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,001,849,049,255 1,076,051,570,758 1,407,971,914,566 1,682,449,028,879
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 42,741,655,551 18,821,894,011 22,115,080,946 4,933,401,401
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 957,180,262,453 1,055,298,169,273 1,382,275,725,041 1,677,515,627,478
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,927,131,251 1,931,507,474 3,581,108,579
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,058,147,211,767 1,094,415,101,792 1,551,519,849,037 1,607,164,160,306
I. Vốn chủ sở hữu 1,058,147,211,767 1,094,415,101,792 1,551,519,849,037 1,607,164,160,306
1. Vốn góp của chủ sở hữu 815,897,350,000 831,506,610,000 831,506,610,000 831,506,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 815,897,350,000 831,506,610,000 831,506,610,000 831,506,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,335,740,000 15,335,740,000 15,335,740,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,977,466,722 19,026,345,118 60,775,389,082 74,234,247,641
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,619,261,814 16,668,140,210 58,417,184,174
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,358,204,908 2,358,204,908 2,358,204,908
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 228,272,395,045 228,546,406,674 643,902,109,955 686,087,562,665
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,805,775,329,546 3,999,844,749,593 4,621,136,138,378 4,882,002,878,816
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.