TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
831,918,068,427 |
772,081,668,730 |
786,129,311,936 |
896,611,051,068 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
530,120,612,400 |
145,109,485,450 |
221,481,999,658 |
274,000,935,447 |
|
1. Tiền |
530,120,612,400 |
145,109,485,450 |
221,481,999,658 |
274,000,935,447 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
241,737,733,969 |
494,888,306,294 |
469,252,229,033 |
538,224,167,688 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,766,246,490 |
13,037,919,901 |
22,141,837,041 |
34,178,807,580 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,647,665,676 |
115,062,674,950 |
107,680,118,348 |
124,856,649,771 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
290,000,000 |
|
2,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
153,323,821,803 |
368,497,711,443 |
342,230,273,644 |
379,688,710,337 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,800,000,000 |
-2,800,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,723,581,408 |
22,001,756,197 |
17,917,721,677 |
17,567,264,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,723,581,408 |
22,001,756,197 |
17,917,721,677 |
17,567,264,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,336,140,650 |
110,082,120,789 |
77,477,361,568 |
66,818,683,933 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
38,862,781,126 |
109,620,780,252 |
76,969,697,720 |
66,715,762,845 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
449,027,859 |
460,840,537 |
506,663,848 |
102,921,088 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,331,665 |
500,000 |
1,000,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,081,463,005,160 |
2,088,485,414,975 |
2,053,306,799,750 |
1,971,243,324,415 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
95,154,757,390 |
98,180,267,759 |
95,340,642,666 |
95,741,128,666 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
95,154,757,390 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
98,180,267,759 |
95,340,642,666 |
95,741,128,666 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
904,429,910,681 |
910,097,112,024 |
1,001,488,148,576 |
993,681,440,048 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
485,498,963,078 |
477,161,496,049 |
530,561,739,642 |
525,914,696,025 |
|
- Nguyên giá |
599,207,095,290 |
615,721,148,167 |
688,502,077,461 |
713,941,260,946 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,708,132,212 |
-138,559,652,118 |
-157,940,337,819 |
-188,026,564,921 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
418,930,947,603 |
432,935,615,975 |
470,926,408,934 |
467,766,744,023 |
|
- Nguyên giá |
448,828,207,860 |
465,364,604,338 |
506,204,434,964 |
506,204,434,964 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,897,260,257 |
-32,428,988,363 |
-35,278,026,030 |
-38,437,690,941 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
239,246,259,095 |
284,320,469,562 |
68,790,991,041 |
63,705,443,767 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
239,246,259,095 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
284,320,469,562 |
68,790,991,041 |
63,705,443,767 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,584,000,000 |
15,349,100,000 |
15,224,000,000 |
15,224,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
599,100,000 |
239,100,000 |
239,100,000 |
239,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-125,100,000 |
|
-125,100,000 |
-125,100,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,110,000,000 |
15,110,000,000 |
15,110,000,000 |
15,110,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
827,048,077,994 |
780,538,465,630 |
872,463,017,467 |
802,891,311,934 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
400,671,335,049 |
368,885,014,467 |
475,169,570,415 |
419,957,868,993 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
363,287,671 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
426,013,455,274 |
411,653,451,163 |
397,293,447,052 |
382,933,442,941 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,913,381,073,587 |
2,860,567,083,705 |
2,839,436,111,686 |
2,867,854,375,483 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,969,373,848,518 |
2,088,199,822,835 |
2,065,403,720,025 |
2,021,843,662,743 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,688,752,812,605 |
1,823,210,295,130 |
1,799,209,740,135 |
1,757,918,600,067 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,914,061,058 |
167,424,164,009 |
145,544,472,802 |
120,425,875,074 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
504,083,533,089 |
404,499,230,631 |
409,456,067,019 |
331,329,696,247 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
64,723,516,411 |
74,481,603,302 |
86,922,073,099 |
94,354,147,030 |
|
4. Phải trả người lao động |
106,340,494,592 |
68,382,303,438 |
127,430,263,097 |
104,447,350,361 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
67,239,689,801 |
119,409,388,295 |
148,999,315,487 |
180,495,432,838 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
318,163,819,283 |
438,391,789,789 |
345,605,898,442 |
293,389,182,540 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
130,988,195,092 |
51,824,070,947 |
58,728,544,198 |
80,261,242,939 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
400,299,503,279 |
498,797,744,719 |
476,523,105,991 |
553,215,673,038 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
280,621,035,913 |
264,989,527,705 |
266,193,979,890 |
263,925,062,676 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
2,841,265,722 |
2,765,295,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
41,585,182,983 |
25,093,684,841 |
18,783,858,329 |
21,086,958,539 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
989,589,038 |
5,095,499,958 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
235,701,164,595 |
239,895,842,864 |
234,898,345,098 |
234,977,309,179 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,334,688,335 |
|
8,680,921,703 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
944,007,225,069 |
772,367,260,870 |
774,032,391,661 |
846,010,712,740 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
944,007,225,069 |
772,367,260,870 |
774,032,391,661 |
846,010,712,740 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
815,897,350,000 |
815,897,350,000 |
815,897,350,000 |
815,897,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
815,897,350,000 |
815,897,350,000 |
815,897,350,000 |
815,897,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
65,976,720,000 |
65,976,720,000 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-117,306,124,964 |
-264,314,839,987 |
-232,709,246,226 |
-149,825,533,378 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-222,511,731,029 |
-139,557,908,226 |
-107,952,314,465 |
-25,068,601,617 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
105,205,606,065 |
-124,756,931,761 |
-124,756,931,761 |
-124,756,931,761 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
179,439,280,033 |
154,808,030,857 |
190,844,287,887 |
179,938,896,118 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,913,381,073,587 |
2,860,567,083,705 |
2,839,436,111,686 |
2,867,854,375,483 |
|