TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
951,646,080,791 |
1,057,469,525,214 |
831,918,068,427 |
772,081,668,730 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
424,759,259,200 |
568,256,097,707 |
530,120,612,400 |
145,109,485,450 |
|
1. Tiền |
424,759,259,200 |
568,256,097,707 |
530,120,612,400 |
145,109,485,450 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
445,966,411,757 |
420,852,213,554 |
241,737,733,969 |
494,888,306,294 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,358,036,947 |
17,828,091,374 |
15,766,246,490 |
13,037,919,901 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
316,116,128,624 |
254,655,865,218 |
74,647,665,676 |
115,062,674,950 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,100,000,000 |
3,100,000,000 |
|
290,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
64,392,246,186 |
145,268,256,962 |
153,323,821,803 |
368,497,711,443 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,757,934,049 |
13,501,159,721 |
20,723,581,408 |
22,001,756,197 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,757,934,049 |
13,501,159,721 |
20,723,581,408 |
22,001,756,197 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
65,162,475,785 |
54,860,054,232 |
39,336,140,650 |
110,082,120,789 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
65,075,699,194 |
54,773,819,651 |
38,862,781,126 |
109,620,780,252 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
86,276,591 |
85,734,581 |
449,027,859 |
460,840,537 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
500,000 |
500,000 |
24,331,665 |
500,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,746,198,837,614 |
1,944,778,409,661 |
2,081,463,005,160 |
2,088,485,414,975 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
84,597,779,789 |
107,837,039,942 |
95,154,757,390 |
98,180,267,759 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
77,542,779,789 |
107,837,039,942 |
95,154,757,390 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
7,055,000,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
98,180,267,759 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
470,902,358,100 |
617,169,468,300 |
904,429,910,681 |
910,097,112,024 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
262,009,601,683 |
350,453,259,682 |
485,498,963,078 |
477,161,496,049 |
|
- Nguyên giá |
337,250,066,372 |
442,526,324,339 |
599,207,095,290 |
615,721,148,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,240,464,689 |
-92,073,064,657 |
-113,708,132,212 |
-138,559,652,118 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
208,892,756,417 |
266,716,208,618 |
418,930,947,603 |
432,935,615,975 |
|
- Nguyên giá |
233,133,983,338 |
293,754,483,338 |
448,828,207,860 |
465,364,604,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,241,226,921 |
-27,038,274,720 |
-29,897,260,257 |
-32,428,988,363 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
310,386,041,347 |
188,889,651,119 |
239,246,259,095 |
284,320,469,562 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
310,386,041,347 |
|
239,246,259,095 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
188,889,651,119 |
|
284,320,469,562 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
295,974,983,718 |
292,474,000,000 |
15,584,000,000 |
15,349,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
280,390,983,718 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
278,850,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
599,100,000 |
599,100,000 |
599,100,000 |
239,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-125,100,000 |
-2,085,100,000 |
-125,100,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,110,000,000 |
15,110,000,000 |
15,110,000,000 |
15,110,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
584,337,674,660 |
738,408,250,300 |
827,048,077,994 |
780,538,465,630 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
129,240,923,493 |
297,671,503,244 |
400,671,335,049 |
368,885,014,467 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
363,287,671 |
363,287,671 |
363,287,671 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
454,733,463,496 |
440,373,459,385 |
426,013,455,274 |
411,653,451,163 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,697,844,918,405 |
3,002,247,934,875 |
2,913,381,073,587 |
2,860,567,083,705 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,528,112,179,507 |
1,831,927,024,835 |
1,969,373,848,518 |
2,088,199,822,835 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,201,249,124,233 |
1,475,126,554,180 |
1,688,752,812,605 |
1,823,210,295,130 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,466,111,248 |
41,927,845,494 |
96,914,061,058 |
167,424,164,009 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
332,848,344,202 |
457,366,808,882 |
504,083,533,089 |
404,499,230,631 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,633,663,575 |
55,420,690,041 |
64,723,516,411 |
74,481,603,302 |
|
4. Phải trả người lao động |
84,872,779,693 |
101,756,076,941 |
106,340,494,592 |
68,382,303,438 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
97,327,757,448 |
103,274,861,624 |
67,239,689,801 |
119,409,388,295 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
328,469,165,724 |
360,234,351,057 |
318,163,819,283 |
438,391,789,789 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,793,666,750 |
36,264,757,053 |
130,988,195,092 |
51,824,070,947 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
238,837,635,593 |
318,883,763,088 |
400,299,503,279 |
498,797,744,719 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-2,600,000 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
326,863,055,274 |
356,800,470,655 |
280,621,035,913 |
264,989,527,705 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
47,765,424,228 |
56,838,322,344 |
41,585,182,983 |
25,093,684,841 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
299,962,148,311 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
279,097,631,046 |
|
235,701,164,595 |
239,895,842,864 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3,334,688,335 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,169,732,738,898 |
1,170,320,910,040 |
944,007,225,069 |
772,367,260,870 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,169,732,738,898 |
1,170,320,910,040 |
944,007,225,069 |
772,367,260,870 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
764,566,760,000 |
764,566,760,000 |
815,897,350,000 |
815,897,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
764,566,760,000 |
764,566,760,000 |
815,897,350,000 |
815,897,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,307,310,000 |
14,307,310,000 |
65,976,720,000 |
65,976,720,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
107,324,123,742 |
128,785,185,184 |
-117,306,124,964 |
-264,314,839,987 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,569,234,081 |
31,674,615,493 |
-222,511,731,029 |
-139,557,908,226 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
98,754,889,661 |
97,110,569,691 |
105,205,606,065 |
-124,756,931,761 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
283,534,545,156 |
262,661,654,856 |
179,439,280,033 |
154,808,030,857 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,697,844,918,405 |
3,002,247,934,875 |
2,913,381,073,587 |
2,860,567,083,705 |
|