MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Apax Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 951,646,080,791 1,057,469,525,214 831,918,068,427 772,081,668,730
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 424,759,259,200 568,256,097,707 530,120,612,400 145,109,485,450
1. Tiền 424,759,259,200 568,256,097,707 530,120,612,400 145,109,485,450
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 445,966,411,757 420,852,213,554 241,737,733,969 494,888,306,294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,358,036,947 17,828,091,374 15,766,246,490 13,037,919,901
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 316,116,128,624 254,655,865,218 74,647,665,676 115,062,674,950
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,100,000,000 3,100,000,000 290,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 64,392,246,186 145,268,256,962 153,323,821,803 368,497,711,443
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,000,000,000 -2,000,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,757,934,049 13,501,159,721 20,723,581,408 22,001,756,197
1. Hàng tồn kho 15,757,934,049 13,501,159,721 20,723,581,408 22,001,756,197
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 65,162,475,785 54,860,054,232 39,336,140,650 110,082,120,789
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 65,075,699,194 54,773,819,651 38,862,781,126 109,620,780,252
2. Thuế GTGT được khấu trừ 86,276,591 85,734,581 449,027,859 460,840,537
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 500,000 500,000 24,331,665 500,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,746,198,837,614 1,944,778,409,661 2,081,463,005,160 2,088,485,414,975
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,597,779,789 107,837,039,942 95,154,757,390 98,180,267,759
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 77,542,779,789 107,837,039,942 95,154,757,390
2. Trả trước cho người bán dài hạn 7,055,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 98,180,267,759
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 470,902,358,100 617,169,468,300 904,429,910,681 910,097,112,024
1. Tài sản cố định hữu hình 262,009,601,683 350,453,259,682 485,498,963,078 477,161,496,049
- Nguyên giá 337,250,066,372 442,526,324,339 599,207,095,290 615,721,148,167
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,240,464,689 -92,073,064,657 -113,708,132,212 -138,559,652,118
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 208,892,756,417 266,716,208,618 418,930,947,603 432,935,615,975
- Nguyên giá 233,133,983,338 293,754,483,338 448,828,207,860 465,364,604,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,241,226,921 -27,038,274,720 -29,897,260,257 -32,428,988,363
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 310,386,041,347 188,889,651,119 239,246,259,095 284,320,469,562
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 310,386,041,347 239,246,259,095
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 188,889,651,119 284,320,469,562
V. Đầu tư tài chính dài hạn 295,974,983,718 292,474,000,000 15,584,000,000 15,349,100,000
1. Đầu tư vào công ty con 280,390,983,718
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 278,850,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 599,100,000 599,100,000 599,100,000 239,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -125,100,000 -2,085,100,000 -125,100,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,110,000,000 15,110,000,000 15,110,000,000 15,110,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 584,337,674,660 738,408,250,300 827,048,077,994 780,538,465,630
1. Chi phí trả trước dài hạn 129,240,923,493 297,671,503,244 400,671,335,049 368,885,014,467
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 363,287,671 363,287,671 363,287,671
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 454,733,463,496 440,373,459,385 426,013,455,274 411,653,451,163
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,697,844,918,405 3,002,247,934,875 2,913,381,073,587 2,860,567,083,705
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,528,112,179,507 1,831,927,024,835 1,969,373,848,518 2,088,199,822,835
I. Nợ ngắn hạn 1,201,249,124,233 1,475,126,554,180 1,688,752,812,605 1,823,210,295,130
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,466,111,248 41,927,845,494 96,914,061,058 167,424,164,009
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 332,848,344,202 457,366,808,882 504,083,533,089 404,499,230,631
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,633,663,575 55,420,690,041 64,723,516,411 74,481,603,302
4. Phải trả người lao động 84,872,779,693 101,756,076,941 106,340,494,592 68,382,303,438
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 97,327,757,448 103,274,861,624 67,239,689,801 119,409,388,295
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 328,469,165,724 360,234,351,057 318,163,819,283 438,391,789,789
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,793,666,750 36,264,757,053 130,988,195,092 51,824,070,947
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 238,837,635,593 318,883,763,088 400,299,503,279 498,797,744,719
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2,600,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 326,863,055,274 356,800,470,655 280,621,035,913 264,989,527,705
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 47,765,424,228 56,838,322,344 41,585,182,983 25,093,684,841
7. Phải trả dài hạn khác 299,962,148,311
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 279,097,631,046 235,701,164,595 239,895,842,864
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,334,688,335
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,169,732,738,898 1,170,320,910,040 944,007,225,069 772,367,260,870
I. Vốn chủ sở hữu 1,169,732,738,898 1,170,320,910,040 944,007,225,069 772,367,260,870
1. Vốn góp của chủ sở hữu 764,566,760,000 764,566,760,000 815,897,350,000 815,897,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 764,566,760,000 764,566,760,000 815,897,350,000 815,897,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,307,310,000 14,307,310,000 65,976,720,000 65,976,720,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 107,324,123,742 128,785,185,184 -117,306,124,964 -264,314,839,987
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,569,234,081 31,674,615,493 -222,511,731,029 -139,557,908,226
- LNST chưa phân phối kỳ này 98,754,889,661 97,110,569,691 105,205,606,065 -124,756,931,761
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 283,534,545,156 262,661,654,856 179,439,280,033 154,808,030,857
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,697,844,918,405 3,002,247,934,875 2,913,381,073,587 2,860,567,083,705
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.