TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
741,295,909,627 |
761,531,150,949 |
|
788,532,954,484 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
443,227,226,272 |
463,641,824,750 |
|
479,116,207,042 |
|
1. Tiền |
293,227,226,272 |
369,916,824,750 |
|
401,116,207,042 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
150,000,000,000 |
93,725,000,000 |
|
78,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
248,951,601,133 |
262,951,618,129 |
|
290,813,224,579 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,688,817,852 |
82,937,218,872 |
|
88,443,045,177 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
147,401,091,372 |
110,094,378,996 |
|
132,856,313,854 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
100,000,000 |
4,997,000,000 |
|
3,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,761,691,909 |
64,923,020,261 |
|
66,413,865,548 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,013,380,457 |
3,750,034,291 |
|
4,401,482,924 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,013,380,457 |
3,750,034,291 |
|
4,401,482,924 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,103,701,765 |
31,187,673,779 |
|
14,202,039,939 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
43,676,661,620 |
30,722,153,816 |
|
13,483,008,628 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
426,040,145 |
464,519,963 |
|
718,031,311 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,342,980,839,552 |
1,378,431,142,399 |
|
1,470,794,773,518 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,169,034,119 |
32,720,115,079 |
|
42,307,430,329 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,169,034,119 |
32,720,115,079 |
|
42,307,430,329 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
376,850,865,479 |
332,760,392,983 |
|
347,658,261,575 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
143,687,963,110 |
137,737,316,084 |
|
151,001,879,261 |
|
- Nguyên giá |
177,432,496,409 |
179,680,832,849 |
|
201,776,739,815 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,744,533,299 |
-41,943,516,765 |
|
-50,774,860,554 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
233,162,902,369 |
195,023,076,899 |
|
196,656,382,314 |
|
- Nguyên giá |
247,379,539,389 |
211,499,549,536 |
|
215,500,502,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,216,637,020 |
-16,476,472,637 |
|
-18,844,120,191 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
81,987,623,956 |
184,565,209,677 |
|
158,004,201,096 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
81,987,623,956 |
184,565,209,677 |
|
158,004,201,096 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
281,681,769,666 |
281,681,769,666 |
|
297,764,426,336 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
281,161,482,666 |
281,161,482,666 |
|
282,180,426,336 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
599,100,000 |
599,100,000 |
|
599,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-78,813,000 |
-78,813,000 |
|
-125,100,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
15,110,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
572,291,546,332 |
546,703,654,994 |
|
625,060,454,182 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,754,778,721 |
48,526,891,494 |
|
141,243,694,793 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
363,287,671 |
363,287,671 |
|
363,287,671 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
512,173,479,940 |
497,813,475,829 |
|
483,453,471,718 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,084,276,749,179 |
2,139,962,293,348 |
|
2,259,327,728,002 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
991,256,147,208 |
993,479,781,520 |
|
1,023,733,666,692 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
697,192,919,851 |
723,376,379,081 |
|
748,960,043,796 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,084,832,113 |
28,783,123,681 |
|
34,787,245,489 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
70,732,431,995 |
94,612,801,834 |
|
118,568,254,669 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,653,478,583 |
44,176,534,267 |
|
39,115,746,620 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,499,387,630 |
42,507,385,474 |
|
48,486,649,879 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
117,437,186,232 |
66,242,830,583 |
|
43,751,479,058 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
206,052,401,493 |
258,256,079,152 |
|
264,826,370,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,605,333,658 |
8,372,179,660 |
|
5,599,249,928 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
197,127,868,147 |
180,425,444,430 |
|
193,825,047,698 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
294,063,227,357 |
270,103,402,439 |
|
274,773,622,896 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
540,247,252 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
34,224,869,461 |
4,962,369,262 |
|
23,547,209,691 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
54,178,311,940 |
265,141,033,177 |
|
249,199,314,543 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
205,119,798,704 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
2,027,098,662 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,093,020,601,971 |
1,146,482,511,828 |
|
1,235,594,061,310 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,093,020,601,971 |
1,146,482,511,828 |
|
1,235,594,061,310 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
688,800,000,000 |
688,800,000,000 |
|
688,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
688,800,000,000 |
688,800,000,000 |
|
688,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
90,074,070,000 |
90,074,070,000 |
|
90,074,070,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
256,160,381 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
107,787,573,551 |
138,974,326,349 |
|
160,746,889,661 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,524,676,901 |
36,720,695,269 |
|
58,489,469,599 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
102,262,896,650 |
102,253,631,080 |
|
102,257,420,062 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
206,102,798,039 |
228,634,115,479 |
|
295,973,101,649 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,084,276,749,179 |
2,139,962,293,348 |
|
2,259,327,728,002 |
|