MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Apax Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 741,295,909,627 761,531,150,949 788,532,954,484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 443,227,226,272 463,641,824,750 479,116,207,042
1. Tiền 293,227,226,272 369,916,824,750 401,116,207,042
2. Các khoản tương đương tiền 150,000,000,000 93,725,000,000 78,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 248,951,601,133 262,951,618,129 290,813,224,579
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,688,817,852 82,937,218,872 88,443,045,177
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 147,401,091,372 110,094,378,996 132,856,313,854
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000 4,997,000,000 3,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 57,761,691,909 64,923,020,261 66,413,865,548
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,013,380,457 3,750,034,291 4,401,482,924
1. Hàng tồn kho 5,013,380,457 3,750,034,291 4,401,482,924
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 44,103,701,765 31,187,673,779 14,202,039,939
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 43,676,661,620 30,722,153,816 13,483,008,628
2. Thuế GTGT được khấu trừ 426,040,145 464,519,963 718,031,311
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,000,000 1,000,000 1,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,342,980,839,552 1,378,431,142,399 1,470,794,773,518
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,169,034,119 32,720,115,079 42,307,430,329
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,169,034,119 32,720,115,079 42,307,430,329
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 376,850,865,479 332,760,392,983 347,658,261,575
1. Tài sản cố định hữu hình 143,687,963,110 137,737,316,084 151,001,879,261
- Nguyên giá 177,432,496,409 179,680,832,849 201,776,739,815
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,744,533,299 -41,943,516,765 -50,774,860,554
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 233,162,902,369 195,023,076,899 196,656,382,314
- Nguyên giá 247,379,539,389 211,499,549,536 215,500,502,505
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,216,637,020 -16,476,472,637 -18,844,120,191
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 81,987,623,956 184,565,209,677 158,004,201,096
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 81,987,623,956 184,565,209,677 158,004,201,096
V. Đầu tư tài chính dài hạn 281,681,769,666 281,681,769,666 297,764,426,336
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 281,161,482,666 281,161,482,666 282,180,426,336
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 599,100,000 599,100,000 599,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -78,813,000 -78,813,000 -125,100,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,110,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 572,291,546,332 546,703,654,994 625,060,454,182
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,754,778,721 48,526,891,494 141,243,694,793
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 363,287,671 363,287,671 363,287,671
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 512,173,479,940 497,813,475,829 483,453,471,718
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,084,276,749,179 2,139,962,293,348 2,259,327,728,002
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 991,256,147,208 993,479,781,520 1,023,733,666,692
I. Nợ ngắn hạn 697,192,919,851 723,376,379,081 748,960,043,796
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,084,832,113 28,783,123,681 34,787,245,489
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 70,732,431,995 94,612,801,834 118,568,254,669
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,653,478,583 44,176,534,267 39,115,746,620
4. Phải trả người lao động 43,499,387,630 42,507,385,474 48,486,649,879
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 117,437,186,232 66,242,830,583 43,751,479,058
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 206,052,401,493 258,256,079,152 264,826,370,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,605,333,658 8,372,179,660 5,599,249,928
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 197,127,868,147 180,425,444,430 193,825,047,698
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 294,063,227,357 270,103,402,439 274,773,622,896
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 540,247,252
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 34,224,869,461 4,962,369,262 23,547,209,691
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 54,178,311,940 265,141,033,177 249,199,314,543
9. Trái phiếu chuyển đổi 205,119,798,704
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,027,098,662
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,093,020,601,971 1,146,482,511,828 1,235,594,061,310
I. Vốn chủ sở hữu 1,093,020,601,971 1,146,482,511,828 1,235,594,061,310
1. Vốn góp của chủ sở hữu 688,800,000,000 688,800,000,000 688,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 688,800,000,000 688,800,000,000 688,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 90,074,070,000 90,074,070,000 90,074,070,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 256,160,381
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 107,787,573,551 138,974,326,349 160,746,889,661
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,524,676,901 36,720,695,269 58,489,469,599
- LNST chưa phân phối kỳ này 102,262,896,650 102,253,631,080 102,257,420,062
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 206,102,798,039 228,634,115,479 295,973,101,649
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,084,276,749,179 2,139,962,293,348 2,259,327,728,002
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.