TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,539,756,916 |
619,304,138,046 |
|
603,695,137,625 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,474,935,787 |
172,932,703,783 |
|
325,406,620,640 |
|
1. Tiền |
8,474,935,787 |
172,932,703,783 |
|
325,406,620,640 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
974,129,340 |
412,341,180,224 |
|
261,614,410,097 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
720,000,000 |
25,979,322,900 |
|
32,139,339,593 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
110,000,000 |
73,681,204,090 |
|
139,683,238,992 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
170,384,203,190 |
|
100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
144,129,340 |
142,296,450,044 |
|
89,691,831,512 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
13,617,988,662 |
|
5,245,933,277 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
13,617,988,662 |
|
5,245,933,277 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
90,691,789 |
20,412,265,377 |
|
11,428,173,611 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
90,691,789 |
20,355,953,538 |
|
11,170,580,495 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
53,311,839 |
|
257,593,116 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,000,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
743,151,583,032 |
1,173,606,769,666 |
|
1,278,810,604,639 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
17,800,067,325 |
|
6,116,534,720 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
17,800,067,325 |
|
6,116,534,720 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
649,053,032 |
323,544,374,385 |
|
384,598,771,016 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
649,053,032 |
270,887,124,599 |
|
151,741,504,608 |
|
- Nguyên giá |
677,272,727 |
280,993,664,312 |
|
177,566,886,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,219,695 |
-10,106,539,713 |
|
-25,825,381,813 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
52,657,249,786 |
|
232,857,266,408 |
|
- Nguyên giá |
|
60,358,273,812 |
|
244,937,216,738 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,701,024,026 |
|
-12,079,950,330 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
9,803,520,521 |
|
6,815,812,444 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
9,803,520,521 |
|
6,815,812,444 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
742,502,530,000 |
179,361,530,000 |
|
281,408,285,839 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
741,991,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
178,850,000,000 |
|
280,894,253,839 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
599,100,000 |
599,100,000 |
|
599,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-87,570,000 |
-87,570,000 |
|
-85,068,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
643,097,277,435 |
|
599,871,200,620 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
87,115,878,659 |
|
72,974,428,898 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
727,906,503 |
|
363,287,671 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
555,253,492,273 |
|
526,533,484,051 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
752,691,339,948 |
1,792,910,907,712 |
|
1,882,505,742,264 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
394,950,350,487 |
651,348,689,675 |
|
745,313,178,322 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
394,950,350,487 |
534,339,246,935 |
|
681,028,638,155 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
258,138,900,000 |
46,751,289,995 |
|
33,979,599,368 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,000,000 |
55,523,554,904 |
|
50,561,543,359 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,599,358,159 |
52,111,213,731 |
|
40,477,222,459 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
31,637,953,772 |
|
38,298,849,659 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
18,945,145,281 |
|
81,448,586,626 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
206,162,773,426 |
|
244,293,015,613 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,712,328 |
4,760,018,004 |
|
9,193,125,698 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
125,155,380,000 |
118,447,297,822 |
|
182,776,695,373 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
117,009,442,740 |
|
64,284,540,167 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
30,799,959,291 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
83,193,253,931 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,016,229,518 |
|
64,284,540,167 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
357,740,989,461 |
1,141,562,218,037 |
|
1,137,192,563,942 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
357,740,989,461 |
1,141,562,218,037 |
|
1,137,192,563,942 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
313,010,600,000 |
688,800,000,000 |
|
688,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
313,010,600,000 |
|
|
688,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
90,531,970,000 |
|
90,074,070,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,730,389,461 |
179,797,397,243 |
|
172,894,795,220 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
168,231,392,029 |
|
2,048,904,633 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
11,566,005,214 |
|
170,845,890,587 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
182,432,850,794 |
|
185,423,698,722 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
752,691,339,948 |
1,792,910,907,712 |
|
1,882,505,742,264 |
|