1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,308,906,401 |
39,477,591,280 |
43,958,986,904 |
25,657,660,925 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
74,308,906,401 |
39,477,591,280 |
43,958,986,904 |
25,657,660,925 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,370,939,618 |
33,960,668,918 |
35,674,620,705 |
19,237,716,177 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,937,966,783 |
5,516,922,362 |
8,284,366,199 |
6,419,944,748 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
956,583,998 |
918,140,569 |
1,039,677,550 |
966,591,019 |
|
7. Chi phí tài chính |
985,050,438 |
954,206,846 |
962,785,968 |
585,921,071 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
985,050,438 |
|
962,785,968 |
585,921,071 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
112,719,501 |
15,074,000 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,881,705,213 |
7,197,080,718 |
7,801,746,632 |
7,084,588,434 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
915,075,629 |
-1,731,298,633 |
559,511,149 |
-283,973,738 |
|
12. Thu nhập khác |
648,400,915 |
2,672,868,778 |
5,753,847,697 |
1,735,411,693 |
|
13. Chi phí khác |
9,060,772,739 |
303,175,805 |
145,927,520 |
46,561,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,412,371,824 |
2,369,692,973 |
5,607,920,177 |
1,688,850,693 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,497,296,195 |
638,394,340 |
6,167,431,326 |
1,404,876,955 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,497,296,195 |
638,394,340 |
6,167,431,326 |
1,404,876,955 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,497,296,195 |
638,394,340 |
6,167,431,326 |
1,404,876,955 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
182 |
1,762 |
401 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-2,142 |
182 |
|
|
|