MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Đầu tư Xây dựng số 10 IDICO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 74,308,906,401 39,477,591,280 43,958,986,904 25,657,660,925
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 74,308,906,401 39,477,591,280 43,958,986,904 25,657,660,925
4. Giá vốn hàng bán 64,370,939,618 33,960,668,918 35,674,620,705 19,237,716,177
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,937,966,783 5,516,922,362 8,284,366,199 6,419,944,748
6. Doanh thu hoạt động tài chính 956,583,998 918,140,569 1,039,677,550 966,591,019
7. Chi phí tài chính 985,050,438 954,206,846 962,785,968 585,921,071
- Trong đó: Chi phí lãi vay 985,050,438 962,785,968 585,921,071
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 112,719,501 15,074,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,881,705,213 7,197,080,718 7,801,746,632 7,084,588,434
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 915,075,629 -1,731,298,633 559,511,149 -283,973,738
12. Thu nhập khác 648,400,915 2,672,868,778 5,753,847,697 1,735,411,693
13. Chi phí khác 9,060,772,739 303,175,805 145,927,520 46,561,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,412,371,824 2,369,692,973 5,607,920,177 1,688,850,693
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -7,497,296,195 638,394,340 6,167,431,326 1,404,876,955
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -7,497,296,195 638,394,340 6,167,431,326 1,404,876,955
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -7,497,296,195 638,394,340 6,167,431,326 1,404,876,955
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 182 1,762 401
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -2,142 182
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.