TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
51,402,792,165 |
57,811,156,219 |
41,261,485,759 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
7,493,865,853 |
3,013,994,425 |
128,049,670 |
|
1. Tiền |
|
293,865,853 |
3,013,994,425 |
128,049,670 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
7,200,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
8,408,000,000 |
13,812,000,000 |
14,428,503,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
8,408,000,000 |
13,812,000,000 |
14,428,503,400 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
21,255,772,324 |
33,080,566,298 |
23,305,429,613 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
12,683,191,985 |
27,195,268,506 |
17,173,506,891 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,991,195,465 |
288,882,400 |
444,353,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,352,649,506 |
3,568,319,433 |
3,750,261,534 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-279,921,591 |
-480,561,000 |
-571,349,271 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
2,508,656,959 |
2,508,656,959 |
2,508,656,959 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
14,168,925,709 |
7,904,595,496 |
3,399,503,076 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
14,168,925,709 |
7,904,595,496 |
3,399,503,076 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
76,228,279 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
76,228,279 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
11,971,322,990 |
8,526,092,067 |
8,044,213,504 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
8,534,098,997 |
7,390,358,967 |
7,108,480,404 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,623,250,997 |
479,510,967 |
197,632,404 |
|
- Nguyên giá |
|
28,169,835,494 |
28,169,835,494 |
28,031,135,494 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-26,546,584,497 |
-27,690,324,527 |
-27,833,503,090 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
6,910,848,000 |
6,910,848,000 |
6,910,848,000 |
|
- Nguyên giá |
|
6,910,848,000 |
6,910,848,000 |
6,910,848,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
182,181,818 |
222,892,500 |
222,892,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
182,181,818 |
222,892,500 |
222,892,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
112,840,600 |
112,840,600 |
112,840,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
112,840,600 |
112,840,600 |
112,840,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,142,201,575 |
800,000,000 |
600,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,142,201,575 |
800,000,000 |
600,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
63,374,115,155 |
66,337,248,286 |
49,305,699,263 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
74,693,471,931 |
85,153,901,257 |
67,483,957,894 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
59,802,362,419 |
70,266,391,745 |
52,596,448,382 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
21,447,865,731 |
19,696,508,719 |
13,349,191,368 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
296,022,300 |
502,289,872 |
357,711,665 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
11,205,320,649 |
16,906,838,186 |
11,860,826,964 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
388,846,719 |
292,146,974 |
307,156,583 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
589,487,034 |
3,074,424,306 |
769,110,160 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
16,814,330,403 |
15,124,901,016 |
14,788,598,300 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
9,039,911,221 |
14,648,704,310 |
11,143,274,980 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
20,578,362 |
20,578,362 |
20,578,362 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
14,891,109,512 |
14,887,509,512 |
14,887,509,512 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
14,891,109,512 |
14,887,509,512 |
14,887,509,512 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-11,319,356,776 |
-18,816,652,971 |
-18,178,258,631 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-11,319,356,776 |
-18,816,652,971 |
-18,178,258,631 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,732,300,316 |
1,732,300,316 |
1,732,300,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-48,051,657,092 |
-55,548,953,287 |
-54,910,558,947 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-14,301,033,860 |
-7,497,296,195 |
638,394,340 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-33,750,623,232 |
-48,051,657,092 |
-55,548,953,287 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
63,374,115,155 |
66,337,248,286 |
49,305,699,263 |
|