MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Đầu tư Xây dựng số 10 IDICO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 51,402,792,165 57,811,156,219 41,261,485,759
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,493,865,853 3,013,994,425 128,049,670
1. Tiền 293,865,853 3,013,994,425 128,049,670
2. Các khoản tương đương tiền 7,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,408,000,000 13,812,000,000 14,428,503,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,408,000,000 13,812,000,000 14,428,503,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,255,772,324 33,080,566,298 23,305,429,613
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,683,191,985 27,195,268,506 17,173,506,891
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,991,195,465 288,882,400 444,353,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,352,649,506 3,568,319,433 3,750,261,534
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -279,921,591 -480,561,000 -571,349,271
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,508,656,959 2,508,656,959 2,508,656,959
IV. Hàng tồn kho 14,168,925,709 7,904,595,496 3,399,503,076
1. Hàng tồn kho 14,168,925,709 7,904,595,496 3,399,503,076
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 76,228,279
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 76,228,279
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,971,322,990 8,526,092,067 8,044,213,504
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,534,098,997 7,390,358,967 7,108,480,404
1. Tài sản cố định hữu hình 1,623,250,997 479,510,967 197,632,404
- Nguyên giá 28,169,835,494 28,169,835,494 28,031,135,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,546,584,497 -27,690,324,527 -27,833,503,090
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,910,848,000 6,910,848,000 6,910,848,000
- Nguyên giá 6,910,848,000 6,910,848,000 6,910,848,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 182,181,818 222,892,500 222,892,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 182,181,818 222,892,500 222,892,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 112,840,600 112,840,600 112,840,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 112,840,600 112,840,600 112,840,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,142,201,575 800,000,000 600,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,142,201,575 800,000,000 600,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63,374,115,155 66,337,248,286 49,305,699,263
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 74,693,471,931 85,153,901,257 67,483,957,894
I. Nợ ngắn hạn 59,802,362,419 70,266,391,745 52,596,448,382
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,447,865,731 19,696,508,719 13,349,191,368
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 296,022,300 502,289,872 357,711,665
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,205,320,649 16,906,838,186 11,860,826,964
4. Phải trả người lao động 388,846,719 292,146,974 307,156,583
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 589,487,034 3,074,424,306 769,110,160
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,814,330,403 15,124,901,016 14,788,598,300
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,039,911,221 14,648,704,310 11,143,274,980
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,578,362 20,578,362 20,578,362
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,891,109,512 14,887,509,512 14,887,509,512
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,891,109,512 14,887,509,512 14,887,509,512
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -11,319,356,776 -18,816,652,971 -18,178,258,631
I. Vốn chủ sở hữu -11,319,356,776 -18,816,652,971 -18,178,258,631
1. Vốn góp của chủ sở hữu 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,732,300,316 1,732,300,316 1,732,300,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -48,051,657,092 -55,548,953,287 -54,910,558,947
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14,301,033,860 -7,497,296,195 638,394,340
- LNST chưa phân phối kỳ này -33,750,623,232 -48,051,657,092 -55,548,953,287
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,374,115,155 66,337,248,286 49,305,699,263
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.