TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
390,254,708,960 |
446,430,387,314 |
514,558,378,217 |
456,935,660,608 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,801,976,869 |
121,607,836,454 |
201,378,311,914 |
129,982,639,692 |
|
1. Tiền |
55,801,976,869 |
56,607,836,454 |
56,139,214,353 |
19,982,639,692 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
65,000,000,000 |
145,239,097,561 |
110,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
|
|
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
|
|
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
200,617,188,553 |
222,691,892,774 |
216,208,491,580 |
187,991,165,072 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,885,741,130 |
58,305,962,867 |
58,277,189,834 |
50,595,461,014 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
141,153,319,211 |
153,659,203,301 |
146,380,918,862 |
125,028,577,333 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,578,128,212 |
10,726,726,606 |
11,838,325,531 |
12,877,684,931 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-287,942,647 |
-510,558,206 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,764,470,363 |
44,917,612,363 |
44,625,059,054 |
49,507,281,896 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,764,470,363 |
44,917,612,363 |
44,625,059,054 |
49,507,281,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,071,073,175 |
57,213,045,723 |
52,346,515,669 |
49,454,573,948 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,621,484,550 |
51,763,357,098 |
49,356,149,430 |
46,911,697,214 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,449,588,625 |
5,449,688,625 |
2,990,366,239 |
2,542,876,734 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,530,253,639,334 |
1,495,380,721,967 |
1,527,751,947,836 |
1,575,870,638,097 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
570,212,113 |
2,762,139,714 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
396,188,113 |
2,588,115,714 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
174,024,000 |
174,024,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,193,544,034,680 |
1,158,161,195,801 |
1,127,020,292,350 |
1,146,671,168,222 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,192,153,756,629 |
1,156,983,865,334 |
1,125,712,841,410 |
1,145,367,694,366 |
|
- Nguyên giá |
2,924,022,071,466 |
2,924,022,071,466 |
2,927,107,293,910 |
2,984,589,732,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,731,868,314,837 |
-1,767,038,206,132 |
-1,801,394,452,500 |
-1,839,222,038,148 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,390,278,051 |
1,177,330,467 |
1,307,450,940 |
1,303,473,856 |
|
- Nguyên giá |
4,147,285,000 |
4,147,285,000 |
4,853,315,000 |
5,110,655,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,757,006,949 |
-2,969,954,533 |
-3,545,864,060 |
-3,807,181,144 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
332,849,260,984 |
333,243,869,469 |
396,198,684,352 |
422,455,129,377 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
332,849,260,984 |
333,243,869,469 |
396,198,684,352 |
422,455,129,377 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,860,343,670 |
3,975,656,697 |
3,962,759,021 |
3,982,200,784 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,860,343,670 |
3,975,656,697 |
3,962,759,021 |
3,982,200,784 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,920,508,348,294 |
1,941,811,109,281 |
2,042,310,326,053 |
2,032,806,298,705 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
928,822,314,871 |
1,010,664,654,620 |
1,065,602,246,759 |
979,666,624,296 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
327,224,570,792 |
417,085,730,697 |
330,486,450,534 |
259,413,660,586 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,834,850,627 |
13,330,865,350 |
6,512,914,458 |
19,895,667,501 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,725,487,532 |
6,405,727,846 |
5,315,706,264 |
5,411,431,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,105,570,165 |
7,157,089,354 |
10,903,509,938 |
3,357,531,124 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,655,112,767 |
18,654,342,015 |
24,552,068,026 |
25,631,281,531 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,925,000,000 |
27,925,000,000 |
438,182,312 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
206,697,539,475 |
281,280,910,196 |
202,480,602,683 |
136,557,328,827 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,987,045,585 |
48,776,383,717 |
46,628,176,577 |
47,559,243,182 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,772,477,395 |
|
20,614,000,000 |
13,552,468,207 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,521,487,246 |
13,555,412,219 |
13,041,290,276 |
7,448,708,514 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
601,597,744,079 |
593,578,923,923 |
735,115,796,225 |
720,252,963,710 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,112,900,000 |
5,139,205,000 |
73,281,465,370 |
73,172,985,370 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
596,484,844,079 |
588,439,718,923 |
661,834,330,855 |
647,079,978,340 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
991,686,033,423 |
931,146,454,661 |
976,708,079,294 |
1,053,139,674,409 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
991,686,033,423 |
931,146,454,661 |
976,708,079,294 |
1,053,139,674,409 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,170,000,000 |
-2,170,000,000 |
-2,170,000,000 |
-2,170,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,971,788,326 |
22,375,583,534 |
22,375,583,534 |
22,375,583,534 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
110,884,245,097 |
34,940,871,127 |
80,502,495,760 |
156,934,090,875 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,433,669,889 |
34,940,871,127 |
80,312,620,760 |
37,465,426,864 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
101,450,575,208 |
|
189,875,000 |
119,468,664,011 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,920,508,348,294 |
1,941,811,109,281 |
2,042,310,326,053 |
2,032,806,298,705 |
|