1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
164,375,910,777 |
195,091,294,600 |
162,281,280,356 |
118,337,358,805 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
536,117,848 |
511,944,156 |
1,028,785,038 |
827,345,395 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
163,839,792,929 |
194,579,350,444 |
161,252,495,318 |
117,510,013,410 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
151,746,158,437 |
177,274,290,763 |
150,516,577,641 |
110,226,738,805 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,093,634,492 |
17,305,059,681 |
10,735,917,677 |
7,283,274,605 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,166,344 |
6,710,117 |
3,630,193 |
3,077,230 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,385,176,891 |
5,046,061,968 |
1,904,118,200 |
2,320,380,092 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,385,176,891 |
5,046,038,124 |
1,904,115,109 |
2,320,380,092 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
270,550,669 |
445,151,520 |
245,554,693 |
213,687,669 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,839,190,648 |
8,385,284,156 |
7,536,763,197 |
4,164,289,215 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
603,882,628 |
3,435,272,154 |
1,053,111,780 |
587,994,859 |
|
12. Thu nhập khác |
7,033,031 |
28,942,422 |
3,212,727 |
138,549,256 |
|
13. Chi phí khác |
63,074,931 |
955 |
34,310,058 |
638,528,564 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-56,041,900 |
28,941,467 |
-31,097,331 |
-499,979,308 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
547,840,728 |
3,464,213,621 |
1,022,014,449 |
88,015,551 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
134,183,132 |
704,842,724 |
223,264,901 |
18,225,041 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
413,657,596 |
2,759,370,897 |
798,749,548 |
69,790,510 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
413,657,596 |
2,759,370,897 |
798,749,548 |
69,790,510 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
66 |
19 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|