1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
293,993,593,862 |
216,615,969,467 |
203,418,740,230 |
265,237,736,417 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,607,502,037 |
5,768,421,823 |
1,666,400,180 |
547,805,328 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
286,386,091,825 |
210,847,547,644 |
201,752,340,050 |
264,689,931,089 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
260,238,508,747 |
190,203,765,592 |
186,275,743,733 |
241,653,900,776 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,147,583,078 |
20,643,782,052 |
15,476,596,317 |
23,036,030,313 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,923,493 |
3,246,148 |
4,055,925 |
6,332,163 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,098,586,677 |
7,015,219,927 |
7,081,856,398 |
6,492,657,637 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,098,580,257 |
7,015,219,927 |
7,081,856,398 |
6,492,645,051 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,799,114,094 |
5,710,859,329 |
3,072,486,806 |
3,256,875,907 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,388,386,527 |
6,152,834,858 |
6,481,450,724 |
8,519,461,174 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,866,419,273 |
1,768,114,086 |
-1,155,141,686 |
4,773,367,758 |
|
12. Thu nhập khác |
1,106,617,055 |
|
50,764,285 |
688,763,927 |
|
13. Chi phí khác |
61,592,400 |
|
13,681,704 |
7,214,676 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,045,024,655 |
|
37,082,581 |
681,549,251 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,911,443,928 |
1,768,114,086 |
-1,118,059,105 |
5,454,917,009 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,805,616,280 |
362,022,817 |
-215,211,821 |
1,100,826,336 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,105,827,648 |
1,406,091,269 |
-902,847,284 |
4,354,090,673 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,105,827,648 |
1,406,091,269 |
-902,847,284 |
4,354,090,673 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
171 |
34 |
-22 |
105 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|