1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
164,884,114,389 |
236,706,232,605 |
329,545,918,904 |
293,993,593,862 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,649,638,127 |
13,902,109,411 |
19,778,351,319 |
7,607,502,037 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
161,234,476,262 |
222,804,123,194 |
309,767,567,585 |
286,386,091,825 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
147,281,722,048 |
210,136,287,981 |
284,725,008,699 |
260,238,508,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,952,754,214 |
12,667,835,213 |
25,042,558,886 |
26,147,583,078 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,015,952 |
5,719,516 |
6,001,207 |
4,923,493 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,351,266,885 |
3,542,470,083 |
12,529,066,139 |
3,098,586,677 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,351,266,885 |
3,542,470,083 |
12,528,860,056 |
3,098,580,257 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,958,718,869 |
3,097,541,605 |
4,428,054,537 |
7,799,114,094 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,554,156,841 |
4,885,509,926 |
7,811,009,965 |
7,388,386,527 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-902,372,429 |
1,148,033,115 |
280,429,452 |
7,866,419,273 |
|
12. Thu nhập khác |
|
145,494,260 |
9,322,356 |
1,106,617,055 |
|
13. Chi phí khác |
62,592,423 |
61,592,409 |
112,233,474 |
61,592,400 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-62,592,423 |
83,901,851 |
-102,911,118 |
1,045,024,655 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-964,964,852 |
1,231,934,966 |
177,518,334 |
8,911,443,928 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
90,030,986 |
66,222,149 |
1,805,616,280 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-964,964,852 |
1,141,903,980 |
111,296,185 |
7,105,827,648 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-964,964,852 |
1,141,903,980 |
111,296,185 |
7,105,827,648 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-23 |
27 |
03 |
171 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|