TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
121,793,375,859 |
151,546,611,070 |
154,218,938,286 |
116,588,451,119 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,190,035,536 |
6,330,020,509 |
4,805,265,904 |
5,315,182,468 |
|
1. Tiền |
4,190,035,536 |
6,330,020,509 |
4,805,265,904 |
5,315,182,468 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,440,302,739 |
35,417,826,717 |
24,219,328,505 |
44,732,151,999 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,444,059,266 |
37,390,536,220 |
29,227,217,862 |
49,384,000,893 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,441,854,113 |
3,564,729,539 |
550,188,800 |
1,052,952,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,258,179,773 |
5,166,351,371 |
5,145,712,256 |
4,998,989,519 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,703,790,413 |
-10,703,790,413 |
-10,703,790,413 |
-10,703,790,413 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,742,201,207 |
101,759,341,753 |
117,860,725,590 |
60,924,959,674 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,742,201,207 |
101,759,341,753 |
117,860,725,590 |
60,924,959,674 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,420,836,377 |
8,039,422,091 |
7,333,618,287 |
5,616,156,978 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,845,135,197 |
6,177,049,325 |
2,810,306,274 |
3,316,630,239 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,363,160,090 |
1,363,160,090 |
2,119,519,287 |
1,363,160,090 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
212,541,090 |
499,212,676 |
2,403,792,726 |
936,366,649 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
630,461,129,700 |
613,748,714,436 |
611,558,678,437 |
602,331,222,319 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
363,478,389 |
409,478,389 |
410,188,794 |
537,742,062 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
363,478,389 |
409,478,389 |
410,188,794 |
537,742,062 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
572,741,535,307 |
560,553,085,841 |
554,945,765,765 |
542,470,605,200 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
568,867,923,219 |
556,724,461,177 |
551,162,128,525 |
538,731,955,384 |
|
- Nguyên giá |
1,224,368,896,477 |
1,224,736,041,477 |
1,221,419,686,878 |
1,221,680,898,696 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-655,500,973,258 |
-668,011,580,300 |
-670,257,558,353 |
-682,948,943,312 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,873,612,088 |
3,828,624,664 |
3,783,637,240 |
3,738,649,816 |
|
- Nguyên giá |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,650,101,330 |
-1,695,088,754 |
-1,740,076,178 |
-1,785,063,602 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,859,503,995 |
13,744,388,646 |
16,210,018,810 |
21,294,624,328 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,859,503,995 |
13,744,388,646 |
16,210,018,810 |
21,294,624,328 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,496,612,009 |
39,041,761,560 |
39,992,705,068 |
38,028,250,729 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,496,612,009 |
39,041,761,560 |
39,992,705,068 |
38,028,250,729 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
752,254,505,559 |
765,295,325,506 |
765,777,616,723 |
718,919,673,438 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
319,766,212,795 |
334,025,146,244 |
334,005,031,266 |
286,785,946,512 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
288,506,599,860 |
304,015,533,309 |
305,245,418,331 |
274,148,780,309 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,340,980,983 |
104,177,867,053 |
103,245,112,458 |
65,473,719,740 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
418,607,073 |
7,141,754,054 |
2,267,295,122 |
3,374,565,719 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,805,916,721 |
6,047,056,397 |
1,069,985,547 |
5,469,666,085 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,683,242,966 |
8,594,834,368 |
13,354,751,292 |
4,292,924,341 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,909,629,374 |
8,585,235,958 |
5,578,683,539 |
10,010,450,008 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,767,544,343 |
9,953,149,257 |
2,517,185,819 |
3,603,404,112 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
168,053,153,255 |
159,068,911,077 |
176,961,579,409 |
181,730,625,159 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
527,525,145 |
446,725,145 |
250,825,145 |
193,425,145 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,259,612,935 |
30,009,612,935 |
28,759,612,935 |
12,637,166,203 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
359,612,935 |
359,612,935 |
359,612,935 |
487,166,203 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,900,000,000 |
29,650,000,000 |
28,400,000,000 |
12,150,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
432,488,292,764 |
431,270,179,262 |
431,772,585,457 |
432,133,726,926 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
432,488,292,764 |
431,270,179,262 |
431,772,585,457 |
432,133,726,926 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,158,830,398 |
940,716,896 |
1,443,123,091 |
1,804,264,560 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,622,964,719 |
404,851,217 |
907,257,412 |
400,063,967 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
535,865,679 |
535,865,679 |
535,865,679 |
1,404,200,593 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
752,254,505,559 |
765,295,325,506 |
765,777,616,723 |
718,919,673,438 |
|